Tìm kiếm mạng, dex hoặc token
Select a tab
Tất cả các DEX
PotatoSwap (x Layer)
Curve (x Layer)
QuickSwap V3 (x Layer)
OkieSwap V3
PotatoSwap V3
DYORSwap (x Layer)
OkieSwap (Stableswap)
OkieSwap V2
Revoswap V2
iZiSwap (X Layer)
GammaSwap
OkoSwap
LFGSwap (x Layer)
StationDEX V3 (x Layer)
JaceSwap
StationDEX (x Layer)
PassDEX (x Layer)
TitanDEX
Satori (x Layer)
DackieSwap V3 (x Layer)
Revoswap V3
DackieSwap V2 (x Layer)
Abstradex (X Layer)
Tất cả các DEX
PotatoSwap (x Layer)
Curve (x Layer)
QuickSwap V3 (x Layer)
OkieSwap V3
PotatoSwap V3
DYORSwap (x Layer)
OkieSwap (Stableswap)
OkieSwap V2
Revoswap V2
iZiSwap (X Layer)
GammaSwap
OkoSwap
LFGSwap (x Layer)
StationDEX V3 (x Layer)
JaceSwap
StationDEX (x Layer)
PassDEX (x Layer)
TitanDEX
Satori (x Layer)
DackieSwap V3 (x Layer)
Revoswap V3
DackieSwap V2 (x Layer)
Abstradex (X Layer)
x Layer
OkieSwap V3
OkieSwap V3 Nhóm
Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên OkieSwap V3 là 786 với khối lượng giao dịch là 133,9 N $, biến động
-22,1%
so với hôm qua.
Bạn cũng có thể lấy dữ liệu về OkieSwap V3 các nhóm và mã thông báo hàng đầu thông qua API CoinGecko.
TXN trong 24 giờ
786
Khối lượng 24h
133,9 N $
Xếp hạng trên DEX
#
209
API-ID
okieswap-v3
Điểm nổi bật
Select a tab
Danh mục xu hướng
Tăng mạnh nhất
Các nhóm mới
Danh mục xu hướng
Tăng mạnh nhất
Các nhóm mới
Danh mục xu hướng
meme
Txns 24h
217,72 N
Xwizard
/WOKB
OKIECAT
/WOKB
XDOG
/WOKB
...1 nữa
cto
Txns 24h
32,16 N
Xwizard
/WOKB
dog
Txns 24h
131,61 N
XDOG
/WOKB
XDOG
/WOKB
S
STARSDOG
/WOKB
Tất cả danh mục
Tăng mạnh nhất
trending.trending.loading
Các nhóm mới
trending.trending.loading
Xem thêm
Nhóm
MCAP
Tuổi
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
T. khoản
TXN
KL
Mua ròng
1
USDT
/WOKB
Tether USD
9,21 Tr $
0,9998 $
4 tháng
-0%
-0,1%
-0,2%
-0,5%
93,91 N $
565
112,55 N $
-3,21 N $
2
USDT
/USD₮0
Tether USD
9,21 Tr $
0,9999 $
3 tháng
-0,1%
-0,1%
0%
0,2%
4,99 N $
196
20,91 N $
79,46 $
3
Stars
/WOKB
StarsMint Stars
94,37 N $
0,00009437 $
3 tháng
0%
0%
0%
-1,4%
101,2 N $
6
424,94 $
-141,30 $
4
Xwizard
/WOKB
Xwizard
146,9 N $
0,0001475 $
3 tháng
0%
0%
0%
-12,8%
332,15 $
9
7,3399 $
-4,3226 $
5
XDOG
/WOKB
XDOG
2,79 Tr $
0,002787 $
3 tháng
0%
0%
0%
-2%
339,98 $
3
0,792 $
-0,3509 $
6
XDOG
/WOKB
XDOG
2,77 Tr $
0,002769 $
4 tháng
0%
0%
0%
0%
21,13 $
1
0,04432 $
0,04432 $
7
OKIECAT
/WOKB
OKIECAT
46,13 N $
0,00004613 $
4 tháng
0%
0%
0%
0%
1,67 N $
2
24,21 $
-18,94 $
8
X
XMOON
/WOKB
StarsMint XMOON
92,96 N $
0,00009296 $
3 tháng
0%
0%
0%
0,3%
100,28 N $
4
13,09 $
-11,36 $
9
F
FLYDAO
/WOKB
StarsMint FLYDAO
19,96 N $
0,0000204 $
3 tháng
0%
0%
0%
0%
12,16 N $
1
18,36 $
-18,36 $