Danh sách Top Tiền ảo The Boys Club có Giao dịch 24h Cao nhất

The Boys Club có số lượng giao dịch trong 24 giờ là 53,89 N với khối lượng giao dịch là 5,78 Tr $.
TXN trong 24 giờ53.890
Khối lượng 24h5,78 Tr $
API-IDthe-boys-club
Nhóm
MCAP
Tuổi
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
T. khoản
TXN
KL
Mua ròng
MCAP/Chủ sở hữu
2,1 T $
0,054986 $
2 năm
0,1%
4,7%
5,2%
14,2%
35,41 Tr $
475
3,03 Tr $
850,59 N $
4,24 N $
187,49 Tr $
0,01892 $
1 năm
-0,2%
2,7%
-1,2%
9,3%
1,78 Tr $
2.760
480,02 N $
28,89 N $
204,49 $
188,39 Tr $
0,01901 $
1 năm
0%
1%
1%
8,4%
2,86 Tr $
288
16,56 N $
3,54 N $
204,49 $
188,43 Tr $
0,01902 $
1 năm
0,1%
3,3%
-0,8%
10%
366,46 N $
2.228
375,3 N $
26,51 N $
204,49 $
3,12 Tr $
0,087421 $
1 năm
0%
0%
0,1%
-5,4%
417,32 N $
96
11,75 N $
-4,75 N $
0,5447 $
311,26 N $
0,0003113 $
11 ngày
-2%
-4,8%
-1,9%
16,7%
43,14 N $
12.764
53,81 N $
1,43 N $
15,45 $
187,54 Tr $
0,01892 $
1 năm
-0,2%
2,9%
-1,1%
9,7%
6,77 N $
2.893
22,16 N $
470,37 $
204,49 $
14,59 Tr $
0,00001459 $
1 năm
0%
1,5%
-1,9%
4,7%
1,8 Tr $
95
125,11 N $
5,38 N $
569,15 $
3,13 Tr $
0,087447 $
3 tháng
0%
1,3%
-0,3%
-2,2%
117,17 N $
143
7,7 N $
-1,65 N $
0,5447 $
187,83 Tr $
0,01895 $
10 tháng
-0%
2,8%
-1%
9,6%
11,15 N $
1.674
1,76 N $
44,64 $
204,49 $
1,42 Tr $
0,001422 $
1 năm
0%
0%
0,2%
7,7%
182,8 N $
19
1,66 N $
1,46 N $
9,4015 $
2,1 T $
0,055004 $
2 năm
0,4%
5,1%
6,4%
13,8%
2,86 Tr $
145
19,89 N $
7,85 N $
4,24 N $
188,42 Tr $
0,01901 $
1 năm
-0%
3,9%
0,4%
10,3%
10,66 N $
538
1,71 N $
129,10 $
204,49 $
304,13 N $
0,0003042 $
1 tháng
1,2%
-4,1%
-7,5%
-2,4%
70,16 N $
859
71,8 N $
-9,61 N $
154,52 $
186,42 Tr $
0,01884 $
1 tháng
-0,2%
2,4%
-1,7%
9,3%
650,76 N $
4.985
483,01 N $
14,78 N $
652,83 N $
187,2 Tr $
0,0189 $
1 năm
-0,4%
2,8%
-1,2%
9,6%
12,27 N $
1.978
3,29 N $
78,81 $
204,49 $
188,54 Tr $
0,01903 $
9 tháng
0%
3,2%
-0,9%
10,3%
129,74 N $
826
3,9 N $
331,79 $
204,49 $
10,35 Tr $
0,00001147 $
1 năm
0,2%
3,2%
-1,1%
2%
987,67 N $
106
159,17 N $
1,91 N $
654,56 $
111,23 N $
0,00001112 $
1 năm
0,5%
-0,3%
-3,3%
0,1%
89,82 N $
843
866,96 $
-760,09 $
11,54 $
693,12 N $
0,0007131 $
1 năm
0%
0%
-1,3%
13,1%
115,3 N $
105
3,62 N $
2,63 N $
0,2331 $