Danh sách Top Tiền ảo Murad Picks có Giao dịch 24h Cao nhất

Murad Picks có số lượng giao dịch trong 24 giờ là 36,76 N với khối lượng giao dịch là 6,05 Tr $.
TXN trong 24 giờ36.764
Khối lượng 24h6,05 Tr $
API-IDmurad-picks
Nhóm
MCAP
Tuổi
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
T. khoản
TXN
KL
Mua ròng
MCAP/Chủ sở hữu
584,22 Tr $
0,6275 $
2 năm
0%
0%
-1,3%
-6,1%
14,87 Tr $
795
1,15 Tr $
-105,7 N $
11,97 N $
96,79 Tr $
0,09879 $
1 năm
0,2%
1%
0,8%
-4,5%
5,55 Tr $
2.307
508,42 N $
-14,15 N $
696,76 $
19,77 Tr $
0,00005852 $
1 năm
0%
0,7%
1,7%
-7,1%
1,74 Tr $
407
221,67 N $
-22,78 N $
596,02 $
113,01 Tr $
0,062893 $
2 năm
0,1%
1,4%
0%
-0,4%
9,35 Tr $
563
532,62 N $
50,42 N $
1,96 N $
3,84 Tr $
0,0633 $
1 năm
0%
-0,5%
-0,5%
-1,8%
822,97 N $
243
23,67 N $
4,59 N $
45,91 $
43 Tr $
0,004478 $
1 năm
0%
0%
-0,9%
-0,7%
2,3 Tr $
2.578
313,89 N $
11,47 N $
526,03 $
3,21 Tr $
0,003215 $
1 năm
0%
0%
-1,3%
-4,9%
536,46 N $
580
31,59 N $
-2,34 N $
82,92 $
96,96 Tr $
0,09894 $
7 tháng
0,2%
1,1%
1,1%
-4,2%
440,39 N $
9.060
2,6 Tr $
-114,03 N $
696,76 $
96,78 Tr $
0,09866 $
1 năm
0,3%
0,9%
0,8%
-3,8%
42,76 N $
8.083
65,24 N $
-156,29 $
696,76 $
96,76 Tr $
0,09877 $
1 năm
0,1%
1%
0,9%
-4,2%
792,39 N $
2.017
141,24 N $
-7,74 N $
696,76 $
587,26 Tr $
0,6308 $
1 năm
0%
0,5%
-0,7%
-5,8%
582,9 N $
316
52,99 N $
-4,98 N $
11,97 N $
2,81 Tr $
0,002826 $
1 năm
-0,1%
-0,5%
0,3%
-0,6%
490,07 N $
249
34,37 N $
3,07 N $
138,37 $
96,79 Tr $
0,09877 $
1 tháng
0,1%
1%
0,9%
-3,8%
139,28 N $
1.274
66,6 N $
-31,56 N $
696,76 $
96,01 Tr $
0,09797 $
1 năm
0%
0%
-0,6%
-2,4%
237,29 N $
340
103,77 N $
-9,69 N $
696,76 $
2,88 Tr $
0,003284 $
1 năm
0%
0%
-2,2%
-4,2%
793,57 N $
155
22,15 N $
-1,92 N $
148,21 $
37,51 Tr $
0,03752 $
2 năm
0%
0,6%
-0,9%
-4,8%
1,78 Tr $
139
54,4 N $
-7,55 N $
1,52 N $
96,77 Tr $
0,09874 $
1 năm
0,3%
1%
0,8%
-4,3%
23,72 N $
497
2,4 N $
-127,39 $
696,76 $
96,55 Tr $
0,09852 $
1 năm
0%
0,7%
0,8%
-4,5%
11,12 N $
574
1,86 N $
-117,27 $
696,76 $
96,55 Tr $
0,09852 $
8 tháng
0%
0,7%
0,6%
-4,4%
918,22 $
1.004
716,38 $
-49,27 $
696,76 $
96,82 Tr $
0,0988 $
1 năm
0,2%
0,2%
1,3%
-3,8%
8,54 N $
377
480,63 $
22,98 $
696,76 $