Tìm kiếm mạng, dex hoặc token
Select a tab
Tất cả các DEX
VVS
VVS V3
MM Finance
Obsidian Finance
Ebisu's Bay
CronaSwap
CrowFi
Solidex V3
Crodex
DuckyDeFi
Candycity Finance
PhotonSwap
Cougar Exchange
CyborgSwap
MM Finance V3 (Cronos)
RadioShack (Cronos)
Annex Finance
EmpireDEX (Cronos)
CroSwap
Elk Finance
Phenix Finance (Cronos)
AlienDEX
Archly (Cronos)
KryptoDEX
Firebird (Cronos)
Kyberswap Elastic (Cronos)
Tất cả các DEX
VVS
VVS V3
MM Finance
Obsidian Finance
Ebisu's Bay
CronaSwap
CrowFi
Solidex V3
Crodex
DuckyDeFi
Candycity Finance
PhotonSwap
Cougar Exchange
CyborgSwap
MM Finance V3 (Cronos)
RadioShack (Cronos)
Annex Finance
EmpireDEX (Cronos)
CroSwap
Elk Finance
Phenix Finance (Cronos)
AlienDEX
Archly (Cronos)
KryptoDEX
Firebird (Cronos)
Kyberswap Elastic (Cronos)
Cronos
Cougar Exchange
Cougar Exchange Nhóm
Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên Cougar Exchange là 82 với khối lượng giao dịch là 151,13 $, biến động
+485,94%
so với hôm qua.
Bạn cũng có thể lấy dữ liệu về Cougar Exchange các nhóm và mã thông báo hàng đầu thông qua API CoinGecko.
TXN trong 24 giờ
82
Khối lượng 24h
151,13 $
Xếp hạng trên DEX
#
909
API-ID
cougar_exchange
Điểm nổi bật
Select a tab
Danh mục xu hướng
Tăng mạnh nhất
Các nhóm mới
Danh mục xu hướng
Tăng mạnh nhất
Các nhóm mới
Danh mục xu hướng
elon
Txns 24h
61,62 N
ELON
/LUNA
doge
Txns 24h
132,34 N
ELON
/LUNA
animal
Txns 24h
837,94 N
ELON
/LUNA
Tất cả danh mục
Tăng mạnh nhất
trending.trending.loading
Các nhóm mới
trending.trending.loading
Xem thêm
Nhóm
MCAP
Tuổi
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
T. khoản
TXN
KL
Mua ròng
1
WCRO
/WETH
Wrapped CRO
81,72 Tr $
0,1053 $
3 năm
0%
0%
0%
0,5%
3,48 N $
13
41,04 $
-33,92 $
2
WCRO
/USDT
Wrapped CRO
81,72 Tr $
0,1053 $
3 năm
0%
0%
0%
-1%
237,38 $
6
3,0869 $
1,5019 $
3
WBTC
/WETH
Wrapped BTC
47,54 Tr $
94,26 N $
3 năm
0%
0%
0%
3%
659,07 $
3
5,8654 $
-5,8654 $
4
CGS
/WCRO
Cougar Token
16,75 N $
0,0001074 $
3 năm
0%
0%
0,5%
0,5%
1,66 N $
19
50,57 $
-2,8659 $
5
C
CGX
/WCRO
CGX Token
2,26 N $
0,0
9
2509 $
3 năm
0%
0%
-0,3%
-2,1%
1,46 N $
17
4,3897 $
-4,3897 $
6
CGS
/USDC
Cougar Token
12,67 N $
0,00008127 $
3 năm
0%
0%
0%
4,4%
650,27 $
7
13,04 $
3,3547 $
7
CGO
/WCRO
CGO Token
9,37 N $
0,0002034 $
3 năm
0%
0%
0%
-0,8%
2,62 N $
4
12,08 $
-6,0265 $
8
CGO
/USDC
CGO Token
6,88 N $
0,0001493 $
3 năm
0%
0%
0%
0,3%
2,01 N $
4
8,8562 $
4,4133 $
9
C
CGX
/CGS
CGX Token
2,28 N $
0,0
9
2523 $
3 năm
0%
0%
0%
0%
455,62 $
1
0,8636 $
-0,8636 $
10
C
CGX
/USDC
CGX Token
1,71 N $
0,0
9
1898 $
3 năm
0%
0%
0%
2,4%
499,90 $
2
2,4152 $
2,4152 $
11
w
wCRO
/WCRO
Wrapped Cronos
9,55 N $
0,009553 $
3 năm
0%
0%
0%
-1,9%
523,48 $
3
6,077 $
-2,4441 $
12
t
tCRO
/USDT
TestCro
1,32 N $
0,001317 $
3 năm
0%
0%
0%
0%
70,01 $
1
0,6015 $
0,6015 $
13
w
wCGS
/WCRO
Wrapped Cougar Token
3,5 N $
0,00001619 $
2 năm
0%
0%
0%
0%
549,05 $
1
1,2986 $
-1,2986 $
14
w
wCGS
/USDC
Wrapped Cougar Token
2,55 N $
0,00001181 $
2 năm
0%
0%
0%
0%
267,01 $
1
0,9471 $
0,9471 $