Tìm kiếm mạng, dex hoặc token
Select a tab
Tất cả các DEX
Pharaoh Exchange V3
LFJ V2.2 (Avalanche)
Blackhole V3
Uniswap V3 (Avalanche)
Uniswap V4 (Avalanche)
LFJ
LFJ V2.1 (Avalanche)
Pangolin V3
Blackhole V2
Balancer V3 (Avalanche)
Pharaoh Exchange V1
Pharaoh Exchange V2
Arena DEX
Pangolin
Balancer V2 (Avalanche)
Pharaoh Exchange Legacy
Curve (Avalanche)
AquaSpace
LFJ V2 (Avalanche)
VaporDex
Kyberswap Classic (Avalanche)
Fraxswap (Avalanche)
Canary Exchange
Lydia Finance
HakuSwap
Sushiswap (Avalanche)
HurricaneSwap
RadioShack (Avalanche)
VaporDEX V2
HunnySwap
Elk Finance (Avalanche)
Swapsicle
Uniswap V2 (Avalanche)
Sushiswap V3 (Avalanche)
YetiSwap
Thorus
Glacier V2
SoliSnek
Omni Exchange V2 (Avalanche)
Flair Dex
Baguette
PyreSwap (Avalanche)
Spice Trade (Avalanche)
FWX
Kyberswap Elastic (Avalanche)
Soulswap (Avalanche)
Archly (Avalanche)
Apexswap
onAVAX
Antfarm (Avalanche)
Firebird (Avalanche)
Dex on Crypto (Avalanche)
AquaSpace V3
Omni Exchange V3 (Avalanche)
Omni Exchange V4 (Avalanche)
Tất cả các DEX
Pharaoh Exchange V3
LFJ V2.2 (Avalanche)
Blackhole V3
Uniswap V3 (Avalanche)
Uniswap V4 (Avalanche)
LFJ
LFJ V2.1 (Avalanche)
Pangolin V3
Blackhole V2
Balancer V3 (Avalanche)
Pharaoh Exchange V1
Pharaoh Exchange V2
Arena DEX
Pangolin
Balancer V2 (Avalanche)
Pharaoh Exchange Legacy
Curve (Avalanche)
AquaSpace
LFJ V2 (Avalanche)
VaporDex
Kyberswap Classic (Avalanche)
Fraxswap (Avalanche)
Canary Exchange
Lydia Finance
HakuSwap
Sushiswap (Avalanche)
HurricaneSwap
RadioShack (Avalanche)
VaporDEX V2
HunnySwap
Elk Finance (Avalanche)
Swapsicle
Uniswap V2 (Avalanche)
Sushiswap V3 (Avalanche)
YetiSwap
Thorus
Glacier V2
SoliSnek
Omni Exchange V2 (Avalanche)
Flair Dex
Baguette
PyreSwap (Avalanche)
Spice Trade (Avalanche)
FWX
Kyberswap Elastic (Avalanche)
Soulswap (Avalanche)
Archly (Avalanche)
Apexswap
onAVAX
Antfarm (Avalanche)
Firebird (Avalanche)
Dex on Crypto (Avalanche)
AquaSpace V3
Omni Exchange V3 (Avalanche)
Omni Exchange V4 (Avalanche)
Avalanche
Swapsicle
Swapsicle Nhóm
Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên Swapsicle là 108 với khối lượng giao dịch là 101,45 $, biến động
-36,98%
so với hôm qua.
Bạn cũng có thể lấy dữ liệu về Swapsicle các nhóm và mã thông báo hàng đầu thông qua API CoinGecko.
TXN trong 24 giờ
108
Khối lượng 24h
101,45 $
Xếp hạng trên DEX
#
818
API-ID
swapsicle
Điểm nổi bật
Select a tab
Danh mục xu hướng
Tăng mạnh nhất
Các nhóm mới
Danh mục xu hướng
Tăng mạnh nhất
Các nhóm mới
Danh mục xu hướng
defi
Txns 24h
1,13 Tr
MIM
/WAVAX
MIM
/USDC.e
MIM
/GRAPE
Mẹo: Các token tại đây đã cập nhật thông tin của mình trên GT.
Tất cả danh mục
Tăng mạnh nhất
trending.trending.loading
Các nhóm mới
trending.trending.loading
Xem thêm
Nhóm
MCAP
Tuổi
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
T. khoản
TXN
KL
Mua ròng
MCAP/Chủ sở hữu
1
BTC.b
/WAVAX
Bitcoin
344,59 Tr $
88,59 N $
3 năm
0%
0%
-0%
-0,2%
8,64 N $
24
47,20 $
10,20 $
1,89 N $
2
USDC
/DOMI
USD Coin
75,79 T $
0,9998 $
3 năm
0%
0%
0,1%
0,1%
147,94 $
9
6,5294 $
2,0296 $
49,03 N $
3
LINK.e
/WAVAX
Chainlink Token
8,77 T $
12,39 $
3 năm
0%
0%
0,1%
-0,4%
5,1 N $
23
24,78 $
-11,67 $
686,29 N $
4
USDC
/WAVAX
USD Coin
75,96 T $
1,0021 $
3 năm
0%
0%
0,2%
0,1%
1,44 N $
21
10,67 $
-1,1416 $
49,03 N $
5
USDC.e
/WAVAX
USD Coin
39,45 Tr $
1,0015 $
3 năm
0%
0%
0,2%
0,1%
1,17 N $
15
7,9775 $
-0,6935 $
407,50 $
6
MIM
/WAVAX
Magic Internet Money
5,66 Tr $
0,9986 $
3 năm
0%
0%
0,1%
-0,1%
637,91 $
12
4,0365 $
-0,8009 $
55,79 $
7
WETH.e
/WAVAX
Wrapped Ether
55,18 Tr $
2,97 N $
2 năm
0%
0%
0%
0%
22,95 $
1
0,03718 $
-0,03718 $
673,01 $
8
WAVAX
/PEFI
Wrapped AVAX
201,27 Tr $
12,57 $
3 năm
0%
0%
0%
-0,1%
86,80 $
2
0,03786 $
0,03786 $
641,66 $
9
YUSD
/USDC.e
YUSD Stablecoin
12,02 Tr $
1,0154 $
3 năm
0%
0%
0%
0%
366,68 $
1
0,1854 $
0,1854 $
12,38 N $