Tìm kiếm mạng, dex hoặc token
Select a tab
Tất cả các mạng
Solana
BNB Chain
Ethereum
Base
Arbitrum
Hyperliquid
Avalanche
Polygon POS
HyperEVM
Sui Network
Near
Monad
Tron
Optimism
Pulsechain
Starknet
Berachain
CELO
Abstract
Sonic
XRPL
x Layer
TON
Cronos
World Chain
IOTA EVM
Goat
Blast
Internet Computer
Xone
Cronos zkEVM
IOTEX
Kava
Moonriver
Fantom
Arbitrum Nova
SmartBCH
ApeChain
Tất cả các mạng
Solana
BNB Chain
Ethereum
Base
Arbitrum
Hyperliquid
Avalanche
Polygon POS
HyperEVM
Sui Network
Near
Monad
Tron
Optimism
Pulsechain
Starknet
Berachain
CELO
Abstract
Sonic
XRPL
x Layer
TON
Cronos
World Chain
IOTA EVM
Goat
Blast
Internet Computer
Xone
Cronos zkEVM
IOTEX
Kava
Moonriver
Fantom
Arbitrum Nova
SmartBCH
ApeChain
Danh mục
Urban Dictionary
CELO
Top Tiền ảo Urban Dictionary trên CELO có Giao dịch 24h Cao nhất
Urban Dictionary trên CELO có số lượng giao dịch trong 24 giờ là 2.502 với khối lượng giao dịch là 60,07 N $.
TXN trong 24 giờ
2.502
Khối lượng 24h
60,07 N $
Nhóm
MCAP
Tuổi
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
T. khoản
TXN
KL
Mua ròng
1
cKES
/USD₮
Celo Kenyan Shilling
213,4 N $
0,007715 $
1 năm
0%
-0,8%
0,1%
-0,4%
248,63 N $
761
16,73 N $
4,68 N $
2
cKES
/cUSD
Celo Kenyan Shilling
213,18 N $
0,007711 $
1 năm
0%
0,1%
-0,2%
-0,5%
37,79 N $
376
14,39 N $
213,26 $
3
cKES
/CELO
Celo Kenyan Shilling
214,03 N $
0,007715 $
1 năm
0%
0,2%
0,1%
-0,1%
1,91 N $
829
7,56 N $
-262,08 $
4
cKES
/cEUR
Celo Kenyan Shilling
213,34 N $
0,007703 $
1 năm
0%
-1%
-0,1%
-0,4%
22,59 N $
210
5,77 N $
737,38 $
5
cKES
/cREAL
Celo Kenyan Shilling
213,38 N $
0,007704 $
1 năm
0%
-0,9%
-0,6%
-0,5%
20,37 N $
111
2,64 N $
-417,69 $
6
cKES
/WETH
Celo Kenyan Shilling
213,52 N $
0,007709 $
2 tháng
0%
-0,9%
-0,6%
-0,5%
55,77 N $
215
12,98 N $
-5,54 N $
7
cKES
/WETH
Celo Kenyan Shilling
213,5 N $
0,007708 $
1 năm
0%
0%
0%
0%
17,62 $
0
0,00 $
0,00 $
Trước
1
Tiếp theo