Orca Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên Orca là 787,95 N với khối lượng giao dịch là 378,93 Tr $, biến động -21,61% so với hôm qua.
TXN trong 24 giờ787.951
Khối lượng 24h378,93 Tr $
Xếp hạng trên DEX#11
API-IDorca


Nhóm
MCAP
Tuổi
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
T. khoản
TXN
KL
Mua ròng
MCAP/Chủ sở hữu
704,19 Tr $
0,0112 $
11 tháng
0%
-1,4%
-3,1%
-4,3%
3,93 Tr $
1.553
304,42 N $
860,73 $
1,3 N $
1,74 T $
137,33 $
2 năm
0%
-0,3%
-0,7%
-3,9%
44,45 Tr $
47.865
213,52 Tr $
-3,71 Tr $
N/A
40,34 Tr $
97,93 $
1 năm
-0%
-0,3%
2,3%
-13%
678,69 N $
2.408
740,23 N $
-93,21 N $
1,53 N $
1,74 T $
137,33 $
2 năm
0%
-0,3%
-0,7%
-3,9%
175,06 N $
17.615
291,8 N $
-5,98 N $
N/A
777,43 Tr $
0,059403 $
2 năm
0,1%
-1,1%
-1,5%
-4,4%
261,99 N $
6.740
243,85 N $
-1,96 N $
789,36 $
205,03 Tr $
3,12 N $
2 năm
0%
-0,6%
-1,2%
-1,8%
7,62 Tr $
16.381
22,7 Tr $
1,27 Tr $
2,8 N $
15,78 Tr $
0,02661 $
10 ngày
0,4%
0,6%
0,7%
-10,1%
267,16 N $
8.861
1,29 Tr $
-81,18 N $
1,75 N $
11,97 Tr $
0,07081 $
1 năm
-0,2%
-0,1%
2,8%
23%
1,09 Tr $
1.545
274,01 N $
49,4 N $
135,40 $
355,7 Tr $
0,3557 $
1 năm
0,3%
-1,4%
-4,3%
-0,7%
1,01 Tr $
11.942
2,86 Tr $
26,61 N $
2,2 N $
752,66 Tr $
0,2399 $
1 năm
0%
-0,5%
-1%
-5,4%
433,03 N $
8.872
1,66 Tr $
-26,6 N $
870,37 $
77,72 Tr $
1,2919 $
1 năm
0%
-0,4%
-2,4%
-1,3%
358,26 N $
11.727
1,68 Tr $
31,31 N $
938,98 $
65,37 Tr $
0,01262 $
2 năm
0%
1,3%
1%
0,3%
222,27 N $
2.901
204,01 N $
17,49 N $
665,75 $
1,72 T $
4,7265 $
1 năm
0%
-0,1%
-0,6%
-2%
3,02 Tr $
28.237
15,2 Tr $
-407,07 N $
26,43 N $
209,59 Tr $
0,06179 $
1 năm
0,2%
0,4%
0%
-3,2%
2,95 Tr $
23.707
2,85 Tr $
-44,19 N $
3,88 N $
624,35 Tr $
0,6706 $
1 năm
0,3%
-0,1%
-3,1%
-5,6%
435,77 N $
3.094
410,53 N $
-16,82 N $
9,75 N $
366,36 Tr $
91,25 N $
2 năm
0%
-0%
-0,8%
-1,5%
2,6 Tr $
7.661
4,31 Tr $
264,32 N $
6,78 N $
96,54 Tr $
1,0005 $
2 tháng
-0,2%
0,2%
-0,1%
0%
26,5 Tr $
412
12,48 Tr $
-616,66 N $
5,4 N $
97,71 Tr $
0,2364 $
9 tháng
0%
-1,1%
-0,2%
1,5%
198,94 N $
1.281
83,99 N $
8,01 N $
3,51 N $
661,57 Tr $
158,41 $
1 năm
0%
-0,3%
-0,8%
-4%
577,59 N $
1.043
2,39 Tr $
27,09 N $
22,11 N $
185,8 T $
1,0021 $
1 năm
0,1%
0,3%
-0,1%
0,2%
1,66 Tr $
32.333
6,42 Tr $
124,56 N $
69,48 N $