WAGMI (Kava) Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên WAGMI (Kava) là 972 với khối lượng giao dịch là 5.695,09 $, biến động -3,4% so với hôm qua.
TXN trong 24 giờ972
Khối lượng 24h5.695,09 $
Xếp hạng trên DEX#419
API-IDwagmi-kava


Nhóm
MCAP
Tuổi
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
T. khoản
TXN
KL
Mua ròng
186,89 T $1,0001 $
2 năm
0%
-0,4%
0,5%
0,1%
8 N $
301
2,65 N $
-570,81 $
186,09 T $0,995 $
2 năm
0%
-0,7%
0%
-0,8%
6,19 N $
92
662,32 $
-289,17 $
1,01 T $2,0856 $
2 năm
0%
1,6%
1,8%
2%
4,42 N $
158
434,52 $
-65,08 $
1,01 T $2,0887 $
2 năm
0%
1,8%
2%
1,9%
1,26 N $
196
967,93 $
97,57 $
1,01 T $2,0876 $
2 năm
0%
1,8%
1,7%
1,8%
241,59 $
107
377,09 $
0,8527 $
215,15 N $2,92 N $
2 năm
0%
0%
-1,1%
-1,1%
33,3 N $
29
19,21 $
-2,2819 $
1,02 T $2,0972 $
2 năm
0%
2,1%
1,7%
2,2%
2,42 N $
69
457,17 $
117,95 $
3,73 Tr $0,00202 $
2 năm
0%
0%
0,7%
1,2%
430,3 N $
4
4,4359 $
-1,6362 $
214,89 N $2,92 N $
2 năm
0%
0%
0,1%
-1,2%
72,01 N $
3
0,1081 $
-0,06673 $
2,76 Tr $3,0038 $
10 tháng
0%
0%
0%
2,2%
276,15 $
2
0,01871 $
-0,01871 $
231,32 N $2,6428 $
10 tháng
0%
0%
0%
0%
7,84 N $
1
0,007624 $
0,007624 $
3,67 Tr $0,001989 $
2 năm
0%
0%
0%
-0,2%
41,7 N $
2
49,20 $
-49,20 $
228,05 N $2,6054 $
10 tháng
0%
0%
0,7%
3%
488,86 $
3
0,02579 $
-0,02579 $
214 N $2,91 N $
2 năm
0%
0%
0%
0%
26,24 $
1
0,04027 $
-0,04027 $
18,92 Tr $1,4105 $
9 tháng
0%
0%
0%
-6,6%
2,44 N $
6
78,22 $
-78,22 $