GeckoTerminal mobile logo
Tìm kiếm mạng, dex hoặc token

Top Tiền ảo Japanese trên Cronos có Giao dịch 24h Cao nhất

Japanese trên Cronos có số lượng giao dịch trong 24 giờ là 773 với khối lượng giao dịch là 30,1 N US$.

TXN trong 24 giờ773
Khối lượng 24h30,1 N US$
Nhóm
Giá
Txns 24h
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
Khối lượng 24h
Thanh khoản
FDV
1
RYOSHI
RYOSHI/WCROryoshi with knife
0,097225 US$650%0,16%-1,32%-6,94%3,02 N US$155,04 N US$561,75 N US$
2
ARY
ARY/WCROAryioshin
0,078031 US$1970%0,19%-0,41%-11,15%8,98 N US$22,94 N US$80,3 N US$
3
ARY
ARY/MERYAryioshin
0,00002794 US$2750%0,37%0,44%-19,25%11,72 N US$21,35 N US$11,75 Tr US$
4
ARY
ARY/WCROAryioshin
0,078039 US$1390%0,68%-0,34%-11,47%4,73 N US$13,43 N US$80,23 N US$
5
RYOSHI
RYOSHI/VVSryoshi with knife
0,097239 US$380%-0,99%-1,21%-6,97%1,32 N US$5,63 N US$562,93 N US$
6
RYOSHI
RYOSHI/WCROryoshi with knife
0,097257 US$200%0%-1,28%-7,31%140,25 US$1,95 N US$562,93 N US$
7
RYOSHI
RYOSHI/MERYryoshi with knife
0,097379 US$120%0%0%-5,44%31,49 US$63,75 US$573,82 N US$
8
RYOSHI
RYOSHI/FRTNryoshi with knife
0,097353 US$80%0%0%-6,2%60,09 US$1,13 N US$571,76 N US$
9
RYOSHI
RYOSHI/CROFOMOryoshi with knife
0,097344 US$20%0%0%-2,34%15,84 US$1,11 N US$571,07 N US$
10
RYOSHI
RYOSHI/USDCryoshi with knife
0,097529 US$20%0%0%-3,31%11,68 US$604,47 US$582,11 N US$
11
RYOSHI
RYOSHI/CAWryoshi with knife
0,097311 US$20%0%0%-2,85%8,637 US$366,50 US$568,53 N US$
12
RYOSHI
RYOSHI/EMINEMryoshi with knife
0,097533 US$10%0%0%0%1,8166 US$251,50 US$585,74 N US$
13
RYOSHI
RYOSHI/RYSKryoshi with knife
0,097416 US$20%0%0%-1,25%5,1918 US$177,06 US$576,72 N US$
14
ARY
ARY/TurtleAryioshin
0,078465 US$40%0%0%-8,86%24,93 US$460,04 US$84,65 N US$
15
ARY
ARY/WAIFUAryioshin
0,003011 US$30%0%0%-3,4%12,35 US$1,42 N US$2,1 N US$