Tìm kiếm mạng, dex hoặc token
Select a tab
Tất cả các DEX
Netswap
Hercules V3
Hercules V2
WAGMI (Metis)
Tethys
Standard
Agora Swap
HyperJump (Metis)
Archly (Metis)
Hermes Protocol
SushiSwap V3 (Metis)
SushiSwap V2 (Metis)
Tất cả các DEX
Netswap
Hercules V3
Hercules V2
WAGMI (Metis)
Tethys
Standard
Agora Swap
HyperJump (Metis)
Archly (Metis)
Hermes Protocol
SushiSwap V3 (Metis)
SushiSwap V2 (Metis)
Metis
Hercules V3
Hercules V3 Nhóm
Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên Hercules V3 là 347 với khối lượng giao dịch là 43,68 N $, biến động
-65,56%
so với hôm qua.
Bạn cũng có thể lấy dữ liệu về Hercules V3 các nhóm và mã thông báo hàng đầu thông qua API CoinGecko.
TXN trong 24 giờ
347
Khối lượng 24h
43,68 N $
Xếp hạng trên DEX
#
271
API-ID
hercules-v3
Điểm nổi bật
Select a tab
Danh mục xu hướng
Tăng mạnh nhất
Các nhóm mới
Danh mục xu hướng
Tăng mạnh nhất
Các nhóm mới
Danh mục xu hướng
urban dictionary
Txns 24h
1,68 Tr
WAGMI
/WMETIS
Mẹo: Các token tại đây đã cập nhật thông tin của mình trên GT.
Tất cả danh mục
Tăng mạnh nhất
trending.trending.loading
Các nhóm mới
trending.trending.loading
Xem thêm
Nhóm
MCAP
Tuổi
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
T. khoản
TXN
KL
Mua ròng
1
WETH
/WMETIS
Ether
11,53 Tr $
2,92 N $
1 năm
0%
-0,3%
-1,2%
-0,5%
39,42 N $
134
32,81 N $
995,24 $
2
JEWEL
/WMETIS
JEWEL
1,67 Tr $
0,01482 $
1 năm
0%
0%
1,2%
2,3%
33,6 N $
28
459,30 $
418,65 $
3
m.USDT
/m.USDC
USDT Token
2,48 Tr $
1,0034 $
1 năm
0%
0%
0,4%
2,2%
57,59 N $
57
4,3 N $
1,04 N $
4
WMETIS
/m.USDC
Wrapped METIS
63,08 N $
5,92 $
1 năm
0%
0%
0%
-0,9%
18,03 N $
82
3,51 N $
-93,15 $
5
WETH
/m.USDC
Ether
11,59 Tr $
2,94 N $
1 năm
0%
0%
-0,4%
1,3%
10,98 N $
24
1,72 N $
170,98 $
6
WMETIS
/m.USDT
Wrapped METIS
62,87 N $
5,90 $
1 năm
0%
0%
0%
-1,3%
557,74 $
16
427,56 $
-65,42 $
7
WAGMI
/WMETIS
Wagmi
3,69 Tr $
0,002002 $
1 năm
0%
0%
0%
0%
175,68 $
1
1,4079 $
1,4079 $
8
s
sfrxETH
/WMETIS
Staked Frax Ether
8,9 N $
3,3 N $
1 năm
0%
0%
0%
0%
44,26 $
1
0,3521 $
-0,3521 $