Danh sách Top Tiền ảo Fruits có Giao dịch 24h Cao nhất

Fruits có số lượng giao dịch trong 24 giờ là 53,42 N với khối lượng giao dịch là 6,61 Tr $.
TXN trong 24 giờ53.421
Khối lượng 24h6,61 Tr $
API-IDfruits
Nhóm
MCAP
Tuổi
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
T. khoản
TXN
KL
Mua ròng
MCAP/Chủ sở hữu
32,26 Tr $
0,003226 $
1 năm
0%
-0,4%
-0,7%
-1%
2,69 Tr $
16.922
3,62 Tr $
-8,18 N $
247,20 $
1,07 Tr $
0,071086 $
2 năm
0%
0,3%
-0,8%
1,5%
231,51 N $
806
12,78 N $
721,77 $
49,35 $
4,99 Tr $
0,01647 $
1 năm
0,3%
0,6%
-0,2%
1,7%
46 N $
2.145
15,22 N $
-438,63 $
1,4 N $
286,56 N $
0,052866 $
1 năm
0%
0%
-1,3%
0,1%
69,94 N $
7
199,41 $
-199,41 $
123,33 $
16,88 N $
0,074015 $
3 tháng
0%
0,9%
0%
-7,4%
8,59 N $
80
3,43 N $
-206,78 $
5,3416 $
32,79 Tr $
8,1641 $
2 năm
0%
-0,2%
-0,2%
3,4%
5,03 Tr $
165
305,85 N $
-34,83 N $
2,72 N $
55,47 N $
0,00005549 $
2 tháng
0%
14,3%
43,6%
120,2%
22,35 N $
225
17,3 N $
3,61 N $
238,76 $
1,96 Tr $
0,0002032 $
2 tháng
-1,3%
-0,2%
3,3%
10,1%
137,12 N $
5.984
322,82 N $
1,6 N $
N/A
4,36 Tr $
278,65 $
5 tháng
0%
0%
0,3%
-0%
75,31 N $
281
26,02 N $
-16,59 $
644,34 $
407,24 N $
0,07938 $
1 năm
0%
0%
0%
-3,7%
5,16 N $
54
1,07 N $
-86,33 $
51,73 $
67,88 N $
0,00006788 $
4 giờ
0%
0%
206%
206%
33,74 N $
219
84,42 N $
12,83 N $
703,95 $
5,99 Tr $
0,02328 $
1 năm
0%
0%
0%
-4,9%
900,7 N $
64
30,2 N $
-5,33 N $
2,84 N $
6,85 N $
0,056846 $
4 tháng
0%
0%
-0,7%
1,3%
2,09 N $
37
111,79 $
3,542 $
220,82 $
32,1 Tr $
0,00321 $
1 năm
0%
0%
-0,7%
-1,5%
254,23 N $
245
4,28 N $
-256,08 $
247,20 $
1,6 Tr $
0,00007617 $
3 tháng
0%
6,1%
13,2%
-52,3%
60,26 N $
187
282,07 N $
2,71 N $
145,33 $
15,53 N $
0,00001553 $
1 giờ
0%
7,2%
30,8%
30,8%
27,54 N $
3.116
124,57 N $
948,57 $
186,15 $
1,06 Tr $
0,071087 $
1 năm
0%
0,1%
-1%
1%
1,32 N $
220
2,62 N $
-311,25 $
49,35 $
32,19 Tr $
0,003219 $
7 tháng
0%
-0,9%
-0,8%
-0,8%
6,83 N $
408
1,57 N $
-21,00 $
247,20 $
130,07 N $
0,001301 $
1 năm
0%
0%
0,3%
1,5%
12,28 N $
223
2,77 N $
29,26 $
30,79 $
110,05 N $
0,0001101 $
1 năm
0%
0%
3,4%
6,2%
106,68 N $
16
4,09 N $
1,01 N $
5,9133 $