SaucerSwap V1 Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên SaucerSwap V1 là 3.970 với khối lượng giao dịch là 287,27 N $, biến động -21,32% so với hôm qua.
TXN trong 24 giờ3.970
Khối lượng 24h287,27 N $
Xếp hạng trên DEX#181
API-IDsaucerswap


Nhóm
MCAP
Tuổi
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
T. khoản
TXN
KL
Mua ròng
0,00 $0,00039 $
1 năm
0%
0,6%
1,9%
3,7%
829,77 N $
95
8,5 N $
851,03 $
19,17 Tr $0,02199 $
2 năm
0%
0,8%
1,7%
3%
2,81 Tr $
166
13,95 N $
536,26 $
3,13 Tr $0,0001816 $
2 năm
0%
-0%
1,9%
3,9%
109,16 N $
145
17,91 N $
303,20 $
34,75 Tr $0,003476 $
2 năm
0%
-0,8%
2,2%
5,6%
244,82 N $
131
14,96 N $
1,95 N $
1 Tr $0,004162 $
1 năm
0%
0,2%
1,5%
2,7%
133,36 N $
29
2,09 N $
-145,15 $
4,03 Tr $0,007526 $
1 năm
0%
0,7%
3,2%
6%
394,49 N $
155
15,32 N $
3,37 N $
587,88 N $0,005879 $
2 năm
0%
0%
0,6%
2,3%
73,07 N $
16
858,06 $
125,27 $
0,00 $1,006 $
2 năm
0,3%
0,6%
0,7%
0,4%
1,4 Tr $
815
162,56 N $
-9,94 N $
483,34 N $0,002566 $
2 năm
0%
0%
7,9%
8,3%
116,16 N $
13
3,22 N $
1,61 N $
0,00 $2,95 N $
2 năm
0%
0,3%
0,3%
1,4%
200,37 N $
53
2,29 N $
-1,14 N $
0,00 $87,6 N $
2 năm
0%
-0,2%
0,6%
1,8%
134,92 N $
84
8,13 N $
-547,60 $
19,15 Tr $0,02197 $
2 năm
0%
0,3%
1,9%
2,8%
168,17 N $
53
6,98 N $
777,06 $
0,00 $74,00 $
2 năm
0%
0%
-0,6%
-0,4%
131,35 N $
11
733,03 $
-687,87 $
2,05 Tr $0,002089 $
1 năm
0%
0%
1,1%
3,4%
314,64 N $
226
3,49 N $
-9,0502 $
60,74 N $0,056074 $
1 năm
0%
0%
0%
2,3%
23,54 N $
4
31,17 $
30,79 $
0,00 $0,02713 $
2 năm
0%
0%
1,2%
2,7%
547,55 N $
9
416,13 $
-92,97 $
0,00 $0,0005072 $
1 năm
0%
0%
9,6%
34,4%
21,5 N $
17
1,87 N $
1,34 N $
0,00 $0,4663 $
1 năm
0%
0%
0,3%
2,6%
123,65 N $
38
2,95 N $
-65,88 $
1,2 Tr $1,0296 $
1 năm
0%
0,3%
-2,3%
-0,9%
52,16 N $
28
2,02 N $
-196,30 $
3,13 Tr $0,0001817 $
11 tháng
0%
0%
0,9%
1,2%
7,72 N $
23
574,28 $
28,83 $