Tìm kiếm mạng, dex hoặc token
Select a tab
Tất cả các DEX
Etherex
Etherex Legacy
Lynex (Linea)
Pancakeswap V3 (Linea)
NILE
SyncSwap (Linea)
Lynex V2 (Linea)
SyncSwap V2.1 (Linea)
Sushiswap V3 (Linea)
iZiSwap (Linea)
Oku Trade (Linea)
Kyberswap Elastic (Linea)
Secta Finance V3
Metavault V3 (Linea)
NILE V1
HorizonDEX
EchoDEX
Secta Finance V2
Pancakeswap V2 (Linea)
Line Hub V3
SushiSwap V2 (Linea)
Pheasantswap (Linea)
Metavault V2 (Linea)
Line Hub V2
DackieSwap V2 (Linea)
Leetswap (Linea)
Chimp Exchange
Satori (Linea)
Velocore V2 (Linea)
PixelSwap (Linea)
DackieSwap V3 (Linea)
Tất cả các DEX
Etherex
Etherex Legacy
Lynex (Linea)
Pancakeswap V3 (Linea)
NILE
SyncSwap (Linea)
Lynex V2 (Linea)
SyncSwap V2.1 (Linea)
Sushiswap V3 (Linea)
iZiSwap (Linea)
Oku Trade (Linea)
Kyberswap Elastic (Linea)
Secta Finance V3
Metavault V3 (Linea)
NILE V1
HorizonDEX
EchoDEX
Secta Finance V2
Pancakeswap V2 (Linea)
Line Hub V3
SushiSwap V2 (Linea)
Pheasantswap (Linea)
Metavault V2 (Linea)
Line Hub V2
DackieSwap V2 (Linea)
Leetswap (Linea)
Chimp Exchange
Satori (Linea)
Velocore V2 (Linea)
PixelSwap (Linea)
DackieSwap V3 (Linea)
Linea
SyncSwap V2.1 (Linea)
SyncSwap V2.1 (Linea) Nhóm
Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên SyncSwap V2.1 (Linea) là 158 với khối lượng giao dịch là 6.806,97 $, biến động
+61,25%
so với hôm qua.
Bạn cũng có thể lấy dữ liệu về SyncSwap V2.1 (Linea) các nhóm và mã thông báo hàng đầu thông qua API CoinGecko.
TXN trong 24 giờ
158
Khối lượng 24h
6.806,97 $
Xếp hạng trên DEX
#
447
API-ID
syncswap-v2-1-linea
Điểm nổi bật
Select a tab
Danh mục xu hướng
Tăng mạnh nhất
Các nhóm mới
Danh mục xu hướng
Tăng mạnh nhất
Các nhóm mới
Danh mục xu hướng
Mẹo: Các token tại đây đã cập nhật thông tin của mình trên GT.
Tất cả danh mục
Tăng mạnh nhất
trending.trending.loading
Các nhóm mới
trending.trending.loading
Xem thêm
Nhóm
MCAP
Tuổi
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
T. khoản
TXN
KL
Mua ròng
MCAP/Chủ sở hữu
1
wstETH
/WETH
Wrapped liquid staked Ether 2.0
31,76 Tr $
3,56 N $
1 năm
0%
0%
0%
-0,1%
140,11 N $
2
70,75 $
-70,75 $
145,62 $
2
USDC
/WETH
USD//C
89,06 Tr $
0,999 $
1 năm
0%
0%
-0,1%
-0,2%
36,52 N $
69
2,59 N $
-65,71 $
158,90 $
3
LINEA
/WETH
Linea
117,9 Tr $
0,006942 $
3 tháng
0%
0,2%
1,9%
3,6%
59,21 N $
48
2,08 N $
495,01 $
N/A
4
STONE
/WETH
StakeStone Ether
176,44 N $
3,07 N $
1 năm
0%
0%
0%
-1,2%
36,02 N $
2
27,23 $
-27,23 $
42,15 $
5
WBTC
/WETH
Wrapped BTC
0,00 $
86,86 N $
1 năm
0%
0%
0%
-0,7%
52,77 N $
14
1,66 N $
-619,85 $
0,00 $
6
ezETH
/WETH
Renzo Restaked ETH
633,14 Tr $
3,05 N $
1 năm
0%
0%
0%
0%
745,75 N $
1
258,31 $
-258,31 $
3,82 N $
7
USDT
/WETH
Tether USD
42,12 Tr $
0,9981 $
1 năm
0%
0%
0%
-0,5%
5,77 N $
12
61,68 $
0,4504 $
192,23 $
8
SIS
/WETH
Symbiosis
4,12 Tr $
0,05022 $
1 năm
0%
0%
0%
-2,2%
9,04 N $
2
26,86 $
-26,86 $
2,4 N $
9
STG
/WETH
StargateToken
40,93 Tr $
0,1028 $
1 năm
0%
0%
0%
0%
71,38 $
1
1,7857 $
-1,7857 $
228,23 $
10
DAI
/WETH
Dai Stablecoin
248,83 N $
0,9948 $
1 năm
0%
0%
0%
-0,8%
233,17 $
2
1,4572 $
0,3646 $
6,5199 $
11
USDC
/LINEA
USD//C
89,04 Tr $
0,9988 $
3 tháng
0%
0%
0%
-0,2%
1,09 N $
5
25,75 $
-8,5638 $
158,90 $