Tìm kiếm mạng, dex hoặc token
Select a tab
Tất cả các DEX
SyncSwap
Pancakeswap V3 (zkSync)
Uniswap V3 (zkSync)
zkSwap
zkSwap Finance V3
SyncSwap V2
SpaceFi (ZkSync)
Pancakeswap V2 (zkSync)
Koi Finance
Maverick V2 (zkSync)
SyncSwap V3 (ZkSync)
SyncSwap V2.1 (zkSync)
iZiSwap V2 (zkSync)
Koi Finance V3
Velocore
iZiSwap (zkSync)
veSync
eZKalibur
Onsen Swap
Starmaker
WAGMI (zkSync)
Solunea
GemSwap
DerpDEX (zkSync)
Dracula Finance
Archly (zkSync)
Pixelswap (zkSync)
zkSwap Finance StableSwap
Velocore V2 (ZkSync)
Holdstation
MERLIN DEX
Tất cả các DEX
SyncSwap
Pancakeswap V3 (zkSync)
Uniswap V3 (zkSync)
zkSwap
zkSwap Finance V3
SyncSwap V2
SpaceFi (ZkSync)
Pancakeswap V2 (zkSync)
Koi Finance
Maverick V2 (zkSync)
SyncSwap V3 (ZkSync)
SyncSwap V2.1 (zkSync)
iZiSwap V2 (zkSync)
Koi Finance V3
Velocore
iZiSwap (zkSync)
veSync
eZKalibur
Onsen Swap
Starmaker
WAGMI (zkSync)
Solunea
GemSwap
DerpDEX (zkSync)
Dracula Finance
Archly (zkSync)
Pixelswap (zkSync)
zkSwap Finance StableSwap
Velocore V2 (ZkSync)
Holdstation
MERLIN DEX
ZkSync
SyncSwap V2
SyncSwap V2 Nhóm
Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên SyncSwap V2 là 89 với khối lượng giao dịch là 32,39 N $, biến động
+681,15%
so với hôm qua.
Bạn cũng có thể lấy dữ liệu về SyncSwap V2 các nhóm và mã thông báo hàng đầu thông qua API CoinGecko.
TXN trong 24 giờ
89
Khối lượng 24h
32,39 N $
Xếp hạng trên DEX
#
314
API-ID
syncswap-v2-zksync
Điểm nổi bật
Select a tab
Danh mục xu hướng
Tăng mạnh nhất
Các nhóm mới
Danh mục xu hướng
Tăng mạnh nhất
Các nhóm mới
Danh mục xu hướng
defi
Txns 24h
1,2 Tr
Cake
/WETH
ZF
/WETH
Mẹo: Các token tại đây đã cập nhật thông tin của mình trên GT.
Tất cả danh mục
Tăng mạnh nhất
trending.trending.loading
Các nhóm mới
trending.trending.loading
Xem thêm
Nhóm
MCAP
Tuổi
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
T. khoản
TXN
KL
Mua ròng
1
USDC
/USDC
USDC
76,53 T $
1,00 $
1 năm
0%
-0,2%
-0%
0,2%
108,06 N $
41
16,96 N $
691,18 $
2
USDC
/USDT
USDC
76,9 T $
1,0049 $
1 năm
0%
0%
0,4%
1%
63,99 N $
23
15,05 N $
-224,74 $
3
USDT
/WETH
Tether USD
3,39 Tr $
1,0032 $
1 năm
0%
0,1%
0,3%
0,8%
6,17 N $
8
82,89 $
-10,93 $
4
wstETH
/WETH
Wrapped liquid staked Ether 2.0
2,31 Tr $
3,62 N $
1 năm
0%
0%
0%
0,1%
295,01 N $
2
50,90 $
-50,90 $
5
SIS
/WETH
Symbiosis
4,16 Tr $
0,05067 $
1 năm
0%
0%
0%
0%
25,66 N $
1
150,09 $
150,09 $
6
VNO
/WETH
VenoToken
3,51 Tr $
0,006714 $
1 năm
0%
0%
-0,9%
-1,9%
20,67 N $
3
31,57 $
-31,57 $
7
DAI
/WETH
Dai Stablecoin
213,34 N $
1,0022 $
1 năm
0%
0%
0,3%
0,5%
5,08 N $
4
21,57 $
-21,57 $
8
HOLD
/USDC
Holdstation
5,78 Tr $
0,7313 $
1 năm
0%
0%
0%
0%
775,59 $
1
6,9475 $
-6,9475 $
9
WBTC
/USDC
Wrapped BTC
2,17 Tr $
87,96 N $
1 năm
0%
0%
0%
0%
5,06 N $
1
13,61 $
13,61 $
10
WBTC
/WETH
Wrapped BTC
2,17 Tr $
87,8 N $
1 năm
0%
0%
0,1%
0,1%
10,31 N $
2
0,9523 $
-0,9523 $
11
USDC
/DAI
USDC
76,53 T $
1,00 $
1 năm
0%
0%
-0,1%
0,3%
515,79 $
3
27,57 $
-11,29 $