SaucerSwap V1 Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên SaucerSwap V1 là 3.831 với khối lượng giao dịch là 190,12 N $, biến động -31,9% so với hôm qua.
TXN trong 24 giờ3.831
Khối lượng 24h190,12 N $
Xếp hạng trên DEX#202
API-IDsaucerswap


Nhóm
MCAP
Tuổi
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
T. khoản
TXN
KL
Mua ròng
19,64 Tr $0,02253 $
2 năm
0%
-0,6%
2%
3,9%
2,88 Tr $
226
11,89 N $
-2,22 N $
0,00 $0,0004006 $
1 năm
0%
0,6%
3,1%
3,5%
842,65 N $
73
5,08 N $
-1,97 N $
4,08 Tr $0,007621 $
1 năm
0%
-1,3%
0,9%
2,5%
402,69 N $
43
1,28 N $
-400,37 $
3,21 Tr $0,0001859 $
2 năm
0%
-0,5%
0,8%
2,9%
111,22 N $
93
7,46 N $
9,3888 $
2,03 Tr $0,00207 $
1 năm
0,6%
-0,8%
2,2%
0,1%
314,77 N $
214
6,62 N $
-2,52 N $
1,04 Tr $0,0043 $
1 năm
0%
0%
2,2%
4%
136,54 N $
22
1,11 N $
-21,29 $
37,65 Tr $0,003765 $
2 năm
0%
1,4%
6,8%
8,5%
255,97 N $
106
13,45 N $
3,19 N $
0,00 $1,0029 $
2 năm
0%
0,3%
0,4%
0,6%
1,42 Tr $
930
90,43 N $
-15 N $
0,00 $72,21 $
2 năm
0%
-1,3%
-1,7%
-1,8%
131,27 N $
72
3,9 N $
-1,57 N $
0,00 $88,37 N $
2 năm
0%
-1,2%
-0%
0,6%
136,99 N $
58
4,21 N $
-827,49 $
0,00 $2,94 N $
2 năm
0%
-1%
-0,6%
0,2%
204,2 N $
93
4,36 N $
-1,22 N $
0,00 $0,4374 $
1 năm
0%
-9,5%
-8%
-5,4%
120,25 N $
57
8,68 N $
-3,13 N $
19,7 Tr $0,02259 $
2 năm
-0%
-0,2%
2,6%
3,5%
170,48 N $
50
3,46 N $
1,58 N $
0,00 $12,57 $
2 năm
0%
1%
0,4%
1,9%
75,07 N $
23
1,31 N $
-291,46 $
497,83 N $0,002225 $
1 năm
0%
-1,8%
1,4%
3,6%
96,43 N $
15
118,48 $
-14,89 $
0,00 $0,4399 $
8 tháng
0%
-8,4%
-6,6%
-5%
43,94 N $
35
2,92 N $
-681,30 $
19,66 Tr $0,02255 $
1 năm
0%
-0,8%
-0,8%
4,3%
37,56 N $
11
988,75 $
877,19 $
113,61 N $0,0001159 $
1 năm
0%
0%
0%
2,1%
61,79 N $
7
253,70 $
223,67 $
1,24 Tr $1,0635 $
1 năm
0%
0%
2,5%
4,2%
53,42 N $
19
666,42 $
-468,94 $
0,00 $0,02801 $
2 năm
0%
0%
1,2%
4,6%
559,07 N $
15
567,96 $
312,56 $