Tìm kiếm mạng, dex hoặc token
Select a tab
Tất cả các DEX
Honeypop DEX
Nuri V2
SyncSwap (Scroll)
iZiSwap (Scroll)
Oku Trade (Scroll)
SushiSwap V3 (Scroll)
SyncSwap V2.1 (Scroll)
Zebra V2 (Scroll)
Maverick V2 (Scroll)
Kyberswap Elastic (Scroll)
SpaceFi (Scroll)
Skydrome
Metavault V3 (Scroll)
Scribe
Tokan Exchange
Skydrome V2
SushiSwap V2 (Scroll)
PunkSwap
ScrollSwap
ZadaFinance
Zebra (Scroll)
Z Protocol
Nuri (Legacy)
Papyrus Swap
Sanctuary
Coffee Dex
QuillSwap
Metavault V2 (Scroll)
Icecreamswap (Scroll)
LuigiSwap (Scroll)
LeetSwap (Scroll)
CattieSwap
Tất cả các DEX
Honeypop DEX
Nuri V2
SyncSwap (Scroll)
iZiSwap (Scroll)
Oku Trade (Scroll)
SushiSwap V3 (Scroll)
SyncSwap V2.1 (Scroll)
Zebra V2 (Scroll)
Maverick V2 (Scroll)
Kyberswap Elastic (Scroll)
SpaceFi (Scroll)
Skydrome
Metavault V3 (Scroll)
Scribe
Tokan Exchange
Skydrome V2
SushiSwap V2 (Scroll)
PunkSwap
ScrollSwap
ZadaFinance
Zebra (Scroll)
Z Protocol
Nuri (Legacy)
Papyrus Swap
Sanctuary
Coffee Dex
QuillSwap
Metavault V2 (Scroll)
Icecreamswap (Scroll)
LuigiSwap (Scroll)
LeetSwap (Scroll)
CattieSwap
Scroll
Nuri (Legacy)
Nuri (Legacy) Nhóm
Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên Nuri (Legacy) là 118 với khối lượng giao dịch là 68,11 $, biến động
+300%
so với hôm qua.
Bạn cũng có thể lấy dữ liệu về Nuri (Legacy) các nhóm và mã thông báo hàng đầu thông qua API CoinGecko.
TXN trong 24 giờ
118
Khối lượng 24h
68,11 $
Xếp hạng trên DEX
#
948
API-ID
nuri-legacy
Điểm nổi bật
Select a tab
Danh mục xu hướng
Tăng mạnh nhất
Các nhóm mới
Danh mục xu hướng
Tăng mạnh nhất
Các nhóm mới
Danh mục xu hướng
Mẹo: Các token tại đây đã cập nhật thông tin của mình trên GT.
Tất cả danh mục
Tăng mạnh nhất
trending.trending.loading
Các nhóm mới
trending.trending.loading
Xem thêm
Nhóm
MCAP
Tuổi
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
T. khoản
TXN
KL
Mua ròng
1
USDC
/WETH
USD Coin
23,19 Tr $
0,9981 $
1 năm
0%
0%
-0,6%
-0,2%
183,00 $
25
6,2966 $
0,6279 $
2
STONE
/WETH
StakeStone Ether
5,73 Tr $
3,47 N $
1 năm
0%
0%
-2,6%
-0,1%
219,54 $
24
26,55 $
-0,07535 $
3
STONE
/WETH
StakeStone Ether
5,79 Tr $
3,51 N $
1 năm
0%
0%
0%
2,1%
2,28 N $
12
28,66 $
-1,3287 $
4
USDC
/STONE
USD Coin
23,31 Tr $
1,0034 $
1 năm
0%
0%
0%
0,8%
2,9306 $
3
0,056 $
0,00525 $
5
USDT
/WETH
Tether USD
6,27 Tr $
0,9907 $
1 năm
0%
0%
0,1%
-0,8%
7,1637 $
3
0,09896 $
0,04748 $
6
USDC
/SCR
USD Coin
23,27 Tr $
1,0016 $
1 năm
0%
0%
0,2%
0,1%
5,8612 $
6
0,9764 $
0,1147 $
7
USDC
/STONE
USD Coin
23,33 Tr $
1,0041 $
1 năm
0%
0%
0%
0%
0,6535 $
1
0,00584 $
-0,00584 $
8
SCR
/USDT
Scroll
16,12 Tr $
0,08486 $
1 năm
0%
-2,7%
-1,5%
-4,4%
8,7918 $
36
3,6067 $
-0,09319 $
9
NURI
/WETH
NURI Token
39,58 N $
0,001165 $
1 năm
0%
0%
0%
0%
1,84 N $
1
0,03369 $
-0,03369 $
10
weETH
/wstETH
Wrapped eETH
9,81 T $
3,67 N $
1 năm
0%
0%
-1,2%
1,7%
540,48 $
5
1,8014 $
-0,1506 $
11
NURI
/SCR
NURI Token
40,59 N $
0,001195 $
1 năm
0%
0%
0%
0%
2,9409 $
1
0,03455 $
0,03455 $