Danh sách Top Tiền ảo Wall Street Bets có Giao dịch 24h Cao nhất

Wall Street Bets có số lượng giao dịch trong 24 giờ là 54,98 N với khối lượng giao dịch là 22,68 Tr $.
TXN trong 24 giờ54.984
Khối lượng 24h22,68 Tr $
API-IDwall-street-bets
Nhóm
MCAP
Tuổi
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
T. khoản
TXN
KL
Mua ròng
MCAP/Chủ sở hữu
641,94 Tr $
0,6892 $
2 năm
-0%
-0,8%
2,6%
14,4%
15,89 Tr $
831
1,8 Tr $
251,07 N $
13,21 N $
642,37 Tr $
0,69 $
1 năm
0%
-0,1%
2,5%
13,6%
2,94 Tr $
4.813
690,85 N $
38,56 N $
10,03 N $
4,96 Tr $
0,0007202 $
1 năm
0%
-0,4%
2,8%
8%
1,59 Tr $
328
40,01 N $
5,48 N $
107,55 $
824,2 N $
0,0008243 $
1 năm
0%
1,5%
5,8%
10,7%
278,43 N $
110
7,81 N $
3,03 N $
71,25 $
3,66 Tr $
0,00366 $
3 năm
0%
0%
0,2%
-0%
287,12 N $
13
1,29 N $
-118,12 $
2,33 N $
419,65 N $
0,0002798 $
4 tháng
0%
-18,8%
-20,8%
-21,5%
77,12 N $
49
6,52 N $
-5,82 N $
112,73 $
20,38 Tr $
0,00004956 $
1 năm
0%
0%
-1,2%
7%
2,01 Tr $
72
25,46 N $
1,47 N $
1,73 N $
641,98 Tr $
0,6896 $
1 năm
0%
-0,7%
1,9%
13,6%
626,01 N $
303
84,12 N $
11,55 N $
13,21 N $
2,78 Tr $
0,002036 $
4 năm
0%
-0,6%
-4,4%
-4,3%
198,38 N $
96
37,61 N $
-5,27 N $
358,22 $
642,72 Tr $
0,6904 $
1 năm
-0,1%
-0,1%
2,4%
12,6%
459,89 N $
2.535
288,52 N $
28,14 N $
10,03 N $
643,23 Tr $
0,6909 $
6 tháng
-0%
-0%
2,3%
13,1%
18,65 N $
5.685
51,03 N $
820,63 $
10,03 N $
398,79 Tr $
0,3988 $
9 tháng
0%
0,2%
-0,5%
13,8%
23,44 N $
3.059
29,46 N $
-150,24 $
2,47 N $
41,57 Tr $
0,04158 $
2 năm
0%
0%
1,4%
9,6%
561,84 N $
61
19,17 N $
-4,58 N $
1,66 N $
653,53 Tr $
0,702 $
9 tháng
0%
0%
2,2%
12,3%
388,12 N $
89
72,38 N $
30,39 N $
13,21 N $
458,96 N $
0,0004591 $
1 năm
0%
0%
2,2%
5,2%
250,79 N $
63
5,99 N $
-131,00 $
75,25 $
147,5 N $
0,00001475 $
6 tháng
0%
0%
0%
4,1%
92,3 N $
7
686,58 $
451,15 $
39,52 $
649,36 Tr $
0,6975 $
1 năm
0%
0%
3,4%
12,5%
182,93 N $
1.077
40,35 N $
4,18 N $
10,03 N $
643,23 Tr $
0,6909 $
1 năm
0%
0,2%
2,9%
12%
33,68 N $
1.859
42,46 N $
3,48 N $
10,03 N $
643,29 Tr $
0,691 $
1 năm
0%
-0%
2,7%
13,6%
88,05 N $
649
9,74 N $
1,14 N $
10,03 N $
591,34 N $
0,002901 $
3 tháng
0%
0%
-3,8%
4,8%
13,36 N $
326
25,1 N $
-26,32 $
32,04 $