Tìm kiếm mạng, dex hoặc token
Select a tab
Tất cả các DEX
LFJ V2.2 (Avalanche)
Blackhole V3
Pharaoh Exchange V3
Uniswap V3 (Avalanche)
Pangolin V3
LFJ V2.1 (Avalanche)
Uniswap V4 (Avalanche)
Balancer V3 (Avalanche)
LFJ
Blackhole V2
Pangolin
Pharaoh Exchange V1
Pharaoh Exchange V2
Arena DEX
Pharaoh Exchange Legacy
Balancer V2 (Avalanche)
Curve (Avalanche)
LFJ V2 (Avalanche)
AquaSpace
Fraxswap (Avalanche)
VaporDex
Lydia Finance
HakuSwap
Sushiswap (Avalanche)
RadioShack (Avalanche)
VaporDEX V2
Kyberswap Classic (Avalanche)
Swapsicle
HurricaneSwap
Sushiswap V3 (Avalanche)
SoliSnek
Canary Exchange
Elk Finance (Avalanche)
Uniswap V2 (Avalanche)
YetiSwap
PyreSwap (Avalanche)
Thorus
Glacier V2
HunnySwap
Flair Dex
Omni Exchange V2 (Avalanche)
Baguette
FWX
Spice Trade (Avalanche)
Apexswap
Soulswap (Avalanche)
Archly (Avalanche)
onAVAX
Omni Exchange V4 (Avalanche)
Kyberswap Elastic (Avalanche)
Firebird (Avalanche)
Dex on Crypto (Avalanche)
AquaSpace V3
Antfarm (Avalanche)
Omni Exchange V3 (Avalanche)
Tất cả các DEX
LFJ V2.2 (Avalanche)
Blackhole V3
Pharaoh Exchange V3
Uniswap V3 (Avalanche)
Pangolin V3
LFJ V2.1 (Avalanche)
Uniswap V4 (Avalanche)
Balancer V3 (Avalanche)
LFJ
Blackhole V2
Pangolin
Pharaoh Exchange V1
Pharaoh Exchange V2
Arena DEX
Pharaoh Exchange Legacy
Balancer V2 (Avalanche)
Curve (Avalanche)
LFJ V2 (Avalanche)
AquaSpace
Fraxswap (Avalanche)
VaporDex
Lydia Finance
HakuSwap
Sushiswap (Avalanche)
RadioShack (Avalanche)
VaporDEX V2
Kyberswap Classic (Avalanche)
Swapsicle
HurricaneSwap
Sushiswap V3 (Avalanche)
SoliSnek
Canary Exchange
Elk Finance (Avalanche)
Uniswap V2 (Avalanche)
YetiSwap
PyreSwap (Avalanche)
Thorus
Glacier V2
HunnySwap
Flair Dex
Omni Exchange V2 (Avalanche)
Baguette
FWX
Spice Trade (Avalanche)
Apexswap
Soulswap (Avalanche)
Archly (Avalanche)
onAVAX
Omni Exchange V4 (Avalanche)
Kyberswap Elastic (Avalanche)
Firebird (Avalanche)
Dex on Crypto (Avalanche)
AquaSpace V3
Antfarm (Avalanche)
Omni Exchange V3 (Avalanche)
Avalanche
YetiSwap
YetiSwap Nhóm
Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên YetiSwap là 134 với khối lượng giao dịch là 109,04 $, biến động
-29,95%
so với hôm qua.
Bạn cũng có thể lấy dữ liệu về YetiSwap các nhóm và mã thông báo hàng đầu thông qua API CoinGecko.
TXN trong 24 giờ
134
Khối lượng 24h
109,04 $
Xếp hạng trên DEX
#
872
API-ID
yetiswap
Điểm nổi bật
Select a tab
Danh mục xu hướng
Tăng mạnh nhất
Các nhóm mới
Danh mục xu hướng
Tăng mạnh nhất
Các nhóm mới
Danh mục xu hướng
Mẹo: Các token tại đây đã cập nhật thông tin của mình trên GT.
Tất cả danh mục
Tăng mạnh nhất
trending.trending.loading
Các nhóm mới
trending.trending.loading
Xem thêm
Nhóm
MCAP
Tuổi
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
T. khoản
TXN
KL
Mua ròng
MCAP/Chủ sở hữu
1
WAVAX
/USDT.e
Wrapped AVAX
255,41 Tr $
13,63 $
3 năm
0%
0,2%
-0,1%
-0,8%
3,62 N $
86
84,80 $
0,2435 $
822,63 $
2
PNG
/WAVAX
Pangolin
10,59 Tr $
0,04719 $
3 năm
0%
0%
0%
-2,4%
11,94 $
3
0,1263 $
-0,1263 $
279,21 $
3
ROCO
/WAVAX
ROCO
884,5 N $
0,00946 $
3 năm
0%
0%
0%
-1%
109,65 $
4
1,1213 $
-0,7096 $
37,26 $
4
AVE
/WAVAX
Avaware
725,20 $
0,0
5
7975 $
3 năm
0%
0%
0%
0%
35,06 $
1
0,04482 $
-0,04482 $
0,2971 $
5
YTS
/WAVAX
YetiSwap
12,86 N $
0,00002323 $
3 năm
0%
0%
-1,6%
-1,6%
5,82 N $
22
5,5607 $
-5,4113 $
2,8717 $
6
YTS
/PNG
YetiSwap
12,93 N $
0,00002335 $
3 năm
0%
0%
0%
-1,4%
531,59 $
8
5,297 $
5,297 $
2,8717 $
7
ETH
/WAVAX
Ether
1,27 Tr $
3,27 N $
3 năm
0%
0%
0%
0,4%
2,15 N $
4
11,71 $
-5,6486 $
164,52 $
8
YTS
/USDT.e
YetiSwap
13,03 N $
0,00002353 $
3 năm
0%
0%
0%
-0,3%
52,71 $
2
0,1154 $
-0,1154 $
2,8717 $
9
YTS
/YAK
YetiSwap
13,07 N $
0,0000236 $
3 năm
0%
0%
0%
1,2%
19,71 $
2
0,03996 $
0,03996 $
2,8717 $
10
YTS
/SING
YetiSwap
13,07 N $
0,0000236 $
3 năm
0%
0%
0%
0%
1,3186 $
1
0,00006665 $
-0,00006665 $
2,8717 $
11
U
USDT
/WAVAX
Tether USD
379,43 N $
1,0562 $
3 năm
0%
0%
0%
0%
182,41 $
1
0,1269 $
-0,1269 $
115,13 $