Danh sách Top Tiền ảo Clanker World có Giao dịch 24h Cao nhất

Clanker World có số lượng giao dịch trong 24 giờ là 76,74 N với khối lượng giao dịch là 6,44 Tr $.
TXN trong 24 giờ76.736
Khối lượng 24h6,44 Tr $
API-IDclanker-world
Nhóm
MCAP
Tuổi
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
T. khoản
TXN
KL
Mua ròng
MCAP/Chủ sở hữu
359,67 N $
0,053595 $
13 ngày
-0%
2,1%
44,7%
72,6%
301,61 N $
1.450
115,04 N $
30,08 N $
790,17 $
273,59 N $
0,055471 $
27 ngày
-0%
-0,7%
12,4%
-29,2%
194,58 N $
4.213
103,38 N $
-12,36 N $
81,32 $
932,55 N $
0,059326 $
11 giờ
-3,1%
1,3%
7,2%
247,1%
528,12 N $
6.298
1,87 Tr $
196,8 N $
1,38 N $
533,38 N $
0,055334 $
1 tháng
-0,4%
0,4%
24,3%
23,5%
559,76 N $
179
24,67 N $
16,26 N $
46,56 $
410,6 N $
0,054106 $
3 tháng
0%
-2,3%
-21,3%
-3,2%
360,31 N $
2.571
313,6 N $
1,91 N $
38,02 $
7,42 Tr $
0,00007419 $
11 tháng
0%
-0,7%
0,7%
0,4%
949,12 N $
329
57,02 N $
-3,55 N $
81,52 $
316,22 NT $
0,00001381 $
15 ngày
-0%
-2%
-17,5%
-34,1%
157,27 N $
4.045
207 N $
-31,18 N $
351,49 $
24,4 Tr $
0,000244 $
1 năm
0%
-0,5%
0,3%
-5,5%
2,11 Tr $
438
103,59 N $
-37,01 N $
113,80 $
2,47 Tr $
0,00002474 $
1 tháng
0%
0%
3%
-10%
763,76 N $
118
21,02 N $
-17,13 N $
565,71 $
48,94 Tr $
49,62 $
1 năm
0%
0%
3%
-8,2%
4,55 Tr $
546
331,66 N $
-210,95 N $
97,44 $
10,83 Tr $
0,0001915 $
6 tháng
0%
-1,3%
6,4%
-3,3%
1,53 Tr $
165
112,31 N $
6,3 N $
146,80 $
391,74 N $
0,053917 $
3 ngày
0%
0,4%
-0,2%
96,6%
98,91 N $
1.866
163,3 N $
19,78 N $
707,16 $
3,9 Tr $
0,00003905 $
8 tháng
0%
0,1%
-1,4%
-1,3%
715,58 N $
320
64,75 N $
3,18 N $
30,59 $
812,89 N $
0,059186 $
5 tháng
0%
1,7%
0,5%
-23%
307,26 N $
251
68,44 N $
-22,23 N $
17,89 $
124,8 N $
0,051249 $
6 giờ
0,8%
17,6%
132,9%
278%
119,2 N $
553
53,8 N $
5,96 N $
826,08 $
799,1 N $
0,057991 $
16 ngày
0%
-0,5%
2%
-0,4%
76,94 N $
468
4,22 N $
-423,91 $
49,15 $
24,53 Tr $
0,0002453 $
10 tháng
-0,1%
-0,4%
0,8%
-5,1%
159,5 N $
1.335
136,31 N $
-24,87 N $
113,80 $
563,46 N $
0,5635 $
1 năm
0%
-0,3%
-1%
-5%
96,01 N $
69
2,82 N $
-1 N $
3,6824 $
417,41 N $
0,054221 $
3 tháng
0%
0%
-20%
-6,9%
155,62 $
327
118,50 $
-0,6689 $
38,02 $
48,3 Tr $
49,19 $
1 năm
0%
-0,4%
0,9%
-9,4%
463,88 N $
4.018
1,07 Tr $
-102,59 N $
97,44 $