Uniswap V3 (Base) Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên Uniswap V3 (Base) là 793,12 N với khối lượng giao dịch là 193,09 Tr $, biến động -10,57% so với hôm qua.
TXN trong 24 giờ793.117
Khối lượng 24h193,09 Tr $
Xếp hạng trên DEX#17
API-IDuniswap-v3-base


Nhóm
MCAP
Tuổi
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
T. khoản
TXN
KL
Mua ròng
MCAP/Chủ sở hữu
354,3 N $
0,0003543 $
9 tháng
0%
-4,5%
7,8%
21,8%
61,22 N $
908
51,58 N $
3,21 N $
0,4334 $
54,53 Tr $
0,001476 $
1 năm
0,1%
1,5%
6,2%
2,6%
592,74 N $
2.299
336,79 N $
34,42 N $
46,56 $
222,09 Tr $
0,04968 $
7 tháng
0%
1,5%
1%
-4,5%
13,26 Tr $
18.463
2,59 Tr $
-116,34 N $
217,71 $
84,18 Tr $
17,25 $
2 năm
0,6%
0,2%
1,6%
0,5%
60,24 N $
283
8,97 N $
-13,99 $
15,12 N $
7,32 Tr $
0,00007315 $
11 tháng
0%
0,1%
0,4%
-1,9%
956,41 N $
345
71,19 N $
9,86 N $
82,05 $
48,98 Tr $
49,66 $
1 năm
0%
0,2%
2,4%
-10,6%
4,59 Tr $
658
422,9 N $
-269,78 N $
100,19 $
168,98 Tr $
0,0004017 $
2 năm
0%
0%
-1,1%
-2,7%
2,63 Tr $
610
358,45 N $
-2,78 N $
161,97 $
15,77 Tr $
0,0002332 $
1 năm
0%
-2,6%
6,9%
8,1%
2,29 Tr $
607
83,5 N $
17,19 N $
71,29 $
609,53 Tr $
0,929 $
1 năm
-0%
1,5%
0,5%
-7,1%
827,36 N $
12.218
2,5 Tr $
-86,53 N $
591,54 $
24,7 Tr $
0,000247 $
1 năm
0%
-1,4%
2,2%
-6,2%
2,16 Tr $
394
102,96 N $
-36,39 N $
117,55 $
50,6 N $
0,0005169 $
18 ngày
-2,6%
-10,9%
-13,4%
-37,4%
24,83 N $
1.244
67,69 N $
-2,49 N $
1,6093 $
608,84 Tr $
3,18 N $
2 năm
0%
0,8%
1,2%
-1,3%
802,87 N $
102.856
8,72 Tr $
-13,98 N $
132,58 $
78,08 T $
0,9993 $
1 năm
0%
0,1%
0,2%
0,1%
22,72 Tr $
44.448
59,67 Tr $
1,05 Tr $
12,33 N $
927,42 N $
0,0009016 $
19 giờ
9,1%
0,3%
94,2%
5.569%
249,42 N $
22.029
8,74 Tr $
107,93 N $
229,16 $
10,41 Tr $
0,000184 $
6 tháng
0%
-0,5%
0,5%
-9,3%
1,48 Tr $
132
97,65 N $
-37,26 N $
138,35 $
6,6 T $
92,59 N $
1 năm
0%
0,3%
0,1%
-1,5%
5,04 Tr $
7.115
7,93 Tr $
-271,3 N $
15,12 N $
56,15 Tr $
0,0002072 $
1 năm
-0,1%
1,1%
2,6%
-1,9%
312,7 N $
1.112
130,83 N $
201,54 $
4,51 N $
1,71 Tr $
0,001708 $
1 tháng
0%
0%
-1,2%
3,1%
391,46 N $
412
38,56 N $
4,72 N $
938,86 $
820,66 N $
0,059268 $
5 tháng
0%
2,7%
-0,3%
-21,1%
309,99 N $
273
71,04 N $
-22,1 N $
18,05 $
195,63 Tr $
0,01974 $
1 năm
0%
-1,1%
1,4%
-3,2%
2,95 Tr $
307
9,55 N $
-1,84 N $
222,56 $