Danh sách Top Tiền ảo Countries có Giao dịch 24h Cao nhất

Countries có số lượng giao dịch trong 24 giờ là 483 với khối lượng giao dịch là 29,19 N $.
TXN trong 24 giờ483
Khối lượng 24h29,19 N $
API-IDcountries
Nhóm
MCAP
Tuổi
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
T. khoản
TXN
KL
Mua ròng
MCAP/Chủ sở hữu
2,94 Tr $0,062532 $
1 năm
0%
-0,4%
5,2%
4,4%
688,33 N $
251
24 N $
11,12 N $
35,18 $
117,23 N $0,0001231 $
1 năm
0%
0%
0%
9%
52,73 N $
24
3,79 N $
1,43 N $
37,10 $
2,98 Tr $0,062561 $
1 tháng
0%
0%
5,6%
5,6%
11,72 N $
20
164,99 $
130,84 $
35,18 $
2,95 Tr $0,06254 $
1 năm
0%
0%
5,1%
3,8%
343,55 $
21
12,55 $
5,7738 $
35,18 $
3 Tr $0,062577 $
1 năm
0%
0%
5,4%
5,4%
9,78 N $
10
19,49 $
19,49 $
35,18 $
2,96 Tr $0,062546 $
1 tháng
0%
0%
5,1%
3,8%
1,07 N $
14
18,25 $
10,20 $
35,18 $
774,13 N $0,05184 $
1 năm
0%
0%
-0,2%
-1,1%
199,95 N $
5
574,81 $
372,36 $
315,37 $
2,95 Tr $0,062541 $
1 năm
0%
0%
3,3%
3,3%
13,39 N $
3
35,98 $
35,98 $
35,18 $
13,09 N $0,00001455 $
1 năm
0%
0%
-0,6%
-1,4%
18,01 N $
8
8,194 $
8,194 $
6,526 $
2,99 Tr $0,062573 $
11 tháng
0%
0%
5,9%
5,9%
189,83 $
10
3,3124 $
3,3124 $
35,18 $
13,11 N $0,00001458 $
1 năm
0%
0%
-0,5%
-1,4%
2,47 N $
8
8,2076 $
-8,2076 $
6,526 $
98,31 N $0,00009831 $
1 năm
0%
0%
0%
-2,9%
43,08 N $
7
41,66 $
27,51 $
57,95 $
65,25 N $0,00006728 $
1 tháng
0%
0%
-0,7%
-1%
64,77 $
8
9,6489 $
-9,6489 $
49,58 $
2,97 Tr $0,062555 $
1 năm
0%
0%
1,6%
5,2%
386,02 $
5
0,9695 $
0,2537 $
35,18 $
2,97 Tr $0,062555 $
1 năm
0%
0%
5,8%
5,8%
101,15 $
5
1,5566 $
1,5566 $
35,18 $
2,98 Tr $0,062562 $
8 tháng
0%
0%
3,1%
3,1%
55,86 $
3
0,7983 $
0,7983 $
35,18 $
83,84 N $0,00008408 $
1 năm
0%
0%
0%
0,9%
33,77 N $
6
70,11 $
49,38 $
35,78 $
20,31 N $0,0001144 $
1 năm
0%
0%
0%
0%
22,88 N $
0
0,00 $
0,00 $
15,38 $
34,42 N $0,00003442 $
11 tháng
0%
0%
0%
-0,6%
12,7 N $
7
1,4831 $
0,0213 $
17,70 $
4,74 Tr $0,02976 $
5 tháng
0%
0%
0,1%
-4%
7,53 N $
14
54,38 $
-47,04 $
5,17 N $