Tìm kiếm mạng, dex hoặc token
Select a tab
Tất cả các DEX
Etherex
Lynex (Linea)
Etherex Legacy
Pancakeswap V3 (Linea)
SyncSwap (Linea)
NILE
Lynex V2 (Linea)
Oku Trade (Linea)
NILE V1
SyncSwap V2.1 (Linea)
iZiSwap (Linea)
Sushiswap V3 (Linea)
Kyberswap Elastic (Linea)
Secta Finance V3
Metavault V3 (Linea)
HorizonDEX
EchoDEX
Pancakeswap V2 (Linea)
Secta Finance V2
Line Hub V3
SushiSwap V2 (Linea)
Satori (Linea)
Metavault V2 (Linea)
DackieSwap V2 (Linea)
DackieSwap V3 (Linea)
Leetswap (Linea)
Chimp Exchange
Velocore V2 (Linea)
Line Hub V2
Pheasantswap (Linea)
PixelSwap (Linea)
Tất cả các DEX
Etherex
Lynex (Linea)
Etherex Legacy
Pancakeswap V3 (Linea)
SyncSwap (Linea)
NILE
Lynex V2 (Linea)
Oku Trade (Linea)
NILE V1
SyncSwap V2.1 (Linea)
iZiSwap (Linea)
Sushiswap V3 (Linea)
Kyberswap Elastic (Linea)
Secta Finance V3
Metavault V3 (Linea)
HorizonDEX
EchoDEX
Pancakeswap V2 (Linea)
Secta Finance V2
Line Hub V3
SushiSwap V2 (Linea)
Satori (Linea)
Metavault V2 (Linea)
DackieSwap V2 (Linea)
DackieSwap V3 (Linea)
Leetswap (Linea)
Chimp Exchange
Velocore V2 (Linea)
Line Hub V2
Pheasantswap (Linea)
PixelSwap (Linea)
Linea
NILE V1
NILE V1 Nhóm
Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên NILE V1 là 85 với khối lượng giao dịch là 6.812,68 $, biến động
+769,61%
so với hôm qua.
Bạn cũng có thể lấy dữ liệu về NILE V1 các nhóm và mã thông báo hàng đầu thông qua API CoinGecko.
TXN trong 24 giờ
85
Khối lượng 24h
6.812,68 $
Xếp hạng trên DEX
#
467
API-ID
nile-v1
Điểm nổi bật
Select a tab
Danh mục xu hướng
Tăng mạnh nhất
Các nhóm mới
Danh mục xu hướng
Tăng mạnh nhất
Các nhóm mới
Danh mục xu hướng
cat
Txns 24h
709,11 N
WEF
/WETH
LPUSS
/WETH
animal
Txns 24h
1,12 Tr
LPUSS
/WETH
FOXY
/WETH
meme
Txns 24h
310,8 N
LPUSS
/WETH
BEAVER
/WETH
Tất cả danh mục
Tăng mạnh nhất
trending.trending.loading
Các nhóm mới
trending.trending.loading
Xem thêm
Nhóm
MCAP
Tuổi
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
T. khoản
TXN
KL
Mua ròng
MCAP/Chủ sở hữu
1
ZERO
/WETH
ZeroLend
520,79 N $
0,0
5
6278 $
1 năm
0%
0,9%
-2,4%
-12,9%
44,73 N $
50
6,67 N $
-1,4 N $
6,2462 $
2
ezETH
/WETH
Renzo Restaked ETH
644,95 Tr $
3,11 N $
1 năm
0%
0%
-0,5%
-1,5%
405,6 N $
12
104,24 $
-103,25 $
3,9 N $
3
WEF
/WETH
frogwifcat
1,22 N $
0,0000448 $
1 năm
0%
0%
0%
0%
1,25 N $
1
12,14 $
-12,14 $
0,2225 $
4
NILE
/WETH
NILE Token
65,82 N $
0,01461 $
1 năm
0%
0%
0%
0%
8,56 N $
1
0,242 $
-0,242 $
2,9872 $
5
USDC
/WETH
USD//C
89,29 Tr $
1,0016 $
1 năm
0%
0%
0,7%
0,3%
479,19 $
12
7,4795 $
1,6168 $
158,63 $
6
ZERO
/NILE
ZeroLend
604,79 N $
0,0
5
7291 $
1 năm
0%
0%
0%
0%
6,7368 $
1
0,3635 $
-0,3635 $
6,2462 $
7
LPUSS
/WETH
Linpuss
54,56 N $
0,00005456 $
1 năm
0%
0%
0%
-3%
324,09 $
2
4,0664 $
-4,0664 $
N/A
8
USDC
/NILE
USD//C
89,16 Tr $
1,0002 $
1 năm
0%
0%
0%
0,1%
624,18 $
2
0,6055 $
0,1116 $
158,63 $
9
USDC
/RYZE
USD//C
89,21 Tr $
1,0007 $
9 tháng
0%
0%
0%
-0%
179,55 $
3
8,7665 $
0,3151 $
158,63 $
10
C
CARROT
/WETH
Carrot
3,55 N $
0,0
5
4332 $
11 tháng
0%
0%
0%
0%
18,45 $
1
0,5325 $
-0,5325 $
N/A