Tìm kiếm mạng, dex hoặc token
Select a tab
Tất cả các DEX
LFJ V2.2 (Avalanche)
Blackhole V3
Pharaoh Exchange V3
Uniswap V3 (Avalanche)
Pangolin V3
LFJ V2.1 (Avalanche)
Uniswap V4 (Avalanche)
LFJ
Blackhole V2
Balancer V3 (Avalanche)
Pharaoh Exchange V2
Pharaoh Exchange Legacy
Pangolin
Pharaoh Exchange V1
Arena DEX
Balancer V2 (Avalanche)
Curve (Avalanche)
Fraxswap (Avalanche)
LFJ V2 (Avalanche)
AquaSpace
Sushiswap (Avalanche)
Lydia Finance
Kyberswap Classic (Avalanche)
VaporDex
HakuSwap
Elk Finance (Avalanche)
RadioShack (Avalanche)
Swapsicle
Uniswap V2 (Avalanche)
HurricaneSwap
Sushiswap V3 (Avalanche)
YetiSwap
VaporDEX V2
Glacier V2
Canary Exchange
SoliSnek
Thorus
Antfarm (Avalanche)
HunnySwap
Omni Exchange V2 (Avalanche)
PyreSwap (Avalanche)
Flair Dex
Baguette
Spice Trade (Avalanche)
Soulswap (Avalanche)
Apexswap
FWX
Archly (Avalanche)
onAVAX
Kyberswap Elastic (Avalanche)
Firebird (Avalanche)
AquaSpace V3
Omni Exchange V3 (Avalanche)
Omni Exchange V4 (Avalanche)
Dex on Crypto (Avalanche)
Tất cả các DEX
LFJ V2.2 (Avalanche)
Blackhole V3
Pharaoh Exchange V3
Uniswap V3 (Avalanche)
Pangolin V3
LFJ V2.1 (Avalanche)
Uniswap V4 (Avalanche)
LFJ
Blackhole V2
Balancer V3 (Avalanche)
Pharaoh Exchange V2
Pharaoh Exchange Legacy
Pangolin
Pharaoh Exchange V1
Arena DEX
Balancer V2 (Avalanche)
Curve (Avalanche)
Fraxswap (Avalanche)
LFJ V2 (Avalanche)
AquaSpace
Sushiswap (Avalanche)
Lydia Finance
Kyberswap Classic (Avalanche)
VaporDex
HakuSwap
Elk Finance (Avalanche)
RadioShack (Avalanche)
Swapsicle
Uniswap V2 (Avalanche)
HurricaneSwap
Sushiswap V3 (Avalanche)
YetiSwap
VaporDEX V2
Glacier V2
Canary Exchange
SoliSnek
Thorus
Antfarm (Avalanche)
HunnySwap
Omni Exchange V2 (Avalanche)
PyreSwap (Avalanche)
Flair Dex
Baguette
Spice Trade (Avalanche)
Soulswap (Avalanche)
Apexswap
FWX
Archly (Avalanche)
onAVAX
Kyberswap Elastic (Avalanche)
Firebird (Avalanche)
AquaSpace V3
Omni Exchange V3 (Avalanche)
Omni Exchange V4 (Avalanche)
Dex on Crypto (Avalanche)
Avalanche
RadioShack (Avalanche)
RadioShack (Avalanche) Nhóm
Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên RadioShack (Avalanche) là 162 với khối lượng giao dịch là 400,66 $, biến động
-18,55%
so với hôm qua.
Bạn cũng có thể lấy dữ liệu về RadioShack (Avalanche) các nhóm và mã thông báo hàng đầu thông qua API CoinGecko.
TXN trong 24 giờ
162
Khối lượng 24h
400,66 $
Xếp hạng trên DEX
#
761
API-ID
radioshack_avalanche
Điểm nổi bật
Select a tab
Danh mục xu hướng
Tăng mạnh nhất
Các nhóm mới
Danh mục xu hướng
Tăng mạnh nhất
Các nhóm mới
Danh mục xu hướng
Mẹo: Các token tại đây đã cập nhật thông tin của mình trên GT.
Tất cả danh mục
Tăng mạnh nhất
trending.trending.loading
Các nhóm mới
trending.trending.loading
Xem thêm
Nhóm
MCAP
Tuổi
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
T. khoản
TXN
KL
Mua ròng
MCAP/Chủ sở hữu
1
RADIO
/WAVAX
RadioShack Token
976,39 N $
0,0002839 $
3 năm
0%
0,3%
-0,9%
-2%
12,32 N $
67
180,04 $
93,55 $
3,77 N $
2
RADIO
/USDC.e
RadioShack Token
975,76 N $
0,0002837 $
3 năm
0%
0,4%
-0,9%
-2%
17,11 N $
52
188,16 $
-85,26 $
3,77 N $
3
RADIO
/USV
RadioShack Token
972,37 N $
0,0002828 $
3 năm
0%
0%
-0,8%
-1,2%
33,76 N $
4
12,44 $
-12,44 $
3,77 N $
4
RADIO
/DAI.e
RadioShack Token
977,26 N $
0,0002842 $
3 năm
0%
0%
-0,4%
-2%
895,16 $
17
8,8464 $
-4,4945 $
3,77 N $
5
USDS
/RADIO
Spice USD
472,27 N $
0,05684 $
3 năm
0%
0%
0,1%
-0,6%
10,72 N $
4
0,8385 $
-0,8385 $
3,19 N $
6
RADIO
/bECH
RadioShack Token
976,01 N $
0,0002838 $
3 năm
0%
0%
-1%
-1%
137,79 $
3
0,1047 $
0,1047 $
3,77 N $
7
SHACK
/RADIO
Shack Token
70,3 N $
0,00006892 $
3 năm
0%
0%
0%
0%
48,46 N $
1
0,04296 $
-0,04296 $
3,35 N $
8
iUSDS
/RADIO
Inflation Adjusted Spice USD
220,19 N $
0,1253 $
3 năm
0%
0%
0%
0%
18,87 N $
1
0,163 $
0,163 $
6,88 N $
9
SPICE
/RADIO
Spice
263,29 $
0,0001806 $
3 năm
0%
0%
0%
0%
6,43 N $
1
0,0442 $
0,0442 $
2,8009 $
10
EUROS
/RADIO
Spice EUR
30,48 N $
0,08933 $
3 năm
0%
0%
0%
0%
13,27 N $
1
0,09615 $
0,09615 $
1,33 N $
11
RADIO
/ELK
RadioShack Token
989,74 N $
0,0002878 $
3 năm
0%
0%
0%
-0,3%
566,31 $
5
1,2864 $
-0,113 $
3,77 N $
12
RADIO
/USDC
RadioShack Token
959,8 N $
0,0002791 $
3 năm
0%
0%
0%
0%
0,439 $
1
0,002864 $
0,002864 $
3,77 N $
13
USDS
/USV
Spice USD
472,79 N $
0,0569 $
3 năm
0%
0%
0%
0%
198,04 $
1
0,07091 $
0,07091 $
3,19 N $