Tìm kiếm mạng, dex hoặc token
Select a tab
Tất cả các DEX
SyncSwap
Uniswap V3 (zkSync)
zkSwap
Pancakeswap V3 (zkSync)
SyncSwap V2
zkSwap Finance V3
zkSwap Finance StableSwap
Maverick V2 (zkSync)
SyncSwap V3 (ZkSync)
SyncSwap V2.1 (zkSync)
SpaceFi (ZkSync)
Koi Finance
Pancakeswap V2 (zkSync)
iZiSwap V2 (zkSync)
Koi Finance V3
eZKalibur
iZiSwap (zkSync)
veSync
Velocore
Starmaker
Solunea
WAGMI (zkSync)
DerpDEX (zkSync)
Dracula Finance
Archly (zkSync)
Holdstation
MERLIN DEX
GemSwap
Onsen Swap
Velocore V2 (ZkSync)
Pixelswap (zkSync)
Tất cả các DEX
SyncSwap
Uniswap V3 (zkSync)
zkSwap
Pancakeswap V3 (zkSync)
SyncSwap V2
zkSwap Finance V3
zkSwap Finance StableSwap
Maverick V2 (zkSync)
SyncSwap V3 (ZkSync)
SyncSwap V2.1 (zkSync)
SpaceFi (ZkSync)
Koi Finance
Pancakeswap V2 (zkSync)
iZiSwap V2 (zkSync)
Koi Finance V3
eZKalibur
iZiSwap (zkSync)
veSync
Velocore
Starmaker
Solunea
WAGMI (zkSync)
DerpDEX (zkSync)
Dracula Finance
Archly (zkSync)
Holdstation
MERLIN DEX
GemSwap
Onsen Swap
Velocore V2 (ZkSync)
Pixelswap (zkSync)
ZkSync
iZiSwap V2 (zkSync)
iZiSwap V2 (zkSync) Nhóm
Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên iZiSwap V2 (zkSync) là 57 với khối lượng giao dịch là 1.824,33 $, biến động
-39,63%
so với hôm qua.
Bạn cũng có thể lấy dữ liệu về iZiSwap V2 (zkSync) các nhóm và mã thông báo hàng đầu thông qua API CoinGecko.
TXN trong 24 giờ
57
Khối lượng 24h
1.824,33 $
Xếp hạng trên DEX
#
498
API-ID
iziswap-v2-zksync
Điểm nổi bật
Select a tab
Danh mục xu hướng
Tăng mạnh nhất
Các nhóm mới
Danh mục xu hướng
Tăng mạnh nhất
Các nhóm mới
Danh mục xu hướng
Mẹo: Các token tại đây đã cập nhật thông tin của mình trên GT.
Tất cả danh mục
Tăng mạnh nhất
trending.trending.loading
Các nhóm mới
trending.trending.loading
Xem thêm
Nhóm
MCAP
Tuổi
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
T. khoản
TXN
KL
Mua ròng
1
USDC
/WETH
USD Coin
27,19 Tr $
0,9976 $
2 năm
0%
0%
0,1%
-0,2%
25,91 N $
23
554,91 $
7,4715 $
2
USDC
/WETH
USD Coin
27,2 Tr $
0,998 $
2 năm
0%
0%
0%
0,3%
96,37 N $
15
1,19 N $
-135,38 $
3
ZK
/WETH
ZKsync
268,4 Tr $
0,03133 $
1 năm
0%
0%
0%
4,3%
6,73 N $
11
56,85 $
25,27 $
4
USDT
/WETH
Tether USD
3,36 Tr $
0,9955 $
2 năm
0%
0%
0%
-0,1%
2,27 N $
3
7,0516 $
-3,0844 $
5
USDT
/WETH
Tether USD
3,36 Tr $
0,9955 $
2 năm
0%
0%
0%
0%
1,67 N $
1
5,0639 $
-5,0639 $
6
USDC
/WETH
USDC
76,77 T $
1,0046 $
1 năm
0%
0%
0%
0,3%
729,06 $
2
0,7585 $
-0,7261 $
7
ZK
/USDC
ZKsync
265,71 Tr $
0,03101 $
1 năm
0%
0%
0%
0%
719,66 $
1
0,7863 $
0,7863 $
8
r
rETH
/WETH
Rocket Pool ETH
316,91 N $
3,4 N $
2 năm
0%
0%
0%
0%
2,88 N $
1
11,76 $
11,76 $