Tìm kiếm mạng, dex hoặc token
Select a tab
Tất cả các DEX
PotatoSwap (x Layer)
QuickSwap V3 (x Layer)
Curve (x Layer)
OkieSwap V3
DYORSwap (x Layer)
PotatoSwap V3
OkieSwap (Stableswap)
OkieSwap V2
Revoswap V2
iZiSwap (X Layer)
GammaSwap
OkoSwap
LFGSwap (x Layer)
StationDEX V3 (x Layer)
JaceSwap
StationDEX (x Layer)
PassDEX (x Layer)
TitanDEX
Satori (x Layer)
DackieSwap V3 (x Layer)
Revoswap V3
DackieSwap V2 (x Layer)
Abstradex (X Layer)
Tất cả các DEX
PotatoSwap (x Layer)
QuickSwap V3 (x Layer)
Curve (x Layer)
OkieSwap V3
DYORSwap (x Layer)
PotatoSwap V3
OkieSwap (Stableswap)
OkieSwap V2
Revoswap V2
iZiSwap (X Layer)
GammaSwap
OkoSwap
LFGSwap (x Layer)
StationDEX V3 (x Layer)
JaceSwap
StationDEX (x Layer)
PassDEX (x Layer)
TitanDEX
Satori (x Layer)
DackieSwap V3 (x Layer)
Revoswap V3
DackieSwap V2 (x Layer)
Abstradex (X Layer)
x Layer
QuickSwap V3 (x Layer)
QuickSwap V3 (x Layer) Nhóm
Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên QuickSwap V3 (x Layer) là 3.160 với khối lượng giao dịch là 386,42 N $, biến động
-1,63%
so với hôm qua.
Bạn cũng có thể lấy dữ liệu về QuickSwap V3 (x Layer) các nhóm và mã thông báo hàng đầu thông qua API CoinGecko.
TXN trong 24 giờ
3.160
Khối lượng 24h
386,42 N $
Xếp hạng trên DEX
#
161
API-ID
quickswap-v3-x-layer
Điểm nổi bật
Select a tab
Danh mục xu hướng
Tăng mạnh nhất
Các nhóm mới
Danh mục xu hướng
Tăng mạnh nhất
Các nhóm mới
Danh mục xu hướng
animal
Txns 24h
645,48 N
CRAB
/WOKB
CRAB
/USDC
CRAB
/WETH
meme
Txns 24h
220,58 N
CRAB
/WOKB
CRAB
/USDC
CRAB
/WETH
dog
Txns 24h
137,77 N
XDOG
/WOKB
Tất cả danh mục
Tăng mạnh nhất
trending.trending.loading
Các nhóm mới
trending.trending.loading
Xem thêm
Nhóm
MCAP
Tuổi
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
T. khoản
TXN
KL
Mua ròng
1
USDT
/WOKB
Tether USD
9,24 Tr $
1,0028 $
1 năm
-0,2%
-0,2%
0,3%
0,4%
82,45 N $
2.876
385,34 N $
-1,78 N $
2
USDC
/USDT
USD Coin
7,67 Tr $
0,9994 $
1 năm
-1%
-0,4%
-0,2%
0,5%
501,08 $
243
1,86 N $
-8,8425 $
3
WETH
/WOKB
Wrapped Ether
2,66 Tr $
3,03 N $
1 năm
0%
0%
3,6%
3,1%
415,91 $
14
14,40 $
3,7769 $
4
CRAB
/WOKB
crab with knife
14,68 N $
0,0
10
4908 $
9 tháng
0%
0%
1,4%
2%
14,41 N $
8
23,16 $
4,2742 $
5
USDC
/WOKB
USD Coin
7,69 Tr $
1,0015 $
1 năm
0%
0%
-0,2%
0%
234,68 $
14
2,4327 $
-0,7409 $
6
WETH
/USDT
Wrapped Ether
2,61 Tr $
2,97 N $
1 năm
0%
0%
0%
0%
105,05 $
1
0,7448 $
0,7448 $
7
CRAB
/WETH
crab with knife
14,6 N $
0,0
10
4883 $
9 tháng
0%
0%
0,8%
2,1%
1,38 N $
4
11,70 $
-5,7245 $
8
CRAB
/USDC
crab with knife
14,67 N $
0,0
10
4905 $
9 tháng
0%
0%
1,3%
2,1%
1,28 N $
4
11,40 $
1,5558 $