Top Tiền ảo Urban Dictionary trên Solana có Giao dịch 24h Cao nhất

Urban Dictionary trên Solana có số lượng giao dịch trong 24 giờ là 690,29 N với khối lượng giao dịch là 259,17 Tr $.
TXN trong 24 giờ690.293
Khối lượng 24h259,17 Tr $
Nhóm
MCAP
Tuổi
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
T. khoản
TXN
KL
Mua ròng
MCAP/Chủ sở hữu
2,76 Tr $
0,00276 $
2 tháng
0,8%
-1,4%
13,9%
20,4%
265,18 N $
3.397
225,03 N $
-33,79 N $
364,39 $
10,53 Tr $
0,00001447 $
1 năm
0%
-0,6%
-2,8%
5,8%
115,82 N $
5.888
439,34 N $
14,75 N $
51,47 $
10,48 Tr $
0,00001441 $
1 năm
0%
0,3%
-4,5%
6,1%
35,25 N $
26.264
646,53 N $
1,62 N $
51,47 $
1,7 T $
0,002875 $
4 tháng
-0,1%
-0,6%
-1,5%
-3,8%
16,46 Tr $
4.561
2,23 Tr $
-149,26 N $
15,33 N $
10,48 Tr $
0,0000144 $
1 năm
0%
-0,2%
-3,9%
6%
9,47 N $
2.568
7,77 N $
-983,01 $
51,47 $
37,79 Tr $
0,03779 $
1 năm
-0,4%
0,5%
1,5%
-1,6%
2,47 Tr $
787
143,16 N $
1,88 N $
477,18 $
249,66 N $
0,0002503 $
13 giờ
0,8%
-7,3%
-12,2%
358%
51,5 N $
13.794
1,13 Tr $
-345,41 N $
193,28 $
817,34 N $
0,005838 $
15 giờ
-0,5%
4%
20,8%
58,5%
83,63 N $
1.780
59,72 N $
4,8 N $
583,58 $
4,7 Tr $
0,0006793 $
1 năm
0%
0,5%
-0,6%
-3,2%
1,51 Tr $
261
39,29 N $
-3,08 N $
107,10 $
11,86 Tr $
0,01186 $
7 tháng
-0%
-2,1%
2,3%
-6,4%
995,36 N $
843
167,9 N $
-58,84 N $
988,26 $
140,9 N $
0,0001409 $
3 tháng
0,1%
1%
-8,1%
5,5%
47,82 N $
2.564
140,96 N $
1,21 N $
88,48 $
1,7 T $
0,002885 $
4 tháng
-0,1%
-0,3%
-1,2%
-3,7%
69,28 N $
13.421
339,29 N $
-1,42 N $
15,33 N $
1,7 T $
0,002893 $
4 tháng
0,1%
-0,3%
-1,5%
-3,8%
1,53 Tr $
1.765
599,98 N $
-14,53 N $
15,33 N $
1,7 T $
0,002885 $
4 tháng
-0%
-0,4%
-1,3%
-3,4%
231,56 N $
5.290
934,34 N $
-6,05 N $
15,33 N $
13 N $
0,000013 $
18 giờ
-2,3%
9,4%
46,9%
-76,3%
11,27 N $
4.329
237,46 N $
-91,66 N $
31,43 $
448,08 N $
0,0004482 $
1 năm
0%
-0,6%
-12,5%
-13,7%
260,18 N $
249
15,51 N $
-8,72 N $
17,32 $
4,12 N $
0,054123 $
5 giờ
-3%
-6,8%
2,5%
2,5%
3,26 N $
2.788
122,92 N $
-1,39 N $
50,29 $
80,93 N $
0,00008087 $
6 giờ
0%
0%
99,6%
99,6%
128,43 N $
8.216
5,26 Tr $
23,82 N $
10,12 N $
316,48 N $
0,000315 $
2 giờ
0%
31,1%
193,9%
193,9%
432,81 N $
35.098
20,63 Tr $
110,51 N $
6,18 N $
705,58 Tr $
0,2249 $
1 năm
0%
0%
-1,4%
-6,3%
48,7 N $
1.560
66,48 N $
-8,18 N $
822,48 $