Tìm kiếm mạng, dex hoặc token
Select a tab
Tất cả các DEX
Kim V4
Velodrome Finance Slipstream (Mode)
SupSwap
Kim
SwapMode
Velodrome Finance V2 (Mode)
Balancer V2 (Mode)
iZiSwap (Mode)
DackieSwap V3 (Mode)
DYORSwap (Mode)
Poolshark
DackieSwap V2 (Mode)
Archly (Mode)
Tất cả các DEX
Kim V4
Velodrome Finance Slipstream (Mode)
SupSwap
Kim
SwapMode
Velodrome Finance V2 (Mode)
Balancer V2 (Mode)
iZiSwap (Mode)
DackieSwap V3 (Mode)
DYORSwap (Mode)
Poolshark
DackieSwap V2 (Mode)
Archly (Mode)
Mode
iZiSwap (Mode)
iZiSwap (Mode) Nhóm
Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên iZiSwap (Mode) là 150 với khối lượng giao dịch là 40,84 $, biến động
+173,89%
so với hôm qua.
Bạn cũng có thể lấy dữ liệu về iZiSwap (Mode) các nhóm và mã thông báo hàng đầu thông qua API CoinGecko.
TXN trong 24 giờ
150
Khối lượng 24h
40,84 $
Xếp hạng trên DEX
#
941
API-ID
iziswap-mode
Điểm nổi bật
Select a tab
Danh mục xu hướng
Tăng mạnh nhất
Các nhóm mới
Danh mục xu hướng
Tăng mạnh nhất
Các nhóm mới
Danh mục xu hướng
Mẹo: Các token tại đây đã cập nhật thông tin của mình trên GT.
Tất cả danh mục
Tăng mạnh nhất
trending.trending.loading
Các nhóm mới
trending.trending.loading
Xem thêm
Nhóm
MCAP
Tuổi
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
T. khoản
TXN
KL
Mua ròng
1
M-BTC
/WETH
Merlin BTC
73,51 Tr $
74,14 N $
1 năm
0%
0%
0,2%
-1,5%
921,17 $
29
8,6309 $
-4,4007 $
2
USDT
/WETH
Tether USD
398,36 N $
0,9951 $
1 năm
0%
0%
-0,2%
-0%
2,43 N $
37
16,78 $
3,4858 $
3
USDC
/WETH
USD Coin
1,28 Tr $
0,9974 $
1 năm
0%
0%
-0,2%
-0,2%
340,07 $
38
10,85 $
2,298 $
4
MODE
/WETH
Mode
2,29 Tr $
0,0004305 $
1 năm
0%
0%
-4,2%
-6,5%
1,32 N $
15
1,1196 $
-1,1196 $
5
MODE
/WETH
Mode
2,28 Tr $
0,0004295 $
1 năm
0%
0%
-2,8%
-6,4%
2,47 N $
5
0,05803 $
-0,05803 $
6
M-BTC
/MODE
Merlin BTC
73,66 Tr $
74,29 N $
1 năm
0%
0%
0%
-0,9%
52,00 $
14
0,5535 $
0,5535 $
7
USDC
/USDT
USD Coin
1,28 Tr $
0,9975 $
1 năm
0%
0%
0%
-0,1%
1,21 N $
5
1,7568 $
0,5206 $
8
M-BTC
/USDC
Merlin BTC
73,92 Tr $
74,55 N $
1 năm
0%
0%
0%
0,1%
17,82 $
4
0,07358 $
-0,01169 $
9
USDC
/WETH
USD Coin
1,29 Tr $
1,0004 $
1 năm
0%
0%
0%
-0,2%
321,37 $
3
1,1919 $
-1,1919 $
10
weETH
/WETH
Wrapped eETH
9,01 T $
3,18 N $
1 năm
0%
0%
0%
0%
295,96 $
1
0,02221 $
0,02221 $