Danh sách Top Tiền ảo Food có Giao dịch 24h Cao nhất

Food có số lượng giao dịch trong 24 giờ là 39,89 N với khối lượng giao dịch là 101,41 N $.
TXN trong 24 giờ39.890
Khối lượng 24h101,41 N $
API-IDfood
Nhóm
MCAP
Tuổi
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
T. khoản
TXN
KL
Mua ròng
MCAP/Chủ sở hữu
243,04 N $
0,0009172 $
6 tháng
0,1%
-4,2%
-3,5%
-3,1%
26,92 N $
5.704
30,44 N $
-525,07 $
1,2262 $
246,61 N $
0,0009296 $
4 tháng
1,4%
-0,6%
-2,4%
-3,2%
6,06 N $
5.119
12,85 N $
-230,59 $
1,2262 $
4,18 Tr $
0,063744 $
1 năm
-0%
-0,4%
-0,7%
-2,1%
193,97 N $
2.043
4,76 N $
-33,51 $
18,05 $
243,24 N $
0,000918 $
6 tháng
-2%
-4%
-5,9%
-4,7%
1,69 N $
3.823
796,16 $
-4,4693 $
1,2262 $
204,34 Tr $
0,04132 $
7 tháng
0%
0%
2,3%
-5%
534,91 N $
128
42,28 N $
-1,81 N $
N/A
22,58 N $
0,0002377 $
2 tháng
0%
-1%
2,3%
3,7%
9,03 N $
823
42,83 $
-8,0999 $
81,48 $
78,31 T $
0,9996 $
3 tháng
-0,2%
0%
-0,2%
0,2%
438,60 $
9.657
6,38 N $
24,74 $
32,12 N $
247,82 N $
0,000934 $
5 tháng
0,3%
-1,3%
-2,4%
-2,5%
2,7956 $
9.906
19,83 $
0,004946 $
1,2262 $
78,42 T $
0,9996 $
6 tháng
0%
0,1%
0,1%
0,1%
148,36 $
370
82,21 $
10,20 $
32,12 N $
78,41 T $
1,0008 $
4 tháng
0%
0,2%
0%
-0,1%
5,78 N $
485
67,86 $
2,3437 $
32,12 N $
15,64 N $
0,00001564 $
1 năm
0%
0%
21,3%
36,3%
3,34 N $
10
302,51 $
238,10 $
21,00 $
247,76 N $
0,0009351 $
5 tháng
-0,1%
-0,6%
-1,6%
-3,9%
1,2441 $
1.240
1,4823 $
-0,02114 $
1,2262 $
45,82 N $
0,065039 $
3 tháng
0%
0%
0,1%
5,3%
21,26 N $
38
1,32 N $
273,66 $
30,05 $
7,29 N $
0,077288 $
13 ngày
0%
0%
0%
1,8%
6,27 N $
20
17,76 $
6,8002 $
95,88 $
17,32 N $
0,00001736 $
1 năm
0%
0%
0%
0%
22,63 N $
1
133,16 $
133,16 $
19,72 $
45,92 N $
0,06505 $
1 tháng
0%
0%
0%
-0,5%
86,07 $
3
3,4911 $
3,3816 $
30,05 $
32,53 N $
0,063462 $
1 tháng
0%
0%
0%
-0,1%
309,65 $
7
10,81 $
-1,5623 $
78,56 $
0,0001369 $
0,0141506 $
3 tháng
0%
0%
0%
-100%
0,00 $
2
0,01543 $
-0,01543 $
30,05 $
9,01 N $
0,059078 $
4 tháng
0%
0%
0%
0%
10,82 N $
0
0,00 $
0,00 $
1,3715 $
4,86 Tr $
0,063955 $
11 tháng
0%
0%
0%
0%
0,3097 $
0
0,00 $
0,00 $
18,05 $