Tìm kiếm mạng, dex hoặc token
Select a tab
Tất cả các DEX
Etherex
Lynex (Linea)
Etherex Legacy
Pancakeswap V3 (Linea)
SyncSwap (Linea)
NILE
Lynex V2 (Linea)
Oku Trade (Linea)
NILE V1
SyncSwap V2.1 (Linea)
iZiSwap (Linea)
Sushiswap V3 (Linea)
Kyberswap Elastic (Linea)
Secta Finance V3
Metavault V3 (Linea)
HorizonDEX
EchoDEX
Pancakeswap V2 (Linea)
Secta Finance V2
Line Hub V3
SushiSwap V2 (Linea)
Satori (Linea)
Metavault V2 (Linea)
DackieSwap V2 (Linea)
DackieSwap V3 (Linea)
Leetswap (Linea)
Chimp Exchange
Velocore V2 (Linea)
Line Hub V2
Pheasantswap (Linea)
PixelSwap (Linea)
Tất cả các DEX
Etherex
Lynex (Linea)
Etherex Legacy
Pancakeswap V3 (Linea)
SyncSwap (Linea)
NILE
Lynex V2 (Linea)
Oku Trade (Linea)
NILE V1
SyncSwap V2.1 (Linea)
iZiSwap (Linea)
Sushiswap V3 (Linea)
Kyberswap Elastic (Linea)
Secta Finance V3
Metavault V3 (Linea)
HorizonDEX
EchoDEX
Pancakeswap V2 (Linea)
Secta Finance V2
Line Hub V3
SushiSwap V2 (Linea)
Satori (Linea)
Metavault V2 (Linea)
DackieSwap V2 (Linea)
DackieSwap V3 (Linea)
Leetswap (Linea)
Chimp Exchange
Velocore V2 (Linea)
Line Hub V2
Pheasantswap (Linea)
PixelSwap (Linea)
Linea
SyncSwap V2.1 (Linea)
SyncSwap V2.1 (Linea) Nhóm
Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên SyncSwap V2.1 (Linea) là 133 với khối lượng giao dịch là 5.830,26 $, biến động
-13,69%
so với hôm qua.
Bạn cũng có thể lấy dữ liệu về SyncSwap V2.1 (Linea) các nhóm và mã thông báo hàng đầu thông qua API CoinGecko.
TXN trong 24 giờ
133
Khối lượng 24h
5.830,26 $
Xếp hạng trên DEX
#
474
API-ID
syncswap-v2-1-linea
Điểm nổi bật
Select a tab
Danh mục xu hướng
Tăng mạnh nhất
Các nhóm mới
Danh mục xu hướng
Tăng mạnh nhất
Các nhóm mới
Danh mục xu hướng
Mẹo: Các token tại đây đã cập nhật thông tin của mình trên GT.
Tất cả danh mục
Tăng mạnh nhất
trending.trending.loading
Các nhóm mới
trending.trending.loading
Xem thêm
Nhóm
MCAP
Tuổi
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
T. khoản
TXN
KL
Mua ròng
MCAP/Chủ sở hữu
1
USDC
/WETH
USD//C
89,17 Tr $
1,0002 $
1 năm
0%
0%
0,2%
0,2%
36,76 N $
62
1,35 N $
134,18 $
158,63 $
2
ezETH
/WETH
Renzo Restaked ETH
637 Tr $
3,07 N $
1 năm
0%
0%
0,2%
0,2%
749,53 N $
2
1,45 N $
-1,45 N $
3,9 N $
3
LINEA
/WETH
Linea
107,99 Tr $
0,006358 $
3 tháng
0%
0%
0,8%
0,2%
56,71 N $
25
1,1 N $
148,61 $
N/A
4
WBTC
/WETH
Wrapped BTC
0,00 $
87 N $
1 năm
0%
0%
0%
-0,5%
52,37 N $
17
596,16 $
139,07 $
0,00 $
5
USDT
/WETH
Tether USD
42,18 Tr $
0,9996 $
1 năm
0%
0%
0%
-0,2%
5,75 N $
17
100,58 $
14,32 $
169,72 $
6
wrsETH
/WETH
rsETHWrapper
23,19 Tr $
3,11 N $
1 năm
0%
0%
0%
-0,9%
115,96 N $
2
14,54 $
14,54 $
1,94 N $
7
DAI
/WETH
Dai Stablecoin
248,54 N $
0,9936 $
1 năm
0%
0%
0%
0%
232,86 $
1
0,7984 $
0,7984 $
6,4691 $
8
STONE
/WETH
StakeStone Ether
176,38 N $
3,07 N $
1 năm
0%
0%
0%
0%
36,26 N $
1
1,21 N $
1,21 N $
42,28 $
9
USDC
/LINEA
USD//C
88,7 Tr $
0,995 $
3 tháng
0%
0%
0%
-0,3%
1,04 N $
4
8,8416 $
-0,5976 $
158,63 $
10
STG
/WETH
StargateToken
45,84 Tr $
0,1152 $
1 năm
0%
0%
0%
0%
82,60 $
1
1,8418 $
-1,8418 $
288,93 $
11
u
uniETH
/WETH
Universal ETH
27,72 N $
3,25 N $
1 năm
0%
0%
0%
0%
390,44 $
1
0,1726 $
-0,1726 $
59,76 $