Tìm kiếm mạng, dex hoặc token
Select a tab
Tất cả các DEX
Sailor
DragonSwap V2
Oku Trade (Sei V2)
DragonSwap
Yaka Finance V3
Carbon Defi (Sei)
Jellyverse
Yaka Finance
Kura V3
Kura V2
Donkeswap
YeiSwap
SeiPort
Tất cả các DEX
Sailor
DragonSwap V2
Oku Trade (Sei V2)
DragonSwap
Yaka Finance V3
Carbon Defi (Sei)
Jellyverse
Yaka Finance
Kura V3
Kura V2
Donkeswap
YeiSwap
SeiPort
Sei V2
Sailor
Sailor Nhóm
Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên Sailor là 30,24 N với khối lượng giao dịch là 6,3 Tr $, biến động
+76,66%
so với hôm qua.
Bạn cũng có thể lấy dữ liệu về Sailor các nhóm và mã thông báo hàng đầu thông qua API CoinGecko.
TXN trong 24 giờ
30.237
Khối lượng 24h
6,3 Tr $
Xếp hạng trên DEX
#
72
API-ID
sailor
Điểm nổi bật
Select a tab
Danh mục xu hướng
Tăng mạnh nhất
Các nhóm mới
Danh mục xu hướng
Tăng mạnh nhất
Các nhóm mới
Danh mục xu hướng
defi
Txns 24h
1,13 Tr
CLO
/WSEI
Mẹo: Các token tại đây đã cập nhật thông tin của mình trên GT.
Tất cả danh mục
Tăng mạnh nhất
trending.trending.loading
Các nhóm mới
trending.trending.loading
Xem thêm
Nhóm
MCAP
Tuổi
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
T. khoản
TXN
KL
Mua ròng
1
USDC
/WSEI
USDC
76,47 T $
0,9989 $
4 tháng
0%
-0,2%
-0,1%
0%
1,89 Tr $
25.727
3,87 Tr $
-8,69 N $
2
USDC
/WSEI
USDC
76,24 T $
0,9958 $
5 tháng
-0,1%
-0,7%
-0,1%
-0,1%
8,1 Tr $
1.678
2,35 Tr $
-167,81 N $
3
USD0
/WSEI
USD0
4,21 T $
0,9983 $
4 tháng
0%
-0,2%
0%
-0,1%
115,77 N $
1.957
19,35 N $
-503,54 $
4
WETH
/WSEI
WETH
57,12 Tr $
2,96 N $
9 tháng
0%
0%
-0,5%
1,4%
526,69 N $
268
21,06 N $
728,48 $
5
syUSD
/WSEI
Synnax Stablecoin
2,42 Tr $
0,674 $
9 tháng
0%
0,2%
0,6%
1,1%
1,08 Tr $
6
2,38 N $
190,98 $
6
USDC
/USDC
USDC
187,36 Tr $
0,8197 $
5 tháng
0%
0%
0,7%
2,1%
892,87 $
373
1,93 N $
-190,58 $
7
iSEI
/WSEI
iSEI
0,00 $
0,1187 $
9 tháng
0%
0%
0,4%
1,6%
141,01 N $
67
148,18 $
-103,45 $
8
spSEI
/WSEI
Splashing SEI
11,15 Tr $
0,1128 $
4 tháng
0%
0%
0%
2,1%
1,27 Tr $
16
1,56 N $
215,44 $
9
WBTC
/uBTC
Wrapped BTC
10,45 T $
83,6 N $
8 tháng
0%
0%
0%
0%
171,23 N $
1
0,1446 $
0,1446 $
10
FISHW
/WSEI
Fishwar
2,13 Tr $
0,0003416 $
6 tháng
0%
0%
0%
0%
3,97 N $
1
0,001086 $
-0,001086 $
11
USD0
/USDT
USD0
4,19 T $
0,9943 $
8 tháng
0%
0%
0%
0%
229,13 $
1
0,02594 $
0,02594 $