Quickswap (v3) Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên Quickswap (v3) là 57,07 N với khối lượng giao dịch là 9,4 Tr $, biến động +4,14% so với hôm qua.
TXN trong 24 giờ57.069
Khối lượng 24h9,4 Tr $
Xếp hạng trên DEX#68
API-IDquickswap_v3


Nhóm
MCAP
Tuổi
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
T. khoản
TXN
KL
Mua ròng
MCAP/Chủ sở hữu
6,15 Tr $
0,0007889 $
1 năm
0%
-0,9%
-3%
-1%
62,36 N $
178
8,92 N $
4,2294 $
584,97 $
159,43 Tr $
0,8462 $
11 tháng
0%
-3,4%
-7,2%
19,7%
617,43 N $
684
317,04 N $
31,95 N $
4,95 N $
954,65 Tr $
0,1909 $
10 tháng
0%
0,1%
-0,9%
-0,6%
38,61 N $
2.833
30,38 N $
-271,53 $
20,11 N $
681,18 Tr $
1,0005 $
3 năm
0%
0%
0,1%
0%
262,52 N $
5.242
1,3 Tr $
1,06 N $
204,38 $
78,2 T $
1,0006 $
2 năm
0,1%
0,1%
0,1%
0,1%
69,59 N $
4.615
496,4 N $
655,80 $
28,63 N $
635,64 Tr $
1,0019 $
3 năm
0%
0,2%
0,2%
0,5%
85,82 N $
2.989
827,95 N $
-828,33 $
245,22 $
78,2 T $
1,0006 $
2 năm
0,1%
0,2%
0,1%
0,1%
418,03 N $
2.413
765,5 N $
1,29 N $
28,63 N $
78,08 T $
0,999 $
2 năm
-0%
-0,1%
-0,1%
-0,1%
182,42 N $
2.955
805,22 N $
3,52 N $
28,63 N $
290,67 Tr $
3,11 N $
3 năm
0,2%
0,2%
-0,7%
-0,7%
136,64 N $
2.758
628,74 N $
-8,78 N $
147,97 $
635,58 Tr $
1,0019 $
1 năm
0%
0,2%
0,2%
0,5%
77,28 N $
2.671
761,7 N $
-22,86 N $
245,22 $
681,6 Tr $
1,0011 $
3 năm
0%
0,1%
0,3%
0,2%
254,17 N $
2.862
750,73 N $
10,82 N $
204,38 $
78,03 T $
0,9984 $
2 năm
-0,1%
-0,2%
-0,2%
-0,1%
219,71 N $
2.757
461,73 N $
7,7 N $
28,63 N $
681,31 Tr $
1,0007 $
3 năm
0%
-0%
0,1%
0,2%
121,96 N $
2.161
448,83 N $
846,00 $
204,38 $
30,4 Tr $
0,1236 $
3 năm
0%
-0%
0,2%
-0,3%
89,66 N $
2.221
224,05 N $
-914,09 $
40,56 $
215,64 Tr $
90,12 N $
3 năm
-0,1%
0,3%
-1,7%
-1,4%
300,06 N $
1.596
335,93 N $
-8,79 N $
581,86 $
78,21 T $
1,0007 $
2 năm
0%
0%
0,2%
0,1%
128,44 N $
1.783
120,35 N $
404,57 $
28,63 N $
30,4 Tr $
0,1236 $
3 năm
0%
-0%
0,2%
-0,3%
71,78 N $
2.103
132,62 N $
-644,68 $
40,56 $
30,47 Tr $
0,1239 $
3 năm
-0,1%
0,3%
0,3%
-0%
232,17 N $
1.402
174,45 N $
5,51 N $
40,56 $
8,59 Tr $
0,01211 $
3 năm
0%
-0,1%
0,2%
-0,5%
691,64 N $
684
94,17 N $
-2,77 N $
162,66 $
77,97 T $
0,9977 $
2 năm
0%
0%
0%
-0,2%
74,04 N $
872
100,1 N $
5,9 N $
28,63 N $