Công cụ theo dõi Sàn giao dịch phi tập trung (DEX)

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua là 56,38 Tr với khối lượng giao dịch là 27,84 T US$, biến động -6,46% so với hôm qua.

TXN trong 24 giờ56.384.510
Khối lượng 24h27,84 T US$
Thị trườngKhông tham lam cũng không sợ hãi
Phí ga ETH0,5683 Gwei
Mạng230
Dex1.576
Nhóm10,06 Tr
Token8,8 Tr


Nhóm
FDV
Tuổi
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
T. khoản
TXN
KL
Mua ròng
MCAP/Chủ sở hữu
146,2 Tr US$
0,1463 US$
8 ngày-0,5%-0,8%-1,4%-5,4%1,32 Tr US$7.56778,65 N US$-8,36 N US$3,73 N US$
816,18 Tr US$
0,8165 US$
3 tháng-2,1%-0,6%1,8%-11,4%14,24 Tr US$4.70410,76 Tr US$-405,14 N US$3,16 N US$
85,44 Tr US$
0,08629 US$
2 ngày1,4%8,2%143,7%314,6%1,54 Tr US$162.14733,92 Tr US$436,76 N US$1,74 N US$
4,52 Tr US$
0,004543 US$
8 giờ-2,1%-1,7%13,3%9.343,1%241,33 N US$50.23812,61 Tr US$111,96 N US$1,68 N US$
1,17 Tr US$
0,001171 US$
1 ngày-1,7%-16,6%-3,6%104,6%135,87 N US$53.3165,82 Tr US$27,46 N US$275,13 US$
290,22 N US$
0,052904 US$
2 tháng0,4%6,6%53,5%1.056,5%146,15 N US$875168,16 N US$57,18 N US$904,42 US$
56,35 Tr US$
0,0579 US$
8 tháng-0,2%7,4%30,2%22,7%10,86 Tr US$4.0173,2 Tr US$712,71 N US$209,42 US$
2,64 Tr US$
0,002637 US$
14 ngày-3,1%-2,3%5,4%33,7%263,08 N US$59.7553,66 Tr US$24,84 N US$30,85 US$
2,31 T US$
19,25 US$
1 năm-0,1%0,1%0,2%-0,6%247,83 Tr US$293.94426,13 Tr US$123,71 N US$2,72 N US$
430,69 N US$
0,0004334 US$
4 giờ-4,8%2,6%582,4%582,4%71,93 N US$24.2702,05 Tr US$24,63 N US$225,07 US$
1,31 T US$
0,7885 US$
1 năm-0,6%-0,3%4,4%3%55,59 Tr US$18.40221,17 Tr US$467,86 N US$1,07 N US$
837,39 N US$
0,0008374 US$
13 giờ10%33%118,5%4.553,7%251,73 N US$10.0291,58 Tr US$110,11 N US$93,62 US$
90,81 Tr US$
0,09082 US$
6 tháng-0,1%-8%-2,2%-5,5%5,05 Tr US$1.4642,89 Tr US$-57,57 N US$836,32 US$
56,66 Tr US$
0,05793 US$
7 tháng0%-1,6%-1,1%-7,4%2,41 Tr US$1.577446,93 N US$-7,9 N US$259,79 US$
4,48 Tr US$
0,055791 US$
13 ngày3,5%-7,2%0,1%195,6%133,57 N US$5431,15 Tr US$315,53 US$23,36 N US$
832,9 Tr US$
1,6754 US$
7 tháng-1,2%-1,2%-1,3%-7,3%8,03 Tr US$9.1394,47 Tr US$-111,08 N US$1,35 N US$
453,34 N US$
0,0004538 US$
20 giờ-1,2%5,2%23,8%605,1%80,52 N US$66.7375,2 Tr US$34,97 N US$144,70 US$
133,13 Tr US$
0,1382 US$
1 năm-2,1%-2,1%1,6%-5%5,14 Tr US$18.18614,53 Tr US$-8,94 N US$4,26 N US$
1,57 T US$
0,01568 US$
10 ngày0,1%0,1%0%-0,3%31,5 Tr US$2.140.6933,26 T US$15,22 Tr US$48,04 N US$
47,06 Tr US$
0,04707 US$
1 ngày0,1%0,1%0,2%5,6%9,75 Tr US$563.0411,55 T US$1,55 Tr US$123,84 US$