Tìm kiếm mạng, dex hoặc token
Select a tab
Tất cả các DEX
Merchant Moe Liquidity Book (Mantle)
Agni Finance
Oku Trade (Mantle)
Fluxion
FusionX V3
Merchant Moe (Mantle)
Cleopatra Exchange
iZiSwap (Mantle)
Butter.xyz
Crust Finance V2
FusionX V2
Swapsicle V2 (Mantle)
Methlab
Crust Finance
TropicalSwap
Stratum Exchange
Velocimeter (Mantle)
funny.money
Archly (Mantle)
Tất cả các DEX
Merchant Moe Liquidity Book (Mantle)
Agni Finance
Oku Trade (Mantle)
Fluxion
FusionX V3
Merchant Moe (Mantle)
Cleopatra Exchange
iZiSwap (Mantle)
Butter.xyz
Crust Finance V2
FusionX V2
Swapsicle V2 (Mantle)
Methlab
Crust Finance
TropicalSwap
Stratum Exchange
Velocimeter (Mantle)
funny.money
Archly (Mantle)
Mantle
Cleopatra Exchange
Cleopatra Exchange Nhóm
Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên Cleopatra Exchange là 116 với khối lượng giao dịch là 1.570,70 $, biến động
+95,46%
so với hôm qua.
Bạn cũng có thể lấy dữ liệu về Cleopatra Exchange các nhóm và mã thông báo hàng đầu thông qua API CoinGecko.
TXN trong 24 giờ
116
Khối lượng 24h
1.570,70 $
Xếp hạng trên DEX
#
591
API-ID
cleopatra-exchange
Điểm nổi bật
Select a tab
Danh mục xu hướng
Tăng mạnh nhất
Các nhóm mới
Danh mục xu hướng
Tăng mạnh nhất
Các nhóm mới
Danh mục xu hướng
someones thing
Txns 24h
95,68 N
aUSD
/mETH
aUSD
/USDT
aUSD
/USDC
defi
Txns 24h
1,17 Tr
LEND
/WETH
LEND
/WMNT
Mẹo: Các token tại đây đã cập nhật thông tin của mình trên GT.
Tất cả danh mục
Tăng mạnh nhất
trending.trending.loading
Các nhóm mới
trending.trending.loading
Xem thêm
Nhóm
MCAP
Tuổi
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
T. khoản
TXN
KL
Mua ròng
1
WETH
/WMNT
Ether
246,48 Tr $
2,94 N $
1 năm
0%
0%
-0,2%
-0,4%
163,41 $
14
18,81 $
6,5268 $
2
mETH
/cmETH
mETH
662,79 Tr $
3,12 N $
1 năm
0%
0%
-0,8%
-2,6%
1,1 N $
20
289,95 $
-30,12 $
3
mETH
/USDT
mETH
673,24 Tr $
3,17 N $
1 năm
0%
0%
-1,3%
-0,8%
1,18 N $
24
183,40 $
-23,82 $
4
WETH
/cmETH
Ether
248,8 Tr $
2,97 N $
1 năm
0%
0%
0%
0%
334,85 $
1
0,142 $
0,142 $
5
USDC
/WETH
USD Coin
33,92 Tr $
0,9993 $
1 năm
0%
0%
0,1%
0%
356,79 $
22
67,11 $
5,2284 $
6
USDT
/WMNT
Tether USD
2,49 Tr $
1,0069 $
1 năm
0%
0%
0%
1,6%
48,20 $
2
1,2054 $
0,7043 $
7
USDC
/USDT
USD Coin
33,99 Tr $
1,0014 $
1 năm
0%
0%
0%
0,6%
83,83 $
7
28,16 $
5,369 $
8
G
GRAI
/mETH
Gravita Debt Token
29,61 N $
0,9882 $
1 năm
0%
0%
0%
1,9%
4,71 N $
8
197,50 $
109,37 $
9
USDC
/WMNT
USD Coin
32,98 Tr $
0,9716 $
1 năm
0%
0%
0%
0%
32,27 $
1
0,04993 $
0,04993 $
10
mETH
/aUSD
mETH
663,47 Tr $
3,12 N $
1 năm
0%
0%
0%
0%
488,62 $
1
7,42 $
-7,42 $
11
USDC
/WETH
USD Coin
33,99 Tr $
1,0013 $
1 năm
0%
0%
0%
0%
16,26 $
1
0,02755 $
0,02755 $
12
G
GRAI
/WMNT
Gravita Debt Token
29,57 N $
0,987 $
1 năm
0%
0%
0%
0,9%
1,99 N $
9
776,74 $
691,42 $
13
mETH
/WMNT
mETH
663,51 Tr $
3,12 N $
1 năm
0%
0%
0%
-1,3%
128,47 $
4
0,1613 $
0,1613 $
14
mETH
/WMNT
mETH
729,22 Tr $
3,43 N $
1 năm
0%
0%
0%
7,8%
31,95 $
2
0,01585 $
0,01369 $