HonorSwap Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên HonorSwap là 203 với khối lượng giao dịch là 1.322,27 $, biến động -47,48% so với hôm qua.
TXN trong 24 giờ203
Khối lượng 24h1.322,27 $
Xếp hạng trên DEX#646
API-IDhonorswap


Nhóm
MCAP
Tuổi
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
T. khoản
TXN
KL
Mua ròng
MCAP/Chủ sở hữu
8,99 T $
1,0001 $
1 năm
0%
0%
-0,3%
0,2%
127,74 $
5
0,8044 $
0,3742 $
217,59 $
21,09 Tr $
0,229 $
1 năm
0%
0%
-0,3%
-4,1%
34,64 $
4
0,4583 $
-0,4233 $
453,04 $
199,93 Tr $
0,4424 $
1 năm
0%
0%
0%
0%
33,11 $
1
0,06321 $
-0,06321 $
322,82 $
970,69 Tr $
0,5859 $
1 năm
0%
0%
-0,6%
-3,7%
63,14 N $
56
765,90 $
-361,16 $
2,04 Tr $
28,98 Tr $
14,49 $
1 năm
0%
0%
0%
0,1%
99,41 $
6
0,6289 $
-0,2657 $
181,92 $
977,45 Tr $
0,59 $
1 năm
0%
0,1%
0,5%
-1,9%
44,56 N $
26
275,89 $
-239,82 $
2,04 Tr $
577,7 Tr $
5,777 $
1 năm
0%
0%
0%
-3,6%
72,26 $
4
0,7453 $
-0,371 $
10,11 N $
6,29 Tr $
0,006547 $
1 năm
0%
0%
0%
0%
12,45 $
1
0,06011 $
-0,06011 $
254,53 $
83,43 Tr $
0,01305 $
1 năm
0%
-7,2%
-8,6%
-10,4%
116,17 $
14
8,1836 $
-3,4514 $
128,77 $
21,95 Tr $
0,02195 $
1 năm
0%
0%
0%
-2,7%
43,57 $
3
0,3598 $
-0,3521 $
333,15 $
12,18 Tr $
0,02072 $
1 năm
0%
0%
0%
-2%
38,43 $
2
0,2965 $
-0,2965 $
567,79 $
1,14 T $
2,3717 $
1 năm
0%
0%
0%
0%
4,24 $
1
0,03967 $
-0,03967 $
15,75 N $
971,73 Tr $
0,5865 $
1 năm
0%
0%
-0,8%
-2,3%
24,56 N $
41
245,40 $
-112,08 $
2,04 Tr $
275,66 Tr $
0,1966 $
1 năm
0%
0%
0%
0%
0,6315 $
1
0,01623 $
-0,01623 $
2,33 N $
785,21 N $
0,09952 $
1 năm
0%
0%
0%
0%
9,6527 $
1
0,01492 $
-0,01492 $
91,38 $
14,04 Tr $
0,01429 $
1 năm
0%
0%
0%
0%
16,60 $
1
0,1422 $
-0,1422 $
1,84 N $
521,13 N $
93,51 $
1 năm
0%
0%
0%
0,8%
1,04 Tr $
2
0,9798 $
0,9798 $
260,57 N $
970,08 Tr $
0,5856 $
1 năm
0%
0%
0%
-3,5%
2,13 N $
7
9,5145 $
-9,4706 $
2,04 Tr $
1,1 Tr $
0,2556 $
1 năm
0%
0%
0%
0%
94,63 $
1
0,2241 $
-0,2241 $
47,22 $
329,15 N $
59,06 $
1 năm
0%
0%
0%
0%
156,55 $
2
0,6213 $
-0,6213 $
260,57 N $