Danh sách Top Tiền ảo Kabosu Family có Giao dịch 24h Cao nhất

Kabosu Family có số lượng giao dịch trong 24 giờ là 67,34 N với khối lượng giao dịch là 638,87 N $.
TXN trong 24 giờ67.337
Khối lượng 24h638,87 N $
API-IDkabosu-family
Nhóm
MCAP
Tuổi
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
T. khoản
TXN
KL
Mua ròng
MCAP/Chủ sở hữu
1,76 Tr $
0,002206 $
9 tháng
0%
0%
-0,7%
5,9%
1,22 Tr $
61
4,27 N $
1,14 N $
20,28 $
58,72 Tr $
0,0001396 $
1 năm
0%
-0,1%
-1%
-1,3%
4,9 Tr $
235
223,81 N $
-74,57 N $
2,2 N $
165 N $
0,063922 $
7 tháng
0%
0%
-0,6%
5,7%
61,51 N $
101
3,71 N $
197,61 $
0,07438 $
131,68 N $
0,0001293 $
5 ngày
1,2%
3,8%
-12,1%
-38,6%
42,38 N $
34.498
145,01 N $
-47,7 N $
101,16 $
3,05 Tr $
0,002923 $
2 tháng
-1,9%
-3,2%
-4,8%
284%
1,35 N $
5.728
33,42 N $
334,55 $
345,78 $
1,81 Tr $
0,001807 $
1 tháng
0,3%
-2,3%
0,8%
0,1%
34,24 N $
701
8,9 N $
-379,89 $
233,98 $
1,26 Tr $
0,005843 $
2 tháng
0,2%
2,7%
22,5%
-40,2%
299,45 $
1.756
6,94 N $
235,02 $
1,03 N $
1,81 Tr $
0,00181 $
1 tháng
0,3%
-2,4%
1%
-3,3%
21,26 N $
529
2,89 N $
-91,32 $
233,98 $
211,73 N $
0,051062 $
2 tháng
0,1%
-0,8%
0,4%
1,9%
96,05 N $
9.588
58,87 N $
614,57 $
450,17 $
77,75 N $
0,00007792 $
1 năm
0%
0%
-0,5%
5,2%
66,01 N $
3
84,61 $
61,23 $
19,37 $
1,44 Tr $
0,001439 $
1 năm
0%
0,3%
4,1%
17,8%
422,79 N $
94
29,74 N $
12,87 N $
71,66 $
21,57 Tr $
0,02764 $
2 tháng
0%
1,5%
10,6%
28,9%
589,02 $
333
783,72 $
36,81 $
7,11 N $
3,03 Tr $
0,003032 $
2 tháng
0%
-2,8%
0,3%
-4,3%
3,28 N $
195
729,28 $
-44,18 $
133,02 $
4,57 Tr $
0,004647 $
2 tháng
0%
-0,3%
-4,2%
-0,2%
921,24 $
162
353,15 $
-4,4305 $
274,28 $
779,68 N $
0,0009051 $
2 tháng
0%
1,7%
4,8%
13,6%
607,58 $
298
735,81 $
22,10 $
96,31 $
77,27 N $
0,00007553 $
1 tháng
0%
-7,4%
-6,8%
18,2%
28,37 N $
66
5,97 N $
-145,39 $
229,44 $
23,52 Tr $
0,02352 $
2 tháng
0%
-1,5%
-1,3%
0,6%
571,65 $
126
142,47 $
4,1713 $
1,74 N $
5,17 Tr $
0,005171 $
2 tháng
0%
-0,5%
-0,8%
-5,3%
945,26 $
123
243,36 $
-9,9756 $
248,07 $
434,58 N $
0,0111035 $
1 năm
0%
0%
-2,4%
-2,7%
97,46 N $
7
113,12 $
-112,74 $
5,4968 $
2,06 Tr $
0,002082 $
2 tháng
0%
1,6%
5,4%
-3,9%
987,89 $
119
258,93 $
-5,9293 $
201,91 $