Tìm kiếm mạng, dex hoặc token
Select a tab
Tất cả các DEX
ProxySwap (Degen Chain)
DegenSwap
DYORSwap (Degen Chain)
Degendex.tips
FrogSwap (Degen Chain)
Tất cả các DEX
ProxySwap (Degen Chain)
DegenSwap
DYORSwap (Degen Chain)
Degendex.tips
FrogSwap (Degen Chain)
Degen Chain
DegenSwap
DegenSwap Nhóm
Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên DegenSwap là 11 với khối lượng giao dịch là 0,5082 $, biến động
-96,6%
so với hôm qua.
Bạn cũng có thể lấy dữ liệu về DegenSwap các nhóm và mã thông báo hàng đầu thông qua API CoinGecko.
TXN trong 24 giờ
11
Khối lượng 24h
0,5082 $
Xếp hạng trên DEX
#
1.217
API-ID
degenswap-degenchain
Điểm nổi bật
Select a tab
Danh mục xu hướng
Tăng mạnh nhất
Các nhóm mới
Danh mục xu hướng
Tăng mạnh nhất
Các nhóm mới
Danh mục xu hướng
defi
Txns 24h
1,01 Tr
DSWAP
/WDEGEN
DSWAP
/POLO
DSWAP
/LINCOLN
farcaster
Txns 24h
46,47 N
DSWAP
/WDEGEN
DSWAP
/POLO
A
ATH
/WDEGEN
color
Txns 24h
214,9 N
PURP
/WDEGEN
PURP
/DSB
PURP
/SAL
Tất cả danh mục
Tăng mạnh nhất
trending.trending.loading
Các nhóm mới
trending.trending.loading
Xem thêm
Nhóm
MCAP
Tuổi
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
T. khoản
TXN
KL
Mua ròng
1
DSB
/WDEGEN
Degen Street Bets
1,23 N $
0,00003326 $
1 năm
0%
0%
0%
-1,4%
701,49 $
2
0,2146 $
-0,1967 $
2
DSWAP
/LINCOLN
DegenSwap
14,6 N $
0,01447 $
1 năm
0%
0%
0%
0%
0,8286 $
1
0,009107 $
-0,009107 $
3
U
USDE
/WDEGEN
Ethena USDe
287,07 Tr $
0,2871 $
1 năm
0%
0%
16,3%
16,3%
0,1855 $
2
0,05821 $
0,01346 $
4
L
LINCOLN
/WDEGEN
Abraham Lincoln
212,09 $
0,0
6
2136 $
1 năm
0%
0%
0%
0%
289,36 $
1
0,00908 $
-0,00908 $
5
S
SNEK
/WDEGEN
Degen Snek
104,96 $
0,0
6
1152 $
1 năm
0%
0%
0%
0%
103,97 $
1
0,1334 $
-0,1334 $
6
W
WETH
/DSB
Wrapped Ether
3,91 N $
963,49 $
1 năm
0%
0%
0%
0%
81,26 $
1
0,2061 $
-0,2061 $
7
L
LUK
/WDEGEN
luka
1,73 N $
1,7256 $
1 năm
0%
0%
0%
0%
1,8369 $
1
0,001337 $
-0,001337 $
8
P
PROXY
/WDEGEN
PROXYSWAP
528,96 N $
0,5291 $
1 năm
0%
0%
0%
0%
1,2686 $
1
0,007157 $
-0,007157 $
9
T
TOBY
/WDEGEN
Degen Toad Gang
29,91 $
0,0
9
2816 $
1 năm
0%
0%
0%
7,1%
0,0009 $
2
0,002632 $
0,00003046 $