Uniswap V3 (BSC) Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên Uniswap V3 (BSC) là 449,14 N với khối lượng giao dịch là 218,35 Tr $, biến động -7,59% so với hôm qua.
TXN trong 24 giờ449.135
Khối lượng 24h218,35 Tr $
Xếp hạng trên DEX#16
API-IDuniswap-bsc


Nhóm
MCAP
Tuổi
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
T. khoản
TXN
KL
Mua ròng
MCAP/Chủ sở hữu
8,99 T $
1,0003 $
2 năm
-0,2%
0%
0%
-0%
1,75 Tr $
85.178
20,1 Tr $
99,17 N $
218,26 $
22,58 Tr $
0,1051 $
2 giờ
2,6%
9,3%
39,2%
39,2%
33,35 N $
2.408
210,99 N $
5,9 N $
59,96 N $
28,81 Tr $
0,01921 $
3 ngày
-0,2%
1,4%
-1,6%
-16,6%
42,12 N $
7.181
680,4 N $
-13,06 N $
24,16 N $
5,96 T $
91,23 N $
2 năm
-0%
-0%
-0,8%
-1,6%
3,01 Tr $
3.374
5,59 Tr $
-18,84 N $
4,4 N $
291,66 N $
0,05833 $
6 tháng
0%
1%
-48,9%
29,6%
16,8 N $
203
23,75 N $
1,08 N $
507,73 $
8,98 T $
0,9997 $
2 năm
-0,2%
-0%
-0%
-0,1%
898,66 N $
6.504
1,87 Tr $
66,9 N $
218,26 $
8,99 T $
1,001 $
2 năm
0,4%
0,3%
-0%
-0,2%
1,3 Tr $
4.150
1 Tr $
243,84 N $
218,26 $
9,14 Tr $
0,02086 $
1 tháng
0%
-1,2%
-1,2%
-1,6%
124,36 N $
70
7,66 N $
-23,34 $
329,53 $
9,01 T $
0,996 $
1 năm
0%
0,6%
0,6%
0%
907,72 N $
5.032
2,72 Tr $
95,4 N $
218,26 $
144,39 Tr $
0,07898 $
1 ngày
-0,2%
1,1%
1,1%
-5,7%
15,84 N $
356
44,08 N $
-1,31 N $
9,02 N $
23,22 Tr $
0,06372 $
21 ngày
0,6%
0,5%
-0,3%
-2,1%
14,54 N $
20.066
4,89 Tr $
-22,52 N $
803,91 $
8,95 T $
0,9961 $
2 năm
-0,1%
-0,1%
-0%
-0,2%
140,02 N $
4.903
282,81 N $
48,93 N $
218,26 $
2,13 T $
1,0144 $
2 tháng
-0,3%
-1,8%
-2%
-3,1%
305,99 N $
5.229
1,18 Tr $
-14,14 N $
11,08 N $
1,89 T $
3,12 N $
2 năm
-0,2%
-0,8%
-1,2%
-2%
1,97 Tr $
4.191
1,27 Tr $
-7,86 N $
793,58 $
1,89 T $
3,12 N $
2 năm
-0,1%
-0,8%
-1,2%
-2,1%
362,56 N $
4.592
419,62 N $
-10,28 N $
793,58 $
18,96 Tr $
0,1166 $
4 giờ
0,8%
0,4%
0,6%
0,6%
11,66 N $
4.073
1,84 Tr $
6,24 N $
639,65 $
2,13 T $
1,0161 $
2 tháng
-0,1%
-1,2%
-1,9%
-2,5%
109,42 N $
3.412
571,1 N $
-3,38 N $
11,08 N $
1,89 T $
3,12 N $
2 năm
-0,2%
-0,8%
-1,2%
-2,1%
78,94 N $
3.702
211,2 N $
-4,43 N $
793,58 $
1,29 T $
0,9994 $
2 năm
-0,2%
-0%
-0%
-0%
13,67 N $
6.646
45,36 N $
-2,44 N $
431,49 $
1,88 T $
3,12 N $
1 năm
-0,2%
-0,9%
-1,3%
-2,2%
23,23 N $
3.981
26,52 N $
-73,24 $
793,58 $