Tìm kiếm mạng, dex hoặc token
Select a tab
Tất cả các DEX
PotatoSwap (x Layer)
Curve (x Layer)
QuickSwap V3 (x Layer)
OkieSwap V3
DYORSwap (x Layer)
PotatoSwap V3
OkieSwap (Stableswap)
iZiSwap (X Layer)
Revoswap V2
GammaSwap
OkoSwap
OkieSwap V2
LFGSwap (x Layer)
StationDEX V3 (x Layer)
JaceSwap
StationDEX (x Layer)
DackieSwap V3 (x Layer)
Abstradex (X Layer)
Revoswap V3
DackieSwap V2 (x Layer)
PassDEX (x Layer)
TitanDEX
Satori (x Layer)
Tất cả các DEX
PotatoSwap (x Layer)
Curve (x Layer)
QuickSwap V3 (x Layer)
OkieSwap V3
DYORSwap (x Layer)
PotatoSwap V3
OkieSwap (Stableswap)
iZiSwap (X Layer)
Revoswap V2
GammaSwap
OkoSwap
OkieSwap V2
LFGSwap (x Layer)
StationDEX V3 (x Layer)
JaceSwap
StationDEX (x Layer)
DackieSwap V3 (x Layer)
Abstradex (X Layer)
Revoswap V3
DackieSwap V2 (x Layer)
PassDEX (x Layer)
TitanDEX
Satori (x Layer)
x Layer
QuickSwap V3 (x Layer)
QuickSwap V3 (x Layer) Nhóm
Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên QuickSwap V3 (x Layer) là 1.988 với khối lượng giao dịch là 518,02 N $, biến động
+0,78%
so với hôm qua.
Bạn cũng có thể lấy dữ liệu về QuickSwap V3 (x Layer) các nhóm và mã thông báo hàng đầu thông qua API CoinGecko.
TXN trong 24 giờ
1.988
Khối lượng 24h
518,02 N $
Xếp hạng trên DEX
#
161
API-ID
quickswap-v3-x-layer
Điểm nổi bật
Select a tab
Danh mục xu hướng
Tăng mạnh nhất
Các nhóm mới
Danh mục xu hướng
Tăng mạnh nhất
Các nhóm mới
Danh mục xu hướng
animal
Txns 24h
1,14 Tr
CRAB
/WOKB
CRAB
/USDC
CRAB
/WETH
meme
Txns 24h
310,84 N
CRAB
/WOKB
CRAB
/USDC
CRAB
/WETH
dog
Txns 24h
319,43 N
XDOG
/WOKB
Tất cả danh mục
Tăng mạnh nhất
trending.trending.loading
Các nhóm mới
trending.trending.loading
Xem thêm
Nhóm
MCAP
Tuổi
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
T. khoản
TXN
KL
Mua ròng
1
USDT
/WOKB
Tether USD
8,62 Tr $
0,9989 $
1 năm
-0,1%
0%
0,3%
0,3%
156,89 N $
1.071
349,24 N $
9,95 N $
2
USD₮0
/WOKB
USD₮0
4,17 T $
1,0001 $
3 tháng
-0%
-0,3%
0,4%
0,4%
97,99 N $
751
167,92 N $
9,48 N $
3
USDC
/USDT
USD Coin
7,7 Tr $
1,0033 $
1 năm
0%
0%
0,6%
1,3%
540,95 $
113
1,71 N $
-1,4172 $
4
WETH
/WOKB
Wrapped Ether
2,56 Tr $
2,91 N $
1 năm
0%
0,4%
-0,8%
-1,4%
405,20 $
10
9,7834 $
1,0275 $
5
USDC
/WOKB
USD Coin
7,7 Tr $
1,0033 $
1 năm
0%
0%
0,1%
0,5%
233,28 $
17
4,8554 $
0,5688 $
6
WETH
/USDT
Wrapped Ether
2,63 Tr $
2,99 N $
1 năm
0%
0%
0%
0,4%
104,39 $
5
2,2666 $
-0,4959 $
7
CRAB
/WOKB
crab with knife
14,46 N $
0,0
10
4835 $
9 tháng
0%
0%
0%
-0,9%
14,18 N $
12
39,58 $
4,4479 $
8
CRAB
/USDC
crab with knife
14,46 N $
0,0
10
4834 $
9 tháng
0%
0%
0%
-0,9%
1,26 N $
7
23,22 $
-4,1454 $
9
WBTC
/WOKB
Wrapped BTC
34,01 N $
84,69 N $
1 năm
0%
0%
0%
-0,9%
170,87 $
2
1,252 $
0,1629 $
10
CRAB
/WETH
crab with knife
14,7 N $
0,0
10
4915 $
9 tháng
0%
0%
0%
0,1%
1,36 N $
5
16,24 $
-0,06166 $