WAGMI (Kava) Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên WAGMI (Kava) là 2.463 với khối lượng giao dịch là 19,35 N $, biến động -14,05% so với hôm qua.
TXN trong 24 giờ2.463
Khối lượng 24h19,35 N $
Xếp hạng trên DEX#364
API-IDwagmi-kava


Nhóm
MCAP
Tuổi
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
T. khoản
TXN
KL
Mua ròng
186,73 T $0,9995 $
2 năm
0,8%
-0,1%
-0,2%
-0,1%
7,01 N $
1.139
11,25 N $
430,99 $
185,31 T $0,9919 $
2 năm
0%
-1%
-1%
-0,9%
5,44 N $
225
2,87 N $
505,88 $
976,32 Tr $2,0115 $
2 năm
0%
0,1%
-2,4%
-3,5%
1,2 N $
496
2,99 N $
-110,92 $
275,35 N $2,92 N $
2 năm
0%
-0,4%
-3,3%
-2%
33,09 N $
72
42,53 $
-3,2978 $
974,23 Tr $2,0072 $
2 năm
0%
-0,1%
-2,3%
-4,1%
1,04 N $
245
661,78 $
-8,314 $
974,86 Tr $2,0117 $
2 năm
0,1%
0,3%
-2,2%
-3,9%
1,82 N $
108
863,94 $
-179,14 $
976,5 Tr $2,0118 $
2 năm
0%
-0%
-2,1%
-3,8%
296,65 $
137
474,99 $
40,02 $
275,95 N $2,93 N $
2 năm
0%
0%
-1,2%
-0,7%
72,46 N $
6
0,3093 $
-0,04171 $
220,85 N $2,5232 $
10 tháng
0%
0%
0%
-0,9%
7,41 N $
3
0,02794 $
-0,01224 $
3,78 Tr $0,002045 $
2 năm
0%
0%
0%
0%
40 N $
1
0,01756 $
0,01756 $
18,74 Tr $1,3976 $
9 tháng
0%
0%
-0,8%
0,2%
2,29 N $
14
30,12 $
3,8001 $
276,24 N $2,93 N $
2 năm
0%
0%
-1,3%
-1,1%
25,81 $
6
0,203 $
0,05329 $
221,96 N $2,5359 $
10 tháng
0%
0%
0%
-0,6%
461,84 $
3
0,02786 $
0,01218 $
281,25 N $2,98 N $
2 năm
0%
0%
0%
0,4%
25,30 $
2
0,226 $
0,003763 $