Tìm kiếm mạng, dex hoặc token
Select a tab
Tất cả các DEX
Uniswap V4 (Polygon)
Quickswap
Uniswap V3 (Polygon POS)
Quickswap (v3)
W-DEX (Polygon)
Fluid (Polygon)
GT3
Balancer V2 (Polygon)
Uniswap V2 (Polygon)
Sushiswap (Polygon POS)
DOOAR (Polygon)
Polycat Finance
Curve (Polygon POS)
MeshSwap
Sushiswap V3 (Polygon)
Dfyn
Retro
ApeSwap (Polygon)
Dinoswap
Fraxswap (Polygon POS)
Honeyswap (Polygon)
Wault Finance (Polygon)
IX Swap
Gravity Finance
JustMoney (Polygon POS)
MM Finance (Polygon)
Kyberswap Classic (Polygon)
Jetswap (Polygon)
Dystopia
VulcanDex
RadioShack (Polygon POS)
Algebra Finance
NachoSwap
Greenhouse DEX
SmarDex (Polygon)
Kyberswap Elastic (Polygon)
Elk Finance (Polygon)
ComethSwap
lif3 (Polygon)
PearlFi V1.5
PolyDEX
Firebird Finance (Polygon)
AuraSwap
PearlFi V1
Spice Trade (Polygon)
Phenix Finance (Polygon)
Satin Exchange
PurpleBridge
TetuSwap
SquadSwap V2 (Polygon)
Squadswap V3 (Polygon)
MAMA DeFi
Dex on Crypto (Polygon)
CrowdSwap (Polygon)
SafemoonSwap (Polygon)
Lif3 V3 (Polygon)
Archly (Polygon)
Orion (Polygon)
Tất cả các DEX
Uniswap V4 (Polygon)
Quickswap
Uniswap V3 (Polygon POS)
Quickswap (v3)
W-DEX (Polygon)
Fluid (Polygon)
GT3
Balancer V2 (Polygon)
Uniswap V2 (Polygon)
Sushiswap (Polygon POS)
DOOAR (Polygon)
Polycat Finance
Curve (Polygon POS)
MeshSwap
Sushiswap V3 (Polygon)
Dfyn
Retro
ApeSwap (Polygon)
Dinoswap
Fraxswap (Polygon POS)
Honeyswap (Polygon)
Wault Finance (Polygon)
IX Swap
Gravity Finance
JustMoney (Polygon POS)
MM Finance (Polygon)
Kyberswap Classic (Polygon)
Jetswap (Polygon)
Dystopia
VulcanDex
RadioShack (Polygon POS)
Algebra Finance
NachoSwap
Greenhouse DEX
SmarDex (Polygon)
Kyberswap Elastic (Polygon)
Elk Finance (Polygon)
ComethSwap
lif3 (Polygon)
PearlFi V1.5
PolyDEX
Firebird Finance (Polygon)
AuraSwap
PearlFi V1
Spice Trade (Polygon)
Phenix Finance (Polygon)
Satin Exchange
PurpleBridge
TetuSwap
SquadSwap V2 (Polygon)
Squadswap V3 (Polygon)
MAMA DeFi
Dex on Crypto (Polygon)
CrowdSwap (Polygon)
SafemoonSwap (Polygon)
Lif3 V3 (Polygon)
Archly (Polygon)
Orion (Polygon)
Polygon POS
Greenhouse DEX
Greenhouse DEX Nhóm
Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên Greenhouse DEX là 93 với khối lượng giao dịch là 159,63 $, biến động
-30,39%
so với hôm qua.
Bạn cũng có thể lấy dữ liệu về Greenhouse DEX các nhóm và mã thông báo hàng đầu thông qua API CoinGecko.
TXN trong 24 giờ
93
Khối lượng 24h
159,63 $
Xếp hạng trên DEX
#
831
API-ID
greenhouse_dex
Điểm nổi bật
Select a tab
Danh mục xu hướng
Tăng mạnh nhất
Các nhóm mới
Danh mục xu hướng
Tăng mạnh nhất
Các nhóm mới
Danh mục xu hướng
Mẹo: Các token tại đây đã cập nhật thông tin của mình trên GT.
Tất cả danh mục
Tăng mạnh nhất
trending.trending.loading
Các nhóm mới
trending.trending.loading
Xem thêm
Nhóm
MCAP
Tuổi
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
T. khoản
TXN
KL
Mua ròng
MCAP/Chủ sở hữu
1
UST
/USDC
UST (Wormhole)
25,54 N $
0,009606 $
3 năm
0%
0%
6,7%
10,7%
2,66 N $
33
123,35 $
59,32 $
6,6055 $
2
WPOL
/WETH
Wrapped POL
30,42 Tr $
0,1233 $
3 năm
0%
0%
0,3%
-0,3%
799,25 $
10
6,0695 $
-0,1611 $
40,17 $
3
UST
/WETH
UST (Wormhole)
25,58 N $
0,009622 $
3 năm
0%
0%
6,1%
11,3%
332,37 $
18
16,94 $
7,88 $
6,6055 $
4
UST
/USDT
UST (Wormhole)
25,2 N $
0,009476 $
3 năm
0%
0%
5,2%
8,9%
233,28 $
16
8,9942 $
5,126 $
6,6055 $
5
USDC
/WETH
USD Coin (PoS)
682,87 Tr $
0,9979 $
3 năm
0%
0%
0%
0,4%
312,61 $
5
2,4281 $
0,7678 $
205,65 $
6
GREEN
/WETH
Greenhouse
14,08 N $
0,005947 $
3 năm
0%
0%
0%
0,1%
1,53 N $
2
0,6894 $
0,6894 $
26,47 $
7
LUNA
/WPOL
LUNA (Wormhole)
46,08 N $
0,00006656 $
3 năm
0%
0%
0%
3,7%
0,9407 $
3
0,08486 $
-0,002352 $
2,4527 $
8
GREEN
/USDC
Greenhouse
14,14 N $
0,005971 $
3 năm
0%
0%
0%
-0,1%
258,68 $
3
0,8446 $
-0,3456 $
26,47 $
9
G
GTF
/WETH
GLOBALTRUSTFUND TOKEN (Wormhole)
123,73 $
0,00001195 $
3 năm
0%
0%
0%
1,4%
12,23 $
3
0,2304 $
-0,02898 $
2,0198 $