Tìm kiếm mạng, dex hoặc token
Select a tab
Tất cả các DEX
Bulbaswap V3
BulbaSwap V2
MorFi
iZiSwap (Morph L2)
DYORSwap (Morph L2)
Abstradex (Morph L2)
Tất cả các DEX
Bulbaswap V3
BulbaSwap V2
MorFi
iZiSwap (Morph L2)
DYORSwap (Morph L2)
Abstradex (Morph L2)
Morph L2
BulbaSwap V2
BulbaSwap V2 Nhóm
Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên BulbaSwap V2 là 53 với khối lượng giao dịch là 896,02 $, biến động
+263,14%
so với hôm qua.
Bạn cũng có thể lấy dữ liệu về BulbaSwap V2 các nhóm và mã thông báo hàng đầu thông qua API CoinGecko.
TXN trong 24 giờ
53
Khối lượng 24h
896,02 $
Xếp hạng trên DEX
#
582
API-ID
bulbaswap-v2
Điểm nổi bật
Select a tab
Danh mục xu hướng
Tăng mạnh nhất
Các nhóm mới
Danh mục xu hướng
Tăng mạnh nhất
Các nhóm mới
Danh mục xu hướng
meme
Txns 24h
213,22 N
Koala
/WETH
PAPAW
/USDT
MORPHY
/USDT
...2 nữa
doge
Txns 24h
168,08 N
M
MDOG
/BGB
animal
Txns 24h
634,17 N
M
MDOG
/BGB
B
BDog
/BGB
B
BDog
/WETH
Tất cả danh mục
Tăng mạnh nhất
trending.trending.loading
Các nhóm mới
trending.trending.loading
Xem thêm
Nhóm
MCAP
Tuổi
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
T. khoản
TXN
KL
Mua ròng
1
USDT
/WETH
Tether USD
4,44 Tr $
1,0035 $
1 năm
0%
0%
0%
0,7%
35,69 N $
9
113,09 $
-4,7918 $
2
BGB
/ADVF
BitgetToken
2,42 T $
3,4609 $
3 tháng
0%
0%
-0,5%
0,5%
119,87 N $
7
263,22 $
260,48 $
3
USDC
/WETH
USD Coin
1,51 Tr $
1,0004 $
1 năm
0%
0%
0%
0,5%
7,63 N $
3
13,61 $
-5,6593 $
4
MX
/WETH
MX Token
187,69 Tr $
2,0301 $
1 năm
0%
0%
0%
0%
145,99 N $
1
58,67 $
58,67 $
5
BGB
/WETH
BitgetToken
2,43 T $
3,4706 $
1 năm
0%
0%
0%
0,5%
24,8 N $
4
47,54 $
18,25 $
6
Koala
/WETH
Koala
66,27 N $
0,0
6
3314 $
1 năm
0%
0%
0%
-5,5%
17,11 N $
12
332,84 $
-217,10 $
7
USDe
/USDT
USDe
6,22 T $
0,9868 $
11 tháng
0%
0%
0%
-3,3%
1,01 N $
13
71,74 $
-7,8644 $
8
BGB
/USDT
BitgetToken
2,43 T $
3,4694 $
11 tháng
0%
0%
0%
0,9%
223,93 $
2
1,10 $
1,10 $
9
PAPAW
/WETH
Panda Paw
10,54 N $
0,00001187 $
1 năm
0%
0%
0%
0%
27,00 $
1
0,1929 $
-0,1929 $
10
Koala
/BGB
Koala
65,98 N $
0,0
6
3299 $
3 tháng
0%
0%
0%
-5%
772,73 $
2
13,97 $
-13,97 $
11
Koala
/PAPAW
Koala
68,68 N $
0,0
6
3434 $
1 năm
0%
0%
0%
0%
9,6848 $
1
0,1941 $
-0,1941 $