Tìm kiếm mạng, dex hoặc token
Select a tab
Tất cả các DEX
Molten Finance V4
Archerswap
IceCreamSwap v3 (CORE)
ShadowSwap
COREx
Icecreamswap (Core)
OpenEX (Core)
LFGswap (Core)
FalcoX Swap
Sushiswap V3 (Core)
Spoon Exchange
Molten Finance V2
Viridian
SatoshiCoreswap
Dex on Crypto (Core)
PipiSwap
OreSwap (Core)
WizardSwap (Core)
AGUS DEX (Core)
NSKSwap
WOOFSwap (Core)
CuanSwap
SushiSwap V2 (Core)
Tất cả các DEX
Molten Finance V4
Archerswap
IceCreamSwap v3 (CORE)
ShadowSwap
COREx
Icecreamswap (Core)
OpenEX (Core)
LFGswap (Core)
FalcoX Swap
Sushiswap V3 (Core)
Spoon Exchange
Molten Finance V2
Viridian
SatoshiCoreswap
Dex on Crypto (Core)
PipiSwap
OreSwap (Core)
WizardSwap (Core)
AGUS DEX (Core)
NSKSwap
WOOFSwap (Core)
CuanSwap
SushiSwap V2 (Core)
Core
Sushiswap V3 (Core)
Sushiswap V3 (Core) Nhóm
Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên Sushiswap V3 (Core) là 21 với khối lượng giao dịch là 15,20 $, biến động
-78,34%
so với hôm qua.
Bạn cũng có thể lấy dữ liệu về Sushiswap V3 (Core) các nhóm và mã thông báo hàng đầu thông qua API CoinGecko.
TXN trong 24 giờ
21
Khối lượng 24h
15,20 $
Xếp hạng trên DEX
#
1.014
API-ID
sushiswap-v3-core
Điểm nổi bật
Select a tab
Danh mục xu hướng
Tăng mạnh nhất
Các nhóm mới
Danh mục xu hướng
Tăng mạnh nhất
Các nhóm mới
Danh mục xu hướng
meme
Txns 24h
241,47 N
coreXEN
/USDC
coreXEN
/WCORE
defi
Txns 24h
944,86 N
coreXEN
/USDC
coreXEN
/WCORE
Mẹo: Các token tại đây đã cập nhật thông tin của mình trên GT.
Tất cả danh mục
Tăng mạnh nhất
trending.trending.loading
Các nhóm mới
trending.trending.loading
Xem thêm
Nhóm
MCAP
Tuổi
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
T. khoản
TXN
KL
Mua ròng
1
USDC
/WCORE
USD Coin
858,49 N $
0,9882 $
2 tháng
0%
0%
-2,7%
-0,9%
254,59 $
6
6,4143 $
1,3993 $
2
USDT
/WCORE
Tether USD
1,48 Tr $
1,0073 $
2 năm
0%
0%
-1,8%
-1,8%
183,64 $
4
3,308 $
0,5439 $
3
USDT
/USDC
Tether USD
1,41 Tr $
0,9573 $
2 năm
0%
0%
0%
-1,3%
26,44 $
2
1,2284 $
0,5592 $
4
USDT
/USDC
Tether USD
1,4 Tr $
0,9527 $
1 năm
0%
0%
0%
0%
162,72 $
1
0,0006324 $
-0,0006324 $
5
USDT
/USDC
Tether USD
1,48 Tr $
1,0079 $
2 năm
0%
0%
0%
0%
21,44 $
1
0,5184 $
0,5184 $
6
USDT
/WCORE
Tether USD
1,33 Tr $
0,9058 $
2 năm
0%
0%
0%
1,5%
3,5217 $
2
0,0009357 $
0,0009357 $
7
stCORE
/WCORE
Liquid staked CORE
1,68 Tr $
0,1409 $
1 năm
0%
0%
0%
-0,5%
274,80 $
3
2,3858 $
2,3858 $
8
USDC
/coreXEN
USD Coin
827,03 N $
0,952 $
1 năm
0%
0%
0%
0%
4,8065 $
0
0,00 $
0,00 $
9
C
Coreinu
/WCORE
Coreinu
1,66 N $
0,0
6
1661 $
1 năm
0%
0%
0%
0%
162,28 $
1
0,496 $
-0,496 $
10
I
ICE
/WCORE
IceCream
37,29 N $
0,1365 $
1 tháng
0%
0%
0%
0%
45,97 $
1
0,8457 $
0,8457 $