Tìm kiếm mạng, dex hoặc token
Select a tab
Tất cả các DEX
Molten Finance V4
Archerswap
IceCreamSwap v3 (CORE)
ShadowSwap
COREx
Icecreamswap (Core)
OpenEX (Core)
LFGswap (Core)
FalcoX Swap
Sushiswap V3 (Core)
Spoon Exchange
Molten Finance V2
Viridian
SatoshiCoreswap
Dex on Crypto (Core)
PipiSwap
OreSwap (Core)
WizardSwap (Core)
AGUS DEX (Core)
NSKSwap
WOOFSwap (Core)
CuanSwap
SushiSwap V2 (Core)
Tất cả các DEX
Molten Finance V4
Archerswap
IceCreamSwap v3 (CORE)
ShadowSwap
COREx
Icecreamswap (Core)
OpenEX (Core)
LFGswap (Core)
FalcoX Swap
Sushiswap V3 (Core)
Spoon Exchange
Molten Finance V2
Viridian
SatoshiCoreswap
Dex on Crypto (Core)
PipiSwap
OreSwap (Core)
WizardSwap (Core)
AGUS DEX (Core)
NSKSwap
WOOFSwap (Core)
CuanSwap
SushiSwap V2 (Core)
Core
COREx
COREx Nhóm
Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên COREx là 113 với khối lượng giao dịch là 223,10 $, biến động
+55,63%
so với hôm qua.
Bạn cũng có thể lấy dữ liệu về COREx các nhóm và mã thông báo hàng đầu thông qua API CoinGecko.
TXN trong 24 giờ
113
Khối lượng 24h
223,10 $
Xếp hạng trên DEX
#
775
API-ID
corex
Điểm nổi bật
Select a tab
Danh mục xu hướng
Tăng mạnh nhất
Các nhóm mới
Danh mục xu hướng
Tăng mạnh nhất
Các nhóm mới
Danh mục xu hướng
pepe
Txns 24h
360,26 N
PEPE
/WCORE
PEPE
/WCORE
the boys club
Txns 24h
69,89 N
PEPE
/WCORE
PEPE
/WCORE
meme
Txns 24h
243,31 N
coreXEN
/WCORE
Tất cả danh mục
Tăng mạnh nhất
trending.trending.loading
Các nhóm mới
trending.trending.loading
Xem thêm
Nhóm
MCAP
Tuổi
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
T. khoản
TXN
KL
Mua ròng
1
USDT
/WCORE
Tether USD
1,48 Tr $
1,0023 $
1 năm
0%
0%
0,7%
0,9%
642,93 $
65
43,56 $
2,1269 $
2
stCORE
/WCORE
Liquid staked CORE
1,67 Tr $
0,1403 $
1 năm
0%
0%
0%
0%
695,74 $
12
9,6329 $
-0,5493 $
3
USDT
/USDC
Tether USD
1,47 Tr $
0,9991 $
1 năm
0%
0%
0%
0,9%
153,95 $
6
2,985 $
0,113 $
4
SolvBTC.b
/USDT
Free Bridged SolvBTC.b
534,02 N $
86,38 N $
1 năm
0%
0%
0%
1,6%
1,66 N $
25
162,39 $
37,83 $
5
SolvBTC.b
/COREBTC
Free Bridged SolvBTC.b
554,92 N $
89,76 N $
1 năm
0%
0%
0%
0%
353,41 $
1
0,1004 $
0,1004 $
6
PEPE
/WCORE
Pepe
7,18 N $
0,0
10
4655 $
1 năm
0%
0%
0%
0%
1,5271 $
1
0,07138 $
0,07138 $
7
coreXEN
/WCORE
XEN Coin Satoshi
146,99 $
0,0
5
294 $
1 năm
0%
0%
0%
0%
0,9281 $
1
0,03763 $
0,03763 $
8
B
BTCB
/SolvBTC.b
BTCB
784,27 N $
85,03 N $
1 năm
0%
0%
0%
-0,6%
89,71 $
3
4,7565 $
-4,7565 $