Tìm kiếm mạng, dex hoặc token
Select a tab
Tất cả các DEX
Merchant Moe Liquidity Book (Mantle)
Agni Finance
Oku Trade (Mantle)
Fluxion
FusionX V3
iZiSwap (Mantle)
Merchant Moe (Mantle)
Cleopatra Exchange
Butter.xyz
Swapsicle V2 (Mantle)
Velocimeter (Mantle)
FusionX V2
Methlab
TropicalSwap
Crust Finance
Stratum Exchange
Crust Finance V2
funny.money
Archly (Mantle)
Tất cả các DEX
Merchant Moe Liquidity Book (Mantle)
Agni Finance
Oku Trade (Mantle)
Fluxion
FusionX V3
iZiSwap (Mantle)
Merchant Moe (Mantle)
Cleopatra Exchange
Butter.xyz
Swapsicle V2 (Mantle)
Velocimeter (Mantle)
FusionX V2
Methlab
TropicalSwap
Crust Finance
Stratum Exchange
Crust Finance V2
funny.money
Archly (Mantle)
Mantle
Cleopatra Exchange
Cleopatra Exchange Nhóm
Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên Cleopatra Exchange là 130 với khối lượng giao dịch là 638,25 $, biến động
+15,13%
so với hôm qua.
Bạn cũng có thể lấy dữ liệu về Cleopatra Exchange các nhóm và mã thông báo hàng đầu thông qua API CoinGecko.
TXN trong 24 giờ
130
Khối lượng 24h
638,25 $
Xếp hạng trên DEX
#
668
API-ID
cleopatra-exchange
Điểm nổi bật
Select a tab
Danh mục xu hướng
Tăng mạnh nhất
Các nhóm mới
Danh mục xu hướng
Tăng mạnh nhất
Các nhóm mới
Danh mục xu hướng
defi
Txns 24h
937,62 N
LEND
/WETH
LEND
/WMNT
someones thing
Txns 24h
91,23 N
aUSD
/USDT
aUSD
/USDC
aUSD
/mETH
Mẹo: Các token tại đây đã cập nhật thông tin của mình trên GT.
Tất cả danh mục
Tăng mạnh nhất
trending.trending.loading
Các nhóm mới
trending.trending.loading
Xem thêm
Nhóm
MCAP
Tuổi
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
T. khoản
TXN
KL
Mua ròng
1
WETH
/WMNT
Ether
243,42 Tr $
2,91 N $
1 năm
0%
0%
-2,7%
-2%
162,88 $
15
6,342 $
-1,5629 $
2
mETH
/USDT
mETH
681,67 Tr $
3,2 N $
1 năm
0%
1%
-1%
0,1%
1,19 N $
37
235,81 $
-22,23 $
3
USDC
/WETH
USD Coin
28,72 Tr $
0,9942 $
1 năm
0%
0%
-0,6%
-0,9%
354,73 $
37
73,23 $
6,1969 $
4
mETH
/cmETH
mETH
678,55 Tr $
3,18 N $
1 năm
0%
0%
0,3%
0,2%
1,12 N $
17
321,30 $
30,51 $
5
USDT
/WMNT
Tether USD
2,45 Tr $
0,9893 $
1 năm
0%
0%
0,5%
0,5%
48,23 $
3
0,1651 $
0,1651 $
6
USDT
/WMNT
Tether USD
2,47 Tr $
0,9982 $
1 năm
0%
0%
1%
1%
91,44 $
2
0,4298 $
0,1912 $
7
WETH
/cmETH
Ether
249,98 Tr $
2,99 N $
1 năm
0%
0%
0%
0,8%
339,30 $
6
0,7962 $
0,05452 $
8
USDC
/WETH
USD Coin
28,61 Tr $
0,9905 $
1 năm
0%
0%
0%
-1%
16,51 $
4
0,1441 $
-0,007573 $
9
mETH
/WMNT
mETH
685,24 Tr $
3,21 N $
1 năm
0%
0%
0%
-0,5%
128,79 $
2
0,03081 $
0,03081 $
10
USDC
/USDT
USD Coin
28,82 Tr $
0,9978 $
1 năm
0%
0%
0%
-0%
85,05 $
2
1,8267 $
1,8267 $
11
USDC
/WMNT
USD Coin
29,09 Tr $
1,0071 $
1 năm
0%
0%
0%
0,8%
31,92 $
3
0,04885 $
0,004188 $
12
COOK
/WMNT
COOK
3,68 Tr $
0,003832 $
1 năm
0%
0%
0%
7,1%
10,12 $
3
0,006162 $
0,004278 $
13
cmETH
/USDT
cmETH
280,83 Tr $
3,22 N $
1 năm
0%
0%
0%
0%
0,3557 $
1
0,008919 $
-0,008919 $