Tìm kiếm mạng, dex hoặc token
Select a tab
Tất cả các DEX
SpookySwap (BitTorrent)
KyberSwap Classic (BitTorrent)
Justmoney (BitTorrent)
InterCroneSwap (Bittorent)
Mdex (BitTorrent)
TORRSwap
Elk Finance (Bittorrent)
Sushiswap V3 (BitTorrent)
SushiSwap V2 (BitTorrent)
Tất cả các DEX
SpookySwap (BitTorrent)
KyberSwap Classic (BitTorrent)
Justmoney (BitTorrent)
InterCroneSwap (Bittorent)
Mdex (BitTorrent)
TORRSwap
Elk Finance (Bittorrent)
Sushiswap V3 (BitTorrent)
SushiSwap V2 (BitTorrent)
BitTorrent
TORRSwap
TORRSwap Nhóm
Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên TORRSwap là 25 với khối lượng giao dịch là 0,8859 $, biến động
-57,98%
so với hôm qua.
Bạn cũng có thể lấy dữ liệu về TORRSwap các nhóm và mã thông báo hàng đầu thông qua API CoinGecko.
TXN trong 24 giờ
25
Khối lượng 24h
0,8859 $
Xếp hạng trên DEX
#
1.222
API-ID
torrswap
Điểm nổi bật
Select a tab
Danh mục xu hướng
Tăng mạnh nhất
Các nhóm mới
Danh mục xu hướng
Tăng mạnh nhất
Các nhóm mới
Danh mục xu hướng
Mẹo: Các token tại đây đã cập nhật thông tin của mình trên GT.
Tất cả danh mục
Tăng mạnh nhất
trending.trending.loading
Các nhóm mới
trending.trending.loading
Xem thêm
Nhóm
MCAP
Tuổi
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
T. khoản
TXN
KL
Mua ròng
1
ICR
/WBTT
InterCrone
50,84 N $
0,002805 $
2 năm
0%
0%
0%
0%
119,89 $
1
0,04287 $
-0,04287 $
2
USDD_t
/WBTT
Decentralized USD_TRON
764,41 Tr $
1,0377 $
2 năm
0%
0%
0%
0%
39,78 $
1
0,03603 $
-0,03603 $
3
WBTT
/USDT_t
Wrapped BTT
24,28 N $
0,0
6
4185 $
2 năm
0%
0%
0%
-3%
17,14 $
3
0,08968 $
0,08968 $
4
JM
/PS
JustMoney
12,37 N $
0,00001033 $
2 năm
0%
0%
0%
0%
46,34 $
1
0,01802 $
-0,01802 $
5
WBTT
/Kruger XAG
Wrapped BTT
72,47 N $
0,0
6
4138 $
2 năm
0%
0%
0%
0%
44,78 $
2
0,1172 $
0,0214 $
6
WBTT
/WBTT
Wrapped BTT
74,19 N $
0,0
6
4236 $
2 năm
0%
0%
0%
2,2%
8,186 $
3
0,01343 $
0,01165 $
7
B
BT
/WBTT
BLACKTWITTER TOKEN
2,12 N $
0,0
8
2368 $
2 năm
0%
0%
0%
-0,1%
405,68 $
2
0,132 $
-0,132 $
8
B
BT
/TRX
BLACKTWITTER TOKEN
2,13 N $
0,0
8
2376 $
2 năm
0%
0%
0%
0%
322,13 $
1
0,0992 $
0,0992 $
9
I
ICR_b
/WBTT
InterCrone
50,14 N $
0,002848 $
2 năm
0%
0%
0%
-1,7%
104,71 $
4
0,2761 $
-0,225 $
10
B
BT
/USDT_t
BLACKTWITTER TOKEN
2,17 N $
0,0
8
2417 $
2 năm
0%
0%
0%
0%
17,32 $
1
0,03349 $
0,03349 $
11
A
AG
/TRX
Agave
178,42 $
0,0
6
4019 $
2 năm
0%
0%
0%
0%
9,8445 $
1
0,01224 $
-0,01224 $
12
A
AG
/USDT_t
Agave
175,56 $
0,0
6
3954 $
2 năm
0%
0%
0%
0,6%
4,7595 $
2
0,01449 $
0,01449 $
13
U
USDT_e
/WBTT
Tether USD_Ethereum
65,97 N $
0,9903 $
2 năm
0%
0%
0%
0,4%
2,6396 $
3
0,001166 $
0,001166 $