Danh sách Top Tiền ảo The Boys Club có Giao dịch 24h Cao nhất

The Boys Club có số lượng giao dịch trong 24 giờ là 99,54 N với khối lượng giao dịch là 4,46 Tr $.
TXN trong 24 giờ99.541
Khối lượng 24h4,46 Tr $
API-IDthe-boys-club
Nhóm
MCAP
Tuổi
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
T. khoản
TXN
KL
Mua ròng
MCAP/Chủ sở hữu
186,09 Tr $
0,01876 $
1 năm
-0,3%
-2,8%
-4,9%
0,4%
1,82 Tr $
2.440
487,37 N $
-30,45 N $
209,65 $
2,05 T $
0,054881 $
2 năm
0%
-1%
1,1%
1,5%
35,93 Tr $
445
2,22 Tr $
-294,86 N $
4,15 N $
186,16 Tr $
0,01879 $
1 năm
-0,6%
-2,3%
-5,3%
1,9%
2,9 Tr $
256
18,56 N $
-2,73 N $
209,65 $
285,7 N $
0,0002916 $
12 ngày
-1,5%
23,5%
18,2%
19,2%
41,43 N $
63.009
30,87 N $
2,63 N $
14,69 $
186,19 Tr $
0,01879 $
1 năm
0%
-3,2%
-4,8%
0,4%
368,23 N $
1.781
257,8 N $
-22,76 N $
209,65 $
14,71 Tr $
0,00001471 $
1 năm
0%
0,3%
-3,6%
1%
1,86 Tr $
105
151,69 N $
-22,62 N $
577,17 $
3,19 Tr $
0,087592 $
1 năm
0%
-0,4%
3,1%
1,9%
419,62 N $
87
12,23 N $
-2,76 N $
0,554 $
737,37 N $
0,0007586 $
1 năm
0%
-0,8%
1,4%
5,9%
122,45 N $
58
615,63 $
-44,11 $
0,2495 $
10,72 Tr $
0,00001188 $
1 năm
0%
0,1%
-4%
5,1%
1,03 Tr $
64
73 N $
-4,1 N $
682,05 $
185,99 Tr $
0,01877 $
1 năm
-0,4%
-3,2%
-4,8%
0,8%
6,78 N $
2.564
21,43 N $
-358,61 $
209,65 $
186,72 Tr $
0,01884 $
10 tháng
-0,6%
-3%
-3,4%
1,3%
11,23 N $
1.001
1,72 N $
-28,39 $
209,65 $
186,39 Tr $
0,01881 $
1 năm
-0,7%
-3,2%
-4,1%
1,1%
12,19 N $
1.288
2,92 N $
-57,07 $
209,65 $
112,45 N $
0,00001124 $
1 năm
-0,3%
-1,1%
1,4%
3,2%
92,76 N $
5.514
1,25 N $
-327,73 $
11,67 $
187,45 Tr $
0,01892 $
9 tháng
0%
-1,6%
-4,1%
1,1%
130,47 N $
369
3,07 N $
-261,24 $
209,65 $
184,68 Tr $
0,0187 $
2 tháng
-0,4%
-3,5%
-4,6%
0,5%
651,39 N $
3.399
348,24 N $
348,11 $
644,9 N $
186,06 Tr $
0,01878 $
1 năm
0%
-2,6%
-5,3%
1,9%
10,52 N $
746
2,23 N $
39,40 $
209,65 $
186,03 Tr $
0,01871 $
1 năm
0%
-2,6%
-5,3%
1,7%
48,4 N $
420
4,37 N $
174,43 $
209,65 $
185,76 Tr $
0,01872 $
1 năm
0%
-2,4%
-5,2%
2,1%
55,95 N $
206
2,7 N $
184,45 $
209,65 $
3,21 Tr $
0,087633 $
3 tháng
0%
0%
3,3%
2,5%
121,27 N $
129
8,35 N $
-765,28 $
0,554 $
186,01 Tr $
0,01882 $
1 năm
0,3%
-3%
-4,8%
0,6%
10,31 N $
428
1,18 N $
-127,12 $
209,65 $