Tìm kiếm mạng, dex hoặc token
Select a tab
Tất cả các DEX
SyncSwap
Pancakeswap V3 (zkSync)
zkSwap
Uniswap V3 (zkSync)
Pancakeswap V2 (zkSync)
zkSwap Finance V3
SpaceFi (ZkSync)
Maverick V2 (zkSync)
Koi Finance
SyncSwap V3 (ZkSync)
SyncSwap V2.1 (zkSync)
SyncSwap V2
iZiSwap V2 (zkSync)
Koi Finance V3
zkSwap Finance StableSwap
Velocore
veSync
iZiSwap (zkSync)
eZKalibur
Starmaker
WAGMI (zkSync)
Onsen Swap
DerpDEX (zkSync)
Solunea
Dracula Finance
Pixelswap (zkSync)
MERLIN DEX
GemSwap
Velocore V2 (ZkSync)
Archly (zkSync)
Holdstation
Tất cả các DEX
SyncSwap
Pancakeswap V3 (zkSync)
zkSwap
Uniswap V3 (zkSync)
Pancakeswap V2 (zkSync)
zkSwap Finance V3
SpaceFi (ZkSync)
Maverick V2 (zkSync)
Koi Finance
SyncSwap V3 (ZkSync)
SyncSwap V2.1 (zkSync)
SyncSwap V2
iZiSwap V2 (zkSync)
Koi Finance V3
zkSwap Finance StableSwap
Velocore
veSync
iZiSwap (zkSync)
eZKalibur
Starmaker
WAGMI (zkSync)
Onsen Swap
DerpDEX (zkSync)
Solunea
Dracula Finance
Pixelswap (zkSync)
MERLIN DEX
GemSwap
Velocore V2 (ZkSync)
Archly (zkSync)
Holdstation
ZkSync
zkSwap Finance V3
zkSwap Finance V3 Nhóm
Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên zkSwap Finance V3 là 246 với khối lượng giao dịch là 22,43 N $, biến động
-40,81%
so với hôm qua.
Bạn cũng có thể lấy dữ liệu về zkSwap Finance V3 các nhóm và mã thông báo hàng đầu thông qua API CoinGecko.
TXN trong 24 giờ
246
Khối lượng 24h
22,43 N $
Xếp hạng trên DEX
#
318
API-ID
zkswap-v3
Điểm nổi bật
Select a tab
Danh mục xu hướng
Tăng mạnh nhất
Các nhóm mới
Danh mục xu hướng
Tăng mạnh nhất
Các nhóm mới
Danh mục xu hướng
defi
Txns 24h
1,16 Tr
ZF
/ZK
ZF
/ZK
ZF
/WETH
Mẹo: Các token tại đây đã cập nhật thông tin của mình trên GT.
Tất cả danh mục
Tăng mạnh nhất
trending.trending.loading
Các nhóm mới
trending.trending.loading
Xem thêm
Nhóm
MCAP
Tuổi
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
T. khoản
TXN
KL
Mua ròng
1
USDC
/WETH
USD Coin
27,28 Tr $
0,9997 $
1 năm
0%
0%
-0,1%
0%
259,34 N $
53
13,69 N $
-474,19 $
2
ZF
/ZK
zkSwap Finance
692,47 N $
0,001132 $
1 năm
0%
0%
0,3%
-1,7%
57,48 N $
34
1,1 N $
-551,09 $
3
ZK
/USDC
ZKsync
245,09 Tr $
0,02861 $
11 tháng
0%
-0,1%
-0,3%
1,1%
25,38 N $
62
1,48 N $
132,89 $
4
ZK
/WETH
ZKsync
244,42 Tr $
0,02853 $
1 năm
0%
-0,4%
-1%
0,6%
97,95 N $
76
5,95 N $
559,17 $
5
WBTC
/WETH
Wrapped BTC
2,16 Tr $
87,61 N $
1 năm
0%
0%
0%
0,2%
18,14 N $
6
150,89 $
-16,34 $
6
ZF
/ZK
zkSwap Finance
703,51 N $
0,00115 $
1 năm
0%
0%
0%
0%
27,42 $
1
0,1675 $
-0,1675 $
7
ZK
/WETH
ZKsync
245,81 Tr $
0,02869 $
1 năm
0%
0%
0%
0,3%
1,11 N $
8
47,22 $
22,04 $
8
NOP
/WETH
NOP App
32,01 N $
0,00001263 $
1 năm
0%
0%
0%
0%
25,36 $
1
0,8705 $
0,8705 $
9
NODL
/WETH
Nodle Token
167,1 N $
0,0001379 $
1 tháng
0%
0%
0%
0%
1,1795 $
1
0,424 $
0,424 $
10
USDT
/WETH
Tether USD
3,41 Tr $
1,0086 $
1 năm
0%
0%
0%
0%
112,05 $
1
0,0384 $
-0,0384 $
11
ZK
/WETH
ZKsync
244,77 Tr $
0,02857 $
1 năm
0%
0%
0%
0%
137,41 $
1
0,8758 $
0,8758 $
12
ZK
/WETH
ZKsync
238,81 Tr $
0,02787 $
1 năm
0%
0%
0%
0%
38,33 $
1
0,4002 $
0,4002 $
13
ZK
/NODL
ZKsync
245,3 Tr $
0,02863 $
7 tháng
0%
0%
0%
0%
1,1795 $
1
0,3473 $
-0,3473 $