WAGMI (Kava) Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên WAGMI (Kava) là 1.865 với khối lượng giao dịch là 14,25 N $, biến động -22,25% so với hôm qua.
TXN trong 24 giờ1.865
Khối lượng 24h14,25 N $
Xếp hạng trên DEX#389
API-IDwagmi-kava


Nhóm
MCAP
Tuổi
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
T. khoản
TXN
KL
Mua ròng
187,39 T $1,0003 $
2 năm
0%
0,1%
-0,1%
0,6%
9,6 N $
782
7,79 N $
239,12 $
187,57 T $1,0013 $
2 năm
0%
0%
-0,2%
0,8%
4,94 N $
177
2,27 N $
400,29 $
938,26 Tr $1,9314 $
2 năm
0%
-0,1%
-0,1%
-1,7%
4,09 N $
321
1,21 N $
-15,72 $
279,63 N $2,97 N $
2 năm
0%
0%
-0,3%
-1,4%
33,13 N $
72
43,35 $
-2,9588 $
938,07 Tr $1,931 $
2 năm
0%
0,1%
0,1%
-2%
1,16 N $
255
1,03 N $
-33,75 $
938,94 Tr $1,9328 $
2 năm
0%
0%
-0,3%
-1,3%
506,11 $
124
961,50 $
122,70 $
939,81 Tr $1,9347 $
2 năm
0%
0%
0,1%
-1,2%
1,49 N $
73
352,28 $
-57,33 $
3,84 Tr $0,002075 $
2 năm
0%
0%
0%
-1,7%
416,2 N $
7
4,8638 $
-0,812 $
280,73 N $2,98 N $
2 năm
0%
0%
-0,2%
-0,9%
72,06 N $
11
0,9202 $
-0,03878 $
3,76 Tr $0,002031 $
2 năm
0%
0%
0%
-3,9%
40,24 N $
13
503,80 $
-426,00 $
2,72 Tr $2,9611 $
10 tháng
0%
0%
0%
0%
254,74 $
1
0,01009 $
0,01009 $
186,35 T $0,9947 $
2 năm
0%
0%
0%
0%
0,8194 $
1
0,01006 $
0,01006 $
217,91 N $2,4896 $
10 tháng
0%
0%
0%
-3,4%
7,24 N $
2
0,01799 $
-0,002427 $
17,64 Tr $1,3153 $
9 tháng
0%
0%
-0,4%
-1,3%
2,21 N $
17
114,35 $
-15,27 $
217,48 N $2,4847 $
10 tháng
0%
0%
-0,8%
-4%
450,96 $
3
0,02791 $
0,01227 $
939,57 Tr $1,9342 $
2 năm
0%
0%
0%
0%
1,2786 $
1
0,01021 $
-0,01021 $
282,8 N $3 N $
2 năm
0%
0%
0%
0,5%
25,28 $
2
0,1589 $
0,03801 $
283,13 N $3 N $
2 năm
0%
0%
0%
0%
25,28 $
4
0,07643 $
-0,01351 $
966,27 Tr $1,9891 $
2 năm
0%
0%
0%
0%
0,3123 $
1
0,0102 $
-0,0102 $