Tìm kiếm mạng, dex hoặc token
Select a tab
Tất cả các DEX
SyncSwap
Pancakeswap V3 (zkSync)
zkSwap
Uniswap V3 (zkSync)
Pancakeswap V2 (zkSync)
zkSwap Finance V3
SpaceFi (ZkSync)
Maverick V2 (zkSync)
Koi Finance
SyncSwap V3 (ZkSync)
SyncSwap V2.1 (zkSync)
SyncSwap V2
iZiSwap V2 (zkSync)
Koi Finance V3
zkSwap Finance StableSwap
Velocore
veSync
iZiSwap (zkSync)
eZKalibur
Onsen Swap
WAGMI (zkSync)
Starmaker
Solunea
DerpDEX (zkSync)
Dracula Finance
Holdstation
MERLIN DEX
GemSwap
Pixelswap (zkSync)
Archly (zkSync)
Velocore V2 (ZkSync)
Tất cả các DEX
SyncSwap
Pancakeswap V3 (zkSync)
zkSwap
Uniswap V3 (zkSync)
Pancakeswap V2 (zkSync)
zkSwap Finance V3
SpaceFi (ZkSync)
Maverick V2 (zkSync)
Koi Finance
SyncSwap V3 (ZkSync)
SyncSwap V2.1 (zkSync)
SyncSwap V2
iZiSwap V2 (zkSync)
Koi Finance V3
zkSwap Finance StableSwap
Velocore
veSync
iZiSwap (zkSync)
eZKalibur
Onsen Swap
WAGMI (zkSync)
Starmaker
Solunea
DerpDEX (zkSync)
Dracula Finance
Holdstation
MERLIN DEX
GemSwap
Pixelswap (zkSync)
Archly (zkSync)
Velocore V2 (ZkSync)
ZkSync
SyncSwap V2.1 (zkSync)
SyncSwap V2.1 (zkSync) Nhóm
Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên SyncSwap V2.1 (zkSync) là 181 với khối lượng giao dịch là 4.474,92 $, biến động
-39,93%
so với hôm qua.
Bạn cũng có thể lấy dữ liệu về SyncSwap V2.1 (zkSync) các nhóm và mã thông báo hàng đầu thông qua API CoinGecko.
TXN trong 24 giờ
181
Khối lượng 24h
4.474,92 $
Xếp hạng trên DEX
#
454
API-ID
syncswap-v2-1-zksync
Điểm nổi bật
Select a tab
Danh mục xu hướng
Tăng mạnh nhất
Các nhóm mới
Danh mục xu hướng
Tăng mạnh nhất
Các nhóm mới
Danh mục xu hướng
Mẹo: Các token tại đây đã cập nhật thông tin của mình trên GT.
Tất cả danh mục
Tăng mạnh nhất
trending.trending.loading
Các nhóm mới
trending.trending.loading
Xem thêm
Nhóm
MCAP
Tuổi
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
T. khoản
TXN
KL
Mua ròng
1
ZK
/USDC
ZKsync
246,06 Tr $
0,02872 $
1 năm
0%
-0,4%
0,4%
1,2%
47,95 N $
94
2,76 N $
123,99 $
2
ZK
/WETH
ZKsync
243,86 Tr $
0,02846 $
1 năm
0%
0%
-0,4%
0,4%
57,28 N $
60
1,61 N $
65,22 $
3
USDC
/WETH
USD Coin
27,3 Tr $
1,0006 $
1 năm
0%
-0,1%
0%
-0,1%
7,72 N $
16
50,96 $
-13,63 $
4
WBTC
/WETH
Wrapped BTC
2,17 Tr $
87,74 N $
1 năm
0%
0%
0%
0%
24,46 N $
2
25,41 $
15,97 $
5
USDT
/WETH
Tether USD
3,39 Tr $
1,0042 $
1 năm
0%
0%
0%
0%
5,91 N $
1
7,3376 $
-7,3376 $
6
ZK
/WETH
ZKsync
246,5 Tr $
0,02877 $
1 năm
0%
0%
-0,1%
1,3%
617,95 $
5
11,45 $
3,0851 $
7
USDC
/WETH
USDC
76,59 T $
1,0009 $
1 năm
0%
0%
0%
-0,2%
4,33 N $
2
5,4444 $
-5,4444 $
8
ZFI
/WETH
Zyfi Token
2,12 Tr $
0,01292 $
11 tháng
0%
0%
0%
-1,7%
58,83 $
3
7,8084 $
-3,0517 $