Danh sách Top Tiền ảo Fruits có Giao dịch 24h Cao nhất

Fruits có số lượng giao dịch trong 24 giờ là 44,8 N với khối lượng giao dịch là 4,25 Tr $.
TXN trong 24 giờ44.798
Khối lượng 24h4,25 Tr $
API-IDfruits
Nhóm
MCAP
Tuổi
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
T. khoản
TXN
KL
Mua ròng
MCAP/Chủ sở hữu
32,8 Tr $
0,00328 $
1 năm
-0,2%
-0%
1,3%
-0,7%
2,73 Tr $
9.576
1,4 Tr $
-11,11 N $
251,56 $
45,7 N $
0,0000457 $
2 giờ
0%
-15,6%
-16,7%
-16,7%
19,67 N $
478
34,29 N $
-17,43 $
1,27 N $
1,05 Tr $
0,071074 $
2 năm
0%
-0,2%
2%
2,5%
229,87 N $
686
7,33 N $
1,22 N $
48,45 $
50,85 N $
0,00005085 $
5 giờ
0%
0%
1.191,1%
1.191,1%
0,00 $
676
43,96 N $
11,42 N $
1,27 N $
6,05 Tr $
0,02351 $
1 năm
0%
2,4%
6,1%
6,9%
888,35 N $
47
28,51 N $
14,05 N $
2,81 N $
17,85 N $
0,074244 $
3 tháng
0%
0,4%
-0,4%
-5,6%
8,71 N $
92
1,02 N $
-237,73 $
5,6988 $
32,11 Tr $
7,9933 $
2 năm
0%
0,2%
-0,6%
1,4%
4,85 Tr $
80
56,87 N $
-10,3 N $
2,66 N $
29,52 N $
0,00002953 $
2 tháng
0%
0%
-2,3%
3,1%
16,02 N $
163
8,39 N $
41,03 $
129,38 $
2,47 Tr $
0,0029 $
9 tháng
0%
0%
-0,4%
7,7%
349,87 N $
31
9,49 N $
4,99 N $
984,77 $
4,95 Tr $
0,01635 $
1 năm
0,7%
2,8%
3,4%
2,5%
44,38 N $
2.283
14,45 N $
75,24 $
1,39 N $
128,66 N $
0,001286 $
1 năm
0%
-0,4%
10,7%
-3,6%
12,12 N $
1.706
31,16 N $
-82,24 $
31,37 $
129,72 N $
0,001286 $
1 năm
0%
-0,8%
10,8%
-8,2%
14,16 N $
518
8,73 N $
-300,86 $
31,37 $
34,9 N $
0,00003906 $
3 tháng
0%
0%
-2,4%
2%
21,9 N $
17
1,03 N $
76,33 $
36,58 $
1,05 Tr $
0,071071 $
2 tháng
0%
-0,1%
0,1%
1,6%
2,63 N $
52
1,52 N $
-12,07 $
48,45 $
287,68 N $
0,052877 $
1 năm
0%
0%
-0,7%
-3,1%
70,38 N $
4
66,45 $
4,2008 $
123,12 $
5,32 N $
0,055321 $
13 giờ
0%
3%
-56,1%
31,1%
4,07 N $
5.173
340,23 N $
-2,82 N $
N/A
6,02 Tr $
0,02341 $
1 năm
0%
0,6%
3,5%
6,5%
222,65 N $
57
10,79 N $
2,37 N $
2,81 N $
3,77 N $
0,053773 $
3 giờ
0%
0%
-8,4%
-8,4%
2,99 N $
1.060
59,04 N $
41,60 $
50,99 $
432 N $
0,08421 $
1 năm
0%
0%
0%
0,5%
5,29 N $
2
3,7478 $
3,7478 $
54,86 $
4,35 Tr $
277,90 $
4 tháng
0%
0%
0%
-1,2%
84,5 N $
562
37,91 N $
-12,93 N $
641,63 $