9mm V3 Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên 9mm V3 là 12,29 N với khối lượng giao dịch là 451,36 N $, biến động +6,79% so với hôm qua.
TXN trong 24 giờ12.285
Khối lượng 24h451,36 N $
Xếp hạng trên DEX#162
API-ID9mm-v3


Nhóm
MCAP
Tuổi
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
T. khoản
TXN
KL
Mua ròng
35,45 N $0,07421 $
4 tháng
0%
-0,2%
0,4%
-4,9%
167,93 N $
742
6,22 N $
-828,71 $
134,42 Tr $0,002689 $
1 năm
0%
0,3%
2,2%
-2,9%
336,26 N $
856
119,66 N $
2,26 N $
1,75 T $0,0000124 $
1 năm
0,5%
0%
0,2%
-3%
287,89 N $
709
64,52 N $
-894,67 $
15,27 Tr $0,9893 $
1 năm
0%
-0,6%
-0,3%
-2%
64,54 N $
555
50,92 N $
-6,23 N $
137,2 Tr $0,00001597 $
1 năm
0%
0%
0%
-2,9%
38,24 N $
711
22,11 N $
-576,60 $
36,29 Tr $0,6514 $
1 năm
0%
0%
-2,3%
-1,8%
66,51 N $
322
21,4 N $
1,59 N $
133,68 Tr $0,002674 $
1 năm
0%
-0,4%
1,6%
-3,5%
209,37 N $
370
9,06 N $
-161,94 $
3,71 Tr $0,9965 $
1 năm
0%
0%
-0,1%
-0,6%
295,74 N $
123
2,74 N $
-731,09 $
134,32 Tr $0,002687 $
1 năm
0%
0%
1,9%
-3%
71,84 N $
260
21,93 N $
-1,45 N $
133,65 Tr $0,002674 $
1 năm
0%
-0,4%
1,6%
-3%
51,22 N $
247
12,14 N $
-69,42 $
4,59 Tr $0,9952 $
1 năm
0%
0,1%
0,1%
-1,2%
45,07 N $
378
16,29 N $
744,44 $
4,57 Tr $0,9891 $
1 năm
0%
-0,4%
-0,6%
-2%
13,52 N $
227
10,79 N $
-287,83 $
9,86 Tr $0,4742 $
1 năm
0%
0%
-1,5%
2,4%
5,81 N $
35
1,2 N $
77,95 $
9,27 Tr $0,0008813 $
1 năm
0%
0%
-0,3%
1,3%
69,52 N $
26
2,71 N $
1,86 N $
803,57 N $0,008083 $
1 năm
0%
0%
-0,9%
-1,1%
111,68 N $
34
2,81 N $
-718,34 $
36,09 Tr $0,6478 $
1 năm
0%
0%
-3,3%
-1,9%
16,2 N $
32
1,06 N $
163,40 $
368,09 N $0,0004989 $
1 năm
0%
0%
-1%
-0,2%
13,42 N $
41
332,34 $
166,79 $
16,84 Tr $2,92 N $
1 năm
0%
-0,4%
-0,8%
-2,3%
119,64 N $
94
130,15 $
3,6806 $
36,23 Tr $0,6503 $
1 năm
0%
0%
-2,6%
-2,6%
10,37 N $
20
714,72 $
103,22 $
378,07 N $0,9934 $
1 năm
0%
-0,5%
-0,1%
-0,9%
32,76 N $
54
12,47 N $
-11,69 N $