Danh sách Top Tiền ảo Doge có Giao dịch 24h Cao nhất

Doge có số lượng giao dịch trong 24 giờ là 96,2 N với khối lượng giao dịch là 20,04 Tr $.
TXN trong 24 giờ96.199
Khối lượng 24h20,04 Tr $
API-IDdoge
Nhóm
MCAP
Tuổi
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
T. khoản
TXN
KL
Mua ròng
MCAP/Chủ sở hữu
486,82 N $
0,0004868 $
3 tháng
0%
-0,1%
-7,3%
-18,3%
70,19 N $
170
30,58 N $
-3,27 N $
273,96 $
116,67 Tr $
0,096671 $
4 năm
0%
0%
-2%
-7,5%
12,75 Tr $
1.094
269,7 N $
-195,33 N $
61,31 $
354,45 Tr $
0,1382 $
7 tháng
-0%
-0,6%
-2,9%
-6,9%
163 N $
5.401
2,87 Tr $
-224,89 N $
356,25 $
628,45 N $
0,0006279 $
2 ngày
-1%
-5,2%
-22,5%
4%
97,57 N $
3.702
894,91 N $
-248,4 N $
143,60 $
2,25 Tr $
0,0005863 $
4 năm
0%
-5%
-12%
-15,2%
37,42 N $
209
15,42 N $
-315,24 $
67,36 $
98,36 Tr $
0,061407 $
7 tháng
-0,1%
0,3%
0,7%
-3,4%
9,69 Tr $
21.403
4,63 Tr $
-75,14 N $
2,09 N $
3,01 Tr $
0,003079 $
1 năm
0%
-0,5%
-4,5%
-8,5%
1 Tr $
62
30,36 N $
-14,17 N $
94,51 $
356,84 Tr $
0,1391 $
21 ngày
0%
0,1%
-2,5%
-5,7%
1,42 Tr $
442
296,57 N $
-81,65 N $
356,25 $
354,07 Tr $
0,1381 $
1 năm
-0%
-0,7%
-3%
-7%
1,13 Tr $
2.283
402,83 N $
-14,78 N $
356,25 $
29,69 Tr $
0,075401 $
4 năm
0%
0,4%
-1,8%
-5%
7,74 Tr $
110
80,79 N $
-46,42 N $
182,03 $
3,86 N $
0,053863 $
3 giờ
0%
-3,1%
-21,3%
-21,3%
3,05 N $
3.206
157,09 N $
-3 N $
30,66 $
3,53 Tr $
0,1391 $
6 tháng
0%
0,1%
-3%
-6,2%
866,45 N $
339
180,44 N $
-39,4 N $
658,45 $
477,81 N $
0,0004779 $
5 tháng
0%
0%
-8,3%
-13,6%
136,96 N $
305
34,73 N $
-2,56 N $
89,68 $
536,39 N $
0,1375 $
6 tháng
-0,1%
-0,9%
-4%
-7,3%
391,78 N $
476
52,77 N $
-1,67 N $
46,52 $
3,71 N $
0,053764 $
1 năm
0%
0%
33,7%
33,7%
4,68 N $
41
4,39 N $
506,19 $
41,30 $
355,94 Tr $
0,1388 $
4 năm
0%
-0,3%
-2,7%
-6,7%
1,22 Tr $
827
53,4 N $
-13,95 N $
356,25 $
116,22 Tr $
0,096646 $
1 năm
-0,2%
-0,2%
-2,7%
-8,1%
297,85 N $
877
14,33 N $
-2,16 N $
9,01 N $
1,41 Tr $
0,0105131 $
4 năm
0%
-4,1%
-9,9%
-11,1%
164,87 N $
18
6,86 N $
-4,46 N $
181,99 $
165,27 N $
0,0001653 $
14 ngày
0%
-0,7%
7,8%
21,8%
40,5 N $
526
48,99 N $
2,92 N $
191,49 $
117,26 Tr $
0,096705 $
1 năm
-0,3%
-0,6%
-4,7%
-8,4%
1,29 Tr $
52
17,94 N $
-13,84 N $
4,21 N $