Tìm kiếm mạng, dex hoặc token
Select a tab
Tất cả các DEX
WAGMI (Kava)
Kinetix V3
Equilibre
Curve (Kava)
Elk Finance (Kava)
Surfswap
SushiSwap V2 (Kava)
Archly (Kava)
SushiSwap V3 (Kava)
Jupiter Swap
PhotonSwap (Kava)
iZiSwap (Kava)
Tất cả các DEX
WAGMI (Kava)
Kinetix V3
Equilibre
Curve (Kava)
Elk Finance (Kava)
Surfswap
SushiSwap V2 (Kava)
Archly (Kava)
SushiSwap V3 (Kava)
Jupiter Swap
PhotonSwap (Kava)
iZiSwap (Kava)
Kava
Elk Finance (Kava)
Elk Finance (Kava) Nhóm
Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên Elk Finance (Kava) là 132 với khối lượng giao dịch là 34,68 $, biến động
+151,24%
so với hôm qua.
Bạn cũng có thể lấy dữ liệu về Elk Finance (Kava) các nhóm và mã thông báo hàng đầu thông qua API CoinGecko.
TXN trong 24 giờ
132
Khối lượng 24h
34,68 $
Xếp hạng trên DEX
#
998
API-ID
elk_finance_kava
Điểm nổi bật
Select a tab
Danh mục xu hướng
Tăng mạnh nhất
Các nhóm mới
Danh mục xu hướng
Tăng mạnh nhất
Các nhóm mới
Danh mục xu hướng
defi
Txns 24h
1,37 Tr
MIM
/WKAVA
Mẹo: Các token tại đây đã cập nhật thông tin của mình trên GT.
Tất cả danh mục
Tăng mạnh nhất
trending.trending.loading
Các nhóm mới
trending.trending.loading
Xem thêm
Nhóm
MCAP
Tuổi
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
T. khoản
TXN
KL
Mua ròng
1
USDt
/WKAVA
TetherUSDt
186,1 T $
0,9998 $
2 năm
0%
0%
0,2%
0,4%
44,65 $
35
1,8908 $
0,7367 $
2
WKAVA
/USDC
Wrapped Kava
778,24 N $
0,09555 $
3 năm
0%
0%
0%
-4,4%
7,3028 $
8
0,1177 $
-0,09489 $
3
ETH
/WKAVA
Ethereum
5,85 N $
9,6051 $
2 năm
0%
0%
0%
0,6%
22,77 $
8
0,4275 $
0,2785 $
4
ETH
/ELK
Ethereum
5,78 N $
9,501 $
2 năm
0%
0%
0%
0%
0,5438 $
1
0,006005 $
-0,006005 $
5
LION
/USDC
LION
3,07 Tr $
0,0148 $
3 năm
0%
0%
-1,3%
-1,2%
126,74 $
9
1,5255 $
0,8603 $
6
TIGER
/USDC
Lion Shares
2,05 Tr $
4,5975 $
3 năm
0%
0%
0%
2,2%
56,60 $
8
0,4304 $
0,4304 $
7
USDT
/WKAVA
Tether USD
8,22 N $
0,003211 $
3 năm
0%
0%
0%
-0,6%
5,0362 $
4
0,05431 $
0,04487 $
8
E
ELK
/WKAVA
Elk
818,45 N $
0,01929 $
3 năm
0%
0%
-1,7%
-0,3%
1,42 N $
29
27,67 $
24,64 $
9
E
ELK
/USDt
Elk
817,57 N $
0,01927 $
2 năm
0%
0%
-1,8%
-0,6%
51,38 $
22
2,1644 $
0,03367 $
10
E
ELK
/USDC
Elk
820,46 N $
0,01934 $
3 năm
0%
0%
0,9%
1,4%
16,89 $
8
0,3941 $
0,06784 $