Danh sách Top Tiền ảo Virtuals Protocol có Giao dịch 24h Cao nhất

Virtuals Protocol có số lượng giao dịch trong 24 giờ là 48,09 N với khối lượng giao dịch là 4,82 Tr $.
TXN trong 24 giờ48.091
Khối lượng 24h4,82 Tr $
API-IDvirtuals-protocol
Nhóm
MCAP
Tuổi
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
T. khoản
TXN
KL
Mua ròng
MCAP/Chủ sở hữu
120,91 Tr $0,0002874 $
2 năm
0%
0%
4,2%
-5,9%
2,06 Tr $
785
605,37 N $
-58,6 N $
112,94 $
154,82 Tr $0,1548 $
11 tháng
0,8%
1%
-3,9%
-0,5%
2,42 Tr $
514
182,2 N $
6,34 N $
2,36 N $
853 N $0,000853 $
1 tháng
0%
-3,7%
29,9%
3,2%
121,4 N $
139
32,99 N $
2,65 N $
637,64 $
1,49 Tr $0,003199 $
12 ngày
0%
4,4%
2,3%
-14,9%
231,12 N $
802
181,94 N $
-6,85 N $
441,99 $
2,74 Tr $0,004946 $
1 tháng
0%
-2,3%
13,6%
13,6%
300,58 N $
374
117,31 N $
10,32 N $
390,90 $
47,63 N $0,00004763 $
3 tháng
0%
-2,3%
-25,7%
-19,6%
27,61 N $
253
24,83 N $
-1,3 N $
96,74 $
5,36 Tr $0,01548 $
1 tháng
-0,3%
0,6%
-2,9%
-14,8%
831,98 N $
1.136
239,89 N $
-33,54 N $
523,88 $
3,69 Tr $0,003867 $
11 tháng
0%
1,8%
0,3%
-0,9%
373,21 N $
192
47,07 N $
460,71 $
300,03 $
11,58 Tr $0,01158 $
1 năm
0,3%
-0,3%
-0,3%
-3,7%
2,43 Tr $
1.060
101,38 N $
-15,22 N $
25,49 $
152,96 Tr $0,153 $
10 tháng
0%
0,3%
-4,3%
-3,7%
357,31 N $
1.294
453,9 N $
-29,11 N $
2,36 N $
27,27 Tr $0,02739 $
1 năm
-0,1%
-0,4%
0,6%
-1,9%
441,8 N $
523
24,97 N $
-1,71 N $
66,81 $
2,08 Tr $0,002291 $
11 tháng
0%
3,8%
8,3%
-0,7%
282,26 N $
283
32,64 N $
990,21 $
168,65 $
7,52 Tr $0,01195 $
4 tháng
0%
-0,5%
1,2%
5,2%
580,01 N $
328
74,63 N $
8,49 N $
270,86 $
3,07 Tr $0,003067 $
1 năm
0,2%
0,9%
3,2%
-4,1%
286,22 N $
251
44,25 N $
1,26 N $
85,18 $
24,26 N $0,00002426 $
11 tháng
0%
0,7%
-20,5%
-3,3%
21,59 N $
174
16,36 N $
-180,80 $
0,5642 $
496,82 N $0,0004797 $
1 tháng
0%
-5,7%
-17,1%
-23,4%
85,76 N $
54
7,8 N $
-5,29 N $
116,51 $
12,64 Tr $0,01264 $
1 năm
-0%
0,6%
-0,7%
-5,6%
38,53 N $
260
25,71 N $
-11,1 N $
45,12 $
392,33 N $0,0003923 $
20 ngày
0%
0,6%
-1,8%
-2,3%
77,33 N $
54
2,86 N $
-339,16 $
59,10 $
11,18 Tr $0,02351 $
4 tháng
0%
-0,1%
0,6%
-1,1%
510,82 N $
689
33,27 N $
50,75 $
154,81 $
2,55 Tr $0,002554 $
1 năm
0%
0,5%
1,5%
-0,3%
430,78 N $
168
8,13 N $
750,40 $
22,21 $