Tìm kiếm mạng, dex hoặc token
Select a tab
Tất cả các DEX
Thruster V3
MonoSwap V3 (Blast)
Thruster V2 (0.3% Fee Tier)
Blasterswap V3
Ring Protocol (Blast)
Fenix Finance
RogueX Protocol
Blasterswap
Uniswap V3 (Blast)
Rawr Trade
BladeSwap
Thruster V2 (1.0% Fee Tier)
SushiSwap V3 (Blast)
BlasterDEX
SquadSwap V3 (Blast)
Uniswap V2 (Blast)
Cyberblast V3
Cyberblast V2
Uniswap V4 (Blast)
SushiSwap V2 (Blast)
DYORSwap (Blast)
SquadSwap (Blast)
HyperBlast
SwapBlast
MonoSwap V2 (Blast)
DackieSwap V3 (Blast)
GhostEx
DackieSwap V2 (Blast)
BlastDex
Akita Ken
XDX
BladeSwap (Deprecated soon)
Archly (Blast)
BlazeSwap (Blast)
BegSwap
Bitdex
IceCreamSwap (Blast)
Polia
Tất cả các DEX
Thruster V3
MonoSwap V3 (Blast)
Thruster V2 (0.3% Fee Tier)
Blasterswap V3
Ring Protocol (Blast)
Fenix Finance
RogueX Protocol
Blasterswap
Uniswap V3 (Blast)
Rawr Trade
BladeSwap
Thruster V2 (1.0% Fee Tier)
SushiSwap V3 (Blast)
BlasterDEX
SquadSwap V3 (Blast)
Uniswap V2 (Blast)
Cyberblast V3
Cyberblast V2
Uniswap V4 (Blast)
SushiSwap V2 (Blast)
DYORSwap (Blast)
SquadSwap (Blast)
HyperBlast
SwapBlast
MonoSwap V2 (Blast)
DackieSwap V3 (Blast)
GhostEx
DackieSwap V2 (Blast)
BlastDex
Akita Ken
XDX
BladeSwap (Deprecated soon)
Archly (Blast)
BlazeSwap (Blast)
BegSwap
Bitdex
IceCreamSwap (Blast)
Polia
Blast
RogueX Protocol
RogueX Protocol Nhóm
Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên RogueX Protocol là 32 với khối lượng giao dịch là 1.972,49 $, biến động
-46,14%
so với hôm qua.
Bạn cũng có thể lấy dữ liệu về RogueX Protocol các nhóm và mã thông báo hàng đầu thông qua API CoinGecko.
TXN trong 24 giờ
32
Khối lượng 24h
1.972,49 $
Xếp hạng trên DEX
#
609
API-ID
roguex-protocol
Điểm nổi bật
Select a tab
Danh mục xu hướng
Tăng mạnh nhất
Các nhóm mới
Danh mục xu hướng
Tăng mạnh nhất
Các nhóm mới
Danh mục xu hướng
Mẹo: Các token tại đây đã cập nhật thông tin của mình trên GT.
Tất cả danh mục
Tăng mạnh nhất
trending.trending.loading
Các nhóm mới
trending.trending.loading
Xem thêm
Nhóm
MCAP
Tuổi
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
T. khoản
TXN
KL
Mua ròng
MCAP/Chủ sở hữu
1
USDB
/WETH
USDB
405,19 Tr $
1,0002 $
1 năm
0%
0%
0%
1%
41,9 N $
25
1,95 N $
-176,24 $
1,93 N $
2
USDB
/WETH
USDB
410,87 Tr $
1,0119 $
1 năm
0%
0%
1,2%
0,9%
147,73 $
4
18,32 $
-18,32 $
1,93 N $
3
USDB
/WETH
USDB
407,37 Tr $
1,0033 $
1 năm
0%
0%
0%
0,1%
124,82 $
2
5,6863 $
-5,6863 $
1,93 N $
4
USDB
/WETH
USDB
410,42 Tr $
1,0108 $
1 năm
0%
0%
0%
0%
95,86 $
1
0,3784 $
-0,3784 $
1,93 N $